Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Xã Quảng Vinh – Quảng Điền

thông tin việt nam

viet nam infomation

Xã Quảng Vinh – Quảng Điền cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quảng Điền , thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế , vùng Bắc Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Quảng Vinh – Quảng Điền

Bản đồ Xã Quảng Vinh – Quảng Điền

Thôn Cao Xá 534724
Thôn Cổ Tháp 534730
Thôn Đồng Bào 534727
Thôn Đồng Lâm 534723
Thôn Đức Trọng 534726
Thôn Lai Lâm 534729
Thôn Lai Trung 534725
Thôn Lai Trung 3phe 3 534722
Thôn Lai Xá 534728
Thôn Nam Dương 534733
Thôn Ô Sa 534731
Thôn Phổ Lại 534735
Thôn Sơn Tùng 534721
Thôn Thanh Cần 534734
Thôn Trọng Đức 534732

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quảng Điền

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Sịa10
Xã Quảng An5
Xã Quảng Công7
Xã Quảng Lợi9
Xã Quảng Ngạn10
Xã Quảng Phú