|
Bản đồ Xã Trung Thu – Tủa Chùa
|
Bản Đề Tâu |
|
383769 |
|
Bản Háng Cu Tâu |
|
383762 |
|
Bản Mô Lô Tủng |
|
383763 |
|
Bản Nhè Xua Háng |
|
383766 |
|
Bản Phì Hồ Ke |
|
383764 |
|
Bản Phô |
|
383761 |
|
Bản Pô Ca Dao |
|
383767 |
|
Bản Trung Thu |
|
383765 |
|
Bản Trung Vàng Khổ |
|
383768 |
|
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tủa Chùa
|
Tên | SL Mã bưu chính | Dân số | Diện tích (km²) | Mật độ Dân số (người/km²) |
Thị trấn Tủa Chùa | 7 | 2.940 | 2,15 | 1.367 |
Xã Huổi Só | 9 | 1663 | 61,5 | 27 |
Xã Lao Xả Phình | 6 | 1762 | 49,41 | 36 |
Xã Mường Báng | 24 | 6774 | 67,95 | 100 |
Xã Mường Đun | 9 | 2531 | 37,5 | 67 |
Xã Sáng Nhè | 14 | 4401 | 60,82 | 72 |
Xã Sín Chải | 12 | 3284 | 96,83 | |
Xã Tả Phình | 10 | | | |
Xã Tả Sìn Thàng | 8 | 2882 | 49,46 | 58 |
Xã Trung Thu | 9 | 2437 | 53,11 | 46 |
Xã Tủa Thàng | 9 | 3659 | 88,28 | 41 |
Xã Xính Phình | 18 | 4600 | 69,77 | 66 |
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Điện Biên
|
Tên | SL Mã bưu chính | Dân số | Diện tích (km²) | Mật độ Dân số (người/km²) |
Thành phố Điện Biên Phủ
| 183
| 48.020 | 64,3 | 747 |
Thị xã Mường Lay
| 46
| 11.650 | 114,1 | 102 |
Huyện Điện Biên
| 514
| 113.642 | 1.639,6 | 69 |
Huyện Điện Biên Đông
| 196
| 56.249 | 1.266,5 | 44 |
Huyện Mường Ảng
| 124
| 40.119 | 443,2 | 91 |
Huyện Mường Chà
| 177
| 39.456 | 1.199,4209 | 33 |
Huyện Mường Nhé
| 191
| 32.977 | 1.573,7294 | 21 |
Huyện Nậm Pồ
| 15
| 43.542 | 1.498,1296 | 29 |
Huyện Tủa Chùa
| 135
| 47.279 | 679,4 | 70 |
Huyện Tuần Giáo
| 224
| 77.446 | 1.137,7682 | 68 |
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc
|
Tên | Mã b.chính | Mã đ.thoại | Biển số | Mã H.chính | Dân số | Diện tích
( km² ) | MĐ dân số
(người/km²) |
Tỉnh Điện Biên | 38xxxx | 215 | 27 | VN-71 | 527300 | 9,541,2 | 55 |
Tỉnh Hoà Bình | 35xxxx | 218 | 28 | VN-14 | 808200 | 4,608,7 | 175 |
Tỉnh Lai Châu | 39xxxx | 213 | 25 | VN-01 | 404500 | 9,068,8 | 45 |
Tỉnh Sơn La | 36xxxx | 212 | 26 | VN-05 | 1195107 | 14,174,4 | 81 |
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc