Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Xã Mường Báng – Tủa Chùa

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Mường Báng – Tủa Chùa

Bản đồ Xã Mường Báng – Tủa Chùa

Bản Đông Phi 1 383815
Bản Đông Phi 2 383816
Bản Háng Tơ Mang 383813
Bản Háng Trở 1 383810
Bản Háng Trở 2 383811
Bản Huổi Lếch 383820
Bản Kể Cải 383819
Bản Mới 383823
Bản Nà Áng 383821
Bản Phiêng Bung 383822
Bản Pú Ôn 383812
Bản Sống Ún 383814
Bản Từ Ngài 1 383817
Bản Từ Ngài 2 383818
Đội 1 383801
Đội 2 383802
Đội 3 383803
Đội 4 383804
Đội 5 383805
Đội 6 383806
Đội 7 383807
Đội 8 383808
Đội 9 383809
Đội xã Mường Báng 383824

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tủa Chùa

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Tủa Chùa72.940 2,15 1.367
Xã Huổi Só91663 61,5 27
Xã Lao Xả Phình61762 49,41 36
Xã Mường Báng246774 67,95 100
Xã Mường Đun92531 37,5 67
Xã Sáng Nhè144401 60,82 72
Xã Sín Chải123284 96,83
Xã Tả Phình10
Xã Tả Sìn Thàng82882 49,46 58
Xã Trung Thu92437 53,11 46
Xã Tủa Thàng93659 88,28 41
Xã Xính Phình184600 69,77 66

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Điện Biên

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Điện Biên Phủ
321xx183
48.02064,3747
Thị xã Mường Lay
3270x - 3274x46
11.650114,1102
Huyện Điện Biên
322xx514
113.642 1.639,669
Huyện Điện Biên Đông
323xx196
56.2491.266,544
Huyện Mường Ảng
324xx124
40.119443,291
Huyện Mường Chà
3275x - 3279x177
39.4561.199,4209 33
Huyện Mường Nhé
329xx191
32.977 1.573,729421
Huyện Nậm Pồ
328xx15
43.542 1.498,129629
Huyện Tủa Chùa
326xx135
47.279679,470
Huyện Tuần Giáo
325xx224
77.446 1.137,768268

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã b.chínhMã đ.thoạiBiển sốDân sốDiện tích
( km² )
MĐ dân số
(người/km²)
Tỉnh Điện Biên32xxx38xxxx215275273009,541,255
Tỉnh Hoà Bình36xxx35xxxx218288082004,608,7175
Tỉnh Lai Châu30xxx39xxxx213254045009,068,845
Tỉnh Sơn La34xxx 36xxxx21226119510714,174,481

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc

Exit mobile version