Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Xã Mường Cang – Than Uyên

viet nam infomation

Xã Mường Cang – Than Uyêncung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Than Uyên , thuộc Tỉnh Lai Châu , vùng Tây Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Mường Cang – Than Uyên

Bản đồ Xã Mường Cang – Than Uyên

Thôn Cang Cai A 393293
Thôn Cang Cai B 393295
Thôn Cang Mường 393296
Thôn Đắc 393284
Thôn Đán Đăm 393281
Thôn Đội 10 393287
Thôn Đội 7 393302
Thôn Đội 8 393285
Thôn Giao Thông 393299
Thôn Hua Nà 393283
Thôn Huổi Hằm 393300
Thôn Mạ 393294
Thôn Mé 393289
Thôn Mới 393301
Thôn Muộng 393290
Thôn Nà Ban 393280
Thôn Nà Châu 393297
Thôn Nà Khiết 393298
Thôn Noong Chay 393288
Thôn Phiên Cưởm 1 393291
Thôn Phiên Cưởm 2 393292
Thôn Pom Bó 393286
Thôn Pù Cáy 393282

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Than Uyên

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Than Uyên135.482 9,62 570
Xã Hua Nà92.529 25,55
Xã Khoen On103039 100 30
Xã Mường Cang235.580 57,10
Xã Mường Kim337.03768,70
Xã Mường Mít82.506 91,52
Xã Mường Than346.563 46,88
Xã Pha Mu121.238 120,40
Xã Phúc Than164.865 56,28
Xã Ta Gia103187 95,78 33
Xã Tà Hừa102.807 71,88
Xã Tà Mung83.760 50,95

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Lai Châu

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Lai Châu301xx45
55.227 70,4784
Huyện Mường Tè304xx116
39.921 2.679,315
Huyện Nậm Nhùn305xx65
24.165 1.38817
Huyện Phong Thổ303xx177
66.3721.028,865
Huyện Sìn Hồ306xx217
74.803 1.526,949
Huyện Tam Đường302xx154
46.767684,768
Huyện Tân Uyên307xx156
45.162903,350
Huyện Than Uyên308xx186
57.837 796,873

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã b.chínhMã đ.thoạiBiển sốDân sốDiện tích
( km² )
MĐ dân số
(người/km²)
Tỉnh Điện Biên32xxx38xxxx215275273009,541,255
Tỉnh Hoà Bình36xxx35xxxx218288082004,608,7175
Tỉnh Lai Châu30xxx39xxxx213254045009,068,845
Tỉnh Sơn La34xxx 36xxxx21226119510714,174,481

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc