Người truyền ký ức
Chương 09
14
Ký ức lần này khá giống lần trước, dù hình như cậu đang ở trên một ngọn đồi khác, dốc hơn, và tuyết cũng không rơi dày như lần trước.
Jonas nhận thấy thời tiết cũng lạnh hơn. Trong khi đang ngồi đợi trên đỉnh đồi, cậu có thể thấy lớp tuyết dưới xe trượt không được dày và mềm như lần trước, mà cứng và được phủ một lớp băng hơi xanh.
Chiếc xe tiến về phía trước, Jonas sung sướng cười, mong đợi chuyến trượt xe nghẹn thở xuyên qua bầu không khí đầy phấn chấn.
Nhưng lần này, hai thanh trượt không thể cắt qua bề mặt đóng băng như trên ngọn đồi phủ đầy tuyết. Chúng trượt về một bên và chiếc xe bắt đầu tăng tốc. Jonas kéo thừng, cố gắng chỉnh lại hướng, nhưng độ dốc và tốc độ đã khiến cậu mất tay lái, và cậu không còn được hưởng cảm giác tự do mà thay vào đó là nỗi kinh hoàng, phó mặc cho chiếc xe đâm bổ xuống dữ dội trên mặt băng.
Chiếc xe nghiêng ngả, chao đảo rồi đâm sầm vào một mô đất nhô ra trên đồi làm Jonas tuột tay và bị bắn mạnh lên không trung. Cậu ngã xuống, đè lên một bên chân đã bị cong gập lại, và nghe thấy tiếng xương gãy. Khuôn mặt bị chà mạnh xuống mặt băng ram ráp. Và cuối cùng, khi đã dừng lại, cậu nằm bất động, choáng váng và bị nỗi sợ hãi bao trùm.
Và rồi, cơn đau đầu tiên ập đến. Cậu thở hổn hển, cảm giác như đang có một chiếc rìu cắm thẳng vào chân cậu, lưỡi rìu nóng bỏng, lạng qua từng sợi dây thần kinh. Trong cơn đau cực độ, cậu nhận thức được từ “lửa” và cảm thấy chúng đang liếm láp chỗ xương thịt bị gãy nát. Cậu cố di chuyển nhưng bất lực. Cơn đau ngày càng khủng khiếp hơn.
Cậu thét lên, nhưng không có tiếng đáp lại.
Cậu nức nở quay đầu và nôn lên lớp tuyết đông cứng. Máu từ mặt cậu nhỏ từng giọt lên bãi nôn.
“Khônggggg!” Cậu gào lên, và tiếng kêu mất hút trong không gian vắng lặng, theo chiều gió cuộn.
Rồi đột nhiên, cậu lại thấy mình trong phòng Nhà Chái, đang nằm quằn quại trên giường, với khuôn mặt ướt đẫm nước mắt.
Lúc này, khi đã có thể cử động, cậu đung đưa người nhè nhẹ và hít thở sâu để giải tỏa nỗi đau vẫn đang ám ảnh.
Cậu ngồi dậy, nhìn chân của mình, nó đang duỗi thẳng trên giường và hoàn toàn lành lặn. Cảm giác đau xé kinh hồn không còn nữa. Nhưng chân cậu vẫn đau nhức khủng khiếp, và trên mặt vẫn còn thấy rát.
“Ngài có thể cho cháu thuốc giảm đau được không?” Cậu van xin. Trong cuộc sống hàng ngày của cậu, thứ thuốc này được cấp thường xuyên để chữa những chỗ thâm tím và vết thương, chữa ngón tay bị kẹp, đau bụng, đầu gối bị trầy xước do ngã xe. Trường hợp nhẹ sẽ được bôi chút thuốc mỡ gây tê hoặc được uống thuốc viên; còn nếu bị nặng, một phát tiêm sẽ cứu nguy tức thời và triệt để.
Nhưng Người Truyền thụ lắc đầu và nhìn đi chỗ khác.
Chiều hôm đó, Jonas tập tễnh đẩy xe về nhà. Cơn đau do cháy nắng so với lần này thật chẳng thấm vào đâu, mà nó cũng đã biến mất ngay lập tức. Nhưng cơn nhức nhối này vẫn đang đeo bám cậu.
Nhưng nó cũng không tới mức chịu không nổi, như cơn đau đã tới trên đồi. Cậu cố gắng tỏ ra can đảm, nhớ rằng Trưởng lão đã nói là cậu rất dũng cảm.
“Có chuyện gì vậy, Jonas?” Bố hỏi trong bữa ăn ban tối. “Tối nay con trầm quá. Con thấy không khỏe à? Có cần dùng thuốc không?”
Nhưng Jonas vẫn nhớ luật – không dùng dược phẩm cho bất cứ trường hợp nào liên quan đến tập huấn.
Và không nói về quá trình tập huấn. Trong lễ chia sẻ cảm xúc, cậu chỉ đơn thuần nói rằng mình mệt, và hôm đó bài tập ở trường nhiều một cách bất thường.
Cậu vào phòng ngủ rất sớm, và từ sau cánh cửa đóng kín, cậu có thể nghe thấy tiếng bố mẹ và em gái cười đùa khi cho Gabriel tắm tối.
Họ chưa từng biết tới đau đớn, cậu nghĩ. Nhận thức này khiến cậu cảm thấy cô đơn khủng khiếp, cậu xoa bên chân đang run rẩy. Cuối cùng cậu cũng ngủ được, nhưng giấc mơ liên tục tái hiện cảm giác đau đớn và cô lập trên ngọn đồi bị lãng quên.
Buổi tập huấn hàng ngày vẫn tiếp tục, và từ giờ, hôm nào cũng có cảm giác đau. Cơn nhức nhối cực độ từ cái chân gãy giờ đây không hơn gì một cơn phiền toái nhẹ khi Người Truyền thụ, từng chút một, đầy kiên quyết, đưa Jonas vào những đau đớn sâu xa và khủng khiếp của quá khứ. Lần nào cũng vậy, Người Truyền thụ luôn tử tế kết thúc buổi chiều với một ký ức vui sướng, ngập tràn màu sắc: một chuyến đi thuyền buồm trên mặt hồ xanh lồng lộng; một đồng cỏ điểm xuyết những bông hoa dại vàng ươm; một buổi hoàng hôn rực đỏ sau những rặng núi.
Nhưng những thứ đó không đủ để làm dịu nỗi đau mà giờ đây Jonas bắt đầu nếm trải.
“Tại sao?” Jonas hỏi sau khi nhận một ký ức giày vò đau khổ, trong đó cậu bị bỏ rơi và bỏ đói; cơn đói đã khiến cái dạ dày trống rỗng và sưng phồng của cậu quặn đau. Cậu nằm quằn quại trên giường. “Tại sao ngài và cháu lại phải giữ những ký ức này?”
“Chúng cho ta sự thông thái,” Người Truyền thụ trả lời. “Không có sự thông thái thì ta không thể hoàn thành nhiệm vụ khuyên bảo Hội đồng Bô lão khi họ cần đến ta.”
“Nhưng cơn đói thì cho ngài sự thông thái gì chứ?” Jonas rên rỉ. Dù ký ức đã kết thúc, cơn đau vẫn hành hạ dạ dày cậu.
“Vài năm trước,” Người Truyền thụ kể, “trước khi cậu sinh ra, rất nhiều người dẫn đã đệ đơn thỉnh cầu tới Hội đồng Bô lão. Họ muốn tăng tỷ lệ sinh. Họ muốn mỗi Mẹ đẻ được phân công sinh bốn thay vì ba đứa trẻ, như vậy dân số sẽ tăng và sẽ có thêm nhiều Lao công.”
Jonas lắng nghe và tỏ vẻ đồng tình. “Có vẻ hợp lý.”
“Họ cho rằng một số gia đình có khả năng nhận thêm một đứa con nữa.”
Jonas gật đầu. “Nhà cháu nhận được,” cậu cho biết. “Năm nay chúng cháu nhận thêm Gabriel, và có thêm một đứa thứ ba cũng rất vui.”
“Hội đồng Bô lão đã hỏi ý kiến ta,” Người Truyền thụ nói. “Bản thân họ cũng thấy có lý, nhưng vì đây là một dự kiến mới nên họ đã nhờ tới sự thông thái của ta.”
“Và ngài đã sử dụng những ký ức?”
Người Truyền thụ gật đầu. “Và ký ức mạnh nhất ùa tới là cái đói. Nó tới từ rất nhiều thế hệ trước. Hàng thế kỷ trước. Dân số lúc đó đã tăng lên quá đông khiến nạn đói hoành hành khắp nơi. Những cơn đói khủng khiếp, và người chết la liệt. Điều đó đã dẫn tới chiến tranh.”
Chiến tranh? Jonas trông biết khái niệm này. Nhưng cơn đói thì giờ cậu đã biết rồi. Cậu vô tình xoa bụng, nhớ lại cơn đau từ những đòi hỏi không được đáp ứng của nó. “Và ngài mô tả điều đó cho họ ư?”
“Họ không muốn nghe kể về nỗi đau, mà chỉ xin lời khuyên thôi. Ta chỉ khuyên họ không nên tăng dân số.”
“Nhưng ngài đã nói rằng việc đó xảy ra từ trước khi cháu ra đời. Họ hầu như không bao giờ tới xin lời khuyên của ngài. Chỉ khi – ngài đã nói gì nhỉ? Chỉ khi phải đối mặt với những vấn đề họ chưa từng trải qua. Lần cuối cùng là khi nào vậy?”
“Cậu còn nhớ cái ngày máy bay lượn qua cộng đồng không?”
“Có, cháu đã rất hoảng sợ.”
“Họ cũng thế. Họ định bắn hạ chiếc máy bay. Nhưng họ đã đi hỏi ý kiến ta, và ta nói họ đợi.”
“Nhưng làm sao ngài biết? Làm sao ngài biết là phi công bị lạc hướng?”
“Ta đâu có biết. Ta đã sử dụng thông thái có được từ những ký ức. Ta biết rằng trong quá khứ đã có những thời kỳ – những thời kỳ khủng khiếp – người ta vội vàng hủy diệt nhau, vì sợ hãi, và rốt cuộc lại đưa đến sự hủy diệt chính mình.”
Jonas nhận ra một điều. “Có nghĩa là,” Cậu chậm rãi nói, “ngài có ký ức về sự hủy diệt. Và ngài cũng phải truyền chúng cho cháu, vì cháu phải nhận lấy sự thông thái.”
Người Truyền thụ gật đầu.
“Nhưng hẳn là sẽ đau đớn lắm,” Jonas nói. Đây không phải một câu hỏi.
“Sẽ đau khủng khiếp đấy,” Người Truyền thụ đồng tình.
“Nhưng tại sao ký ức không thể chia sẻ cho tất cả mọi người? Cháu nghĩ mọi việc sẽ dễ dàng hơn nếu ký ức được san sẻ. Ngài và cháu sẽ không phải chịu đựng một mình quá nhiều nếu mọi người cùng gánh vác.”
Người Truyền thụ thở dài. “Cậu nói đúng,” ông nói. “Nhưng khi đó tất cả sẽ phải chịu đựng và đau khổ. Họ không muốn vậy. Và đó là lý do thực sự tại sao Người Tiếp nhận có vai trò thiết yếu và được tôn vinh đến vậy. Họ đã chọn ta – và cậu – để đỡ những gánh nặng đó cho họ.”
“Họ quyết định như thế từ bao giờ vậy?” Jonas giận dữ hỏi. “Thật không công bằng. Phải thay đổi điều đó!”
“Cậu nghĩ chúng ta sẽ thực hiện điều đó thế nào đây? Ta chưa bao giờ nghĩ ra một cách nào, trong khi ta được coi là người sở hữu toàn bộ sự thông thái.”
“Nhưng giờ chúng ta đã có hai người,” Jonas nồng nhiệt nói. “Chúng ta có thể cùng nhau nghĩ ra điều gì đó!”
Người Truyền thụ nhìn cậu với nụ cười châm biếm.
“Sao chúng ta không thử đề nghị thay đổi luật nhỉ?” Jonas gợi ý.
Người Truyền thụ phá lên cười; rồi Jonas cũng miễn cưỡng cười theo.
“Quyết định được đưa ra rất lâu trước thời của ta và cậu,” Người Truyền thụ nói, “và trước cả Người Tiếp nhận tiền nhiệm, và…” Ông dừng lại chờ đợi.
“Từ ngày xửa ngày xưa,” Jonas nhắc lại điệp ngữ quen thuộc. Có lúc cậu đã thấy câu đó thật hài hước, có lúc nó đã có vẻ ý nghĩa và quan trọng.
Nhưng giờ nó vang lên đầy đe dọa. Nó có nghĩa là, cậu hiểu, rằng chẳng thể thay đổi được gì cả.
Bé mới Gabriel đang lớn lên, và đã qua được đợt kiểm tra độ lớn mà những Người Nuôi trẻ tổ chức hàng tháng; giờ cậu bé đã có thể tự ngồi được, có thể với và chộp lấy những đồ chơi nhỏ, và nó đã có sáu chiếc răng. Bố cho biết, vào ban ngày, cậu nhóc rất vui vẻ và tỏ ra có trí tuệ bình thường. Nhưng đến đêm nó vẫn bồn chồn, hay khóc, khiến họ phải để mắt thường xuyên.
“Sau toàn bộ thời gian bổ sung mà bố đã bỏ ra với Gabriel,” Bố nói vào một buổi tối, sau khi Gabriel đã được tắm rửa và đang tạm thời nằm ngoan ngoãn, ôm chú hà mã trong chiếc giường cũi nhỏ đã thay thế chiếc nôi, “bố hy vọng người ta sẽ không định phóng thích cậu bé.”
“Có khi đó lại là cách tốt nhất,” Mẹ thăm dò. “Em biết anh không ngại thức dậy trông nó vào ban đêm. Nhưng thiếu ngủ đối với em thật sự quá khó khăn.”
“Nếu họ phóng thích Gabriel thì chúng ta có thể nhận một bé mới khác làm khách trong nhà không?” Lily hỏi. Cô bé đang quỳ bên chiếc giường cũi, làm mặt hề trêu Gabriel, và cậu bé cũng nhoẻn cười đáp lại.
Mẹ đảo mắt vẻ kinh hãi.
“Không đâu,” Bố mỉm cười. Ông xoa đầu “Dù sao thì việc một bé mới có tình trạng treo như Gabriel cũng rất hiếm. Hiển nhiên sẽ không gặp lại chuyện đó trong thời gian dài.”
“Dù sao thì,” ông thở dài, “họ sẽ chưa vội quyết định ngay đâu. Ngay lúc này, bọn bố đang phải chuẩn bị cho một cuộc phóng thích mà có lẽ sẽ sớm diễn ra thôi. Tháng sau, một Mẹ đẻ sẽ cho ra đời hai bé trai song sinh.”
“Ôi trời ơi,” Mẹ lắc đầu. “Nếu chúng giống hệt nhau, em hy vọng anh sẽ không được phân công…”
“Có đấy. Theo danh sách thì đến lượt anh rồi. Anh sẽ phải chọn một đứa để nuôi dưỡng, và một đứa để phóng thích. Dù sao thì việc này thường không khó lắm. Thông thường đó chỉ là vấn đề về cân nặng khi sinh. Bọn anh sẽ phóng thích đứa nhỏ hơn.”
Jonas lắng nghe và chợt nghĩ tới cây cầu, và nhớ lại, khi đứng trên đó, cậu đã tự hỏi ở Nơi Khác có những gì. Liệu có ai ở đó đang chờ đợi để nhận đứa bé song sinh bị phóng thích không? Có phải nó sẽ trưởng thành ở Nơi Khác mà không hề biết rằng tại cộng đồng này có một người giống hệt nó?
Trong thoáng chốc, cậu cảm thấy một hy vọng nhỏ đang xao xuyến dù hiểu rằng điều đó khá ngớ ngẩn. Cậu hy vọng rằng bà Larissa sẽ là người đang chờ đón đứa bé. Bà Larissa đã được cậu tắm cho. Cậu còn nhớ đôi mắt lấp lánh, giọng nói êm dịu và tiếng cười khe khẽ của bà. Mới đây, Fiona đã kể với cậu rằng bà Larissa đã được phóng thích trong một nghi lễ tuyệt vời.
Nhưng cậu biết rằng Người Già không được nhận nuôi trẻ con. Cuộc sống của bà Larissa ở Nơi Khác sẽ rất yên tĩnh và thanh bình, thích hợp với Người Già; bà sẽ không muốn phải chịu trách nhiệm nuôi nấng một bé mới luôn cần cho ăn và chăm sóc, và có thể sẽ khóc vào ban đêm.
“Mẹ à? Bố à?” Cậu nói một ý tưởng chợt hiện ra trong đầu, “sao tối nay mọi người không để giường Gabriel trong phòng con nhỉ? Con biết cách cho ăn và chơi đùa với nó, và như vậy bố mẹ sẽ có thể nghỉ ngơi chút ít.”
Bố nhìn cậu đầy nghi hoặc. “Con ngủ say lắm, Jonas ạ. Nếu nó quấy mà con không tỉnh dậy thì sao?”
Nhưng Lily lại là người trả lời. “Nếu không có ai trông nom Gabriel,” cô bé nói, “thì nó sẽ gào toáng lên. Dù anh Jonas vẫn ngủ thì nó cũng sẽ đánh thức cả nhà dậy.”
