Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Xã An Phú – Hớn Quản

thông tin việt nam

viet nam infomation

Xã An Phú – Hớn Quản cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hớn Quản , thuộc Tỉnh Bình Phước , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã An Phú – Hớn Quản

Bản đồ Xã An Phú – Hớn Quản

An PhúAn Bình 833074
An PhúAn Tân 833081
An PhúBình An 833073
An PhúBình Ninh 833078
An PhúBình Phú 833083
An PhúBình Tân 833075
An PhúBình Tây 833072
An PhúHưng Phú 833071
An PhúPhố Lố 833079
An PhúPhú Tân 833077
An PhúSóc Du 833076
An PhúSóc Jun 833080
An PhúTằng Hách 833082

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hớn Quản

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Xã An Khương8
Xã An Phú13
Xã Đồng Nơ5
Xã Minh Đức7
Xã Minh Tâm6
Xã Phước An17
Xã Tân Hiệp8
Xã Tân Hưng8
Xã Tân Khai7
Xã Tân Lợi9
Xã Tân Quan9
Xã Thanh An14
Xã Thanh Bình8

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Bình Phước

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị xã Đồng Xoài
671xx21580.099168,5475
Thị xã Bình Long
6785x - 6789x5957.590126,3456
Huyện Bù Đăng
673xx122133.4751.50389
Huyện Bù Đốp
6765x - 6769x5051.576377,5137
Huyện Bù Gia Mập
675xx15272.9071.061,269
Huyện Chơn Thành
679xx7662.562389,5161
Huyện Đồng Phú
672xx6982.190929,188
Huyện Hớn Quản
6780x - 6784x11995.681663,7977144
Huyện Lộc Ninh
6760x - 6764x130109.866 854129
Thị xã Phước Long
674xx4450.019118,8393 421
Huyện Phú Riềng677xx???92.016675136

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

Exit mobile version