Bố cười lớn. “Con nói đúng, Lily-chim ri ạ. Được rồi, Jonas, con thử xem, nhưng chỉ tối nay thôi nhé. Đêm nay bố sẽ nghỉ ngơi và chúng ta cũng để mẹ ngủ một chút.”
Ban đầu Gabriel ngủ rất ngon lành, Jonas nằm trên giường, cố thức thêm một chút nữa, thỉnh thoảng lại tì tay nhỏm dậy quan sát chiếc giường cũi. Bé mới đang nằm sấp, tay đặt thoải mái bên cạnh đầu, mắt nhắm nghiền, hơi thở sâu và đều đặn. Cuối cùng Jonas cũng ngủ thiếp đi.
Một lúc sau, gần đến nửa đêm, tiếng động từ giường Gabe làm Jonas tỉnh giấc. Bé mới đang xoay trở dưới tấm chăn, hai tay huơ lên, và bắt đầu nhè.
Jonas bật dậy và tới bên cậu bé. Cậu dịu dàng vỗ lên lưng Gabriel. Đôi khi chỉ cần như vậy là cậu nhóc sẽ dễ dàng ngủ lại. Nhưng lần này, bé mới vẫn quẫy đạp vùng vẫy.
Vẫn đều đặn vỗ về, Jonas bắt đầu nhớ lại chuyến đi thuyền buồm tuyệt vời mà Người Truyền thụ vừa mới truyền cho cậu: một ngày trời quang đãng, gió hiu hiu thổi trên mặt hồ trong xanh như ngọc, và trên đầu cậu, cánh buồm trắng toát đang tung bay khi con thuyền lướt đi trong gió lộng.
Cậu không hề biết mình đang truyền ký ức đi; nhưng đột nhiên cậu nhận ra nó đang mờ dần, đang trượt qua tay cậu sang bé mới. Gabriel bỗng im bặt. Cậu giật mình, dùng hết ý chí để lôi lại mảnh ký ức còn sót. Cậu bỏ tay khỏi tấm lưng nhỏ nhắn và lặng lẽ đứng bên chiếc giường cũi.
Cậu thử gọi lại ký ức về chuyến đi thuyền cho mình. Nó vẫn còn đó, nhưng bầu trời không còn xanh như trước, chuyển động nhẹ nhàng của con thuyền chậm lại, nước hồ tối hơn và vẩn đục. Cậu giữ ký ức trong một lúc, cố làm dịu nỗi lo lắng về điều vừa xảy ra, rồi để nó trôi đi và quay về giường.
Khi trời gần hửng sáng, bé mới lại một lần nữa tỉnh giấc và gào khóc. Jonas lại tới bên cậu. Lần này, cậu thận trọng áp mạnh tay lên lưng Gabriel, và giải phóng nốt cái ngày yên bình trên hồ ấy. Và Gabriel lại thiếp đi.
Nhưng giờ thì Jonas không ngủ nữa, cậu nằm trên giường suy nghĩ. Trong đầu cậu lúc này chỉ còn lại một chút bóng dáng của ký ức đó, và cậu thấy hơi trống trải vì ký ức đã mất. Cậu biết mình vẫn có thể yêu cầu Người Truyền thụ một chuyến đi thuyền khác. Lần sau có thể sẽ là một chuyến đi biển, vì bây giờ Jonas đã có ký ức về biển, và biết nó là gì; cậu biết rằng ở biển cũng từng có những chiếc thuyền buồm, trong những ký ức còn chưa nhận.
Dù vậy, cậu vẫn tự hỏi, không biết có nên thú nhận với Người Truyền thụ là mình đã truyền ký ức đi không. Bản thân cậu chưa đủ tiêu chuẩn làm Người Truyền thụ; mà Gabriel cũng chưa được lựa chọn làm Người Tiếp nhận.
Việc sở hữu năng lực này khiến cậu hoảng sợ. Cậu quyết định không nói ra.
15
Jonas vào phòng Nhà Chái và lập tức nhận ra rằng hôm đó cậu sẽ bị đuổi về. Người Truyền thụ đang ngồi bất động trên ghế, gục mặt vào lòng bàn tay.
“Mai cháu sẽ quay lại, thưa ngài,” cậu vội nói, nhưng sau đó lại lưỡng lự. “Trừ khi cháu có thể giúp điều gì đó.”
Người Truyền thụ ngước nhìn cậu, khuôn mặt biến dạng vì đau đớn. “Xin cậu,” ông hổn hển nói, “hãy lấy đi một ít cơn đau này.”
Jonas đỡ ông đi tới chiếc ghế cạnh giường. Rồi cậu nhanh chóng cởi áo trùm và nằm úp mặt xuống. “Hãy đặt tay của ngài lên người cháu,” cậu hướng dẫn, hiểu rằng trong cơn đau như vậy, Người Truyền thụ có thể cần được nhắc nhở.
Đôi tay ông chạm vào người cậu, và cơn đau đó truyền sang cậu. Jonas gồng mình bước vào ký ức đang hành hạ Người Truyền thụ. Cậu đang ở một nơi hỗn loạn, ồn ào và bốc mùi hôi thối. Lúc đó đang là ban ngày, sáng sớm, không khí dày đặc thứ khói vàng và nâu bay là là trên mặt đất. Khắp nơi xung quanh cậu, trải khắp khoảng không gian rộng lớn dường như là một bãi đồng trống, la liệt những con người đang rên rỉ. Một con ngựa với đôi mắt lạc thần, dây cương rách treo lủng lẳng, đang điên cuồng giẫm đạp vượt qua những đống người, nó bắt đầu, hí vang trong cơn hoảng loạn. Cuối cùng, nó loạng choạng, ngã xuống, và không đứng dậy nữa.
Jonas nghe có tiếng nói cạnh mình. “Nước,” tiếng nói phát ra thều thào, khô khốc.
Jonas quay về hướng tiếng nói và nhìn vào đôi mắt nhắm hờ của một cậu bé xem chừng không lớn hơn cậu là mấy. Đất bết thành vệt trên mặt và trên mái tóc vàng rối bù của cậu. Cậu nằm sóng soài trên mặt đất, bộ đồng phục xám ánh lên đầm đìa máu tươi.
Cuộc tàn sát này có những màu sắc tươi một cách kệch cỡm: màu đỏ sẫm loáng ướt trên lớp vải thô lấm bụi, những vụn cỏ vương trên mái tóc vàng của cậu bé, xanh đến ngỡ ngàng. Cậu bé nhìn cậu chằm chằm. “Nước,” cậu ta lại van xin. Khi mở miệng, một bụm máu ứa ra làm ướt lớp vải thô trên ngực và ống tay cậu.
Một cánh tay của Jonas tê cứng vì đau, và qua ống tay áo rách, cậu có thể thấy hình như da thịt đã nát, còn xương thì vỡ vụn. Cậu thử đưa tay còn lại ra và thấy nó cử động. Cậu chậm chạp sờ bên sườn cho tới khi chạm phải một bình kim loại, cậu mở nắp, thỉnh thoảng lại phải dừng cử động tay để chờ cho cơn đau đang dấy lên dịu bớt đi. Cuối cùng, khi đã mở được nắp, cậu chậm chạp vươn tay qua nền đất đẫm máu, từng chút một, và kề nó vào môi cậu bé kia. Nước nhỏ từng giọt vào cái miệng khao khát và chảy xuống chiếc cằm bám đầy cáu ghét.
Cậu bé thở dài. Đầu cậu ngật về sau, quai hàm trễ xuống như thể đang sửng sốt. Vẻ trống rỗng sầm tối từ từ kéo lên đôi mắt cậu. Cậu lặng yên.
Nhưng tiếng ồn từ khắp nơi vẫn tiếp tục: tiếng gào thét của những người bị thương, tiếng khóc xin nước, gọi mẹ và đòi được chết. Đám ngựa nằm kêu gào trên mặt đất, chúng cố rướn đầu và đạp bừa vào khoảng không.
Từ xa, Jonas có thể nghe thấy tiếng đại bác ùng oàng. Bị cơn đau bao trùm, cậu nằm đó giữa thứ mùi hôi thối đáng sợ trong hàng giờ liền, lắng nghe người và động vật đang hấp hối, và học được thế nào là chiến tranh. Cuối cùng, khi biết mình không thể chịu đựng thêm và sẵn sàng chờ chết, cậu mở bừng mắt và lại một lần nữa nằm trên giường.
Người Truyền thụ nhìn tránh đi chỗ khác, dường như không thể chịu đựng được việc phải chứng kiến những gì mình đã gây ra cho Jonas. “Tha lỗi cho ta,” ông nói.
Bạn có thể dùng phím mũi tên để lùi/sang chương. Các phím WASD cũng có chức năng tương tự như các phím mũi tên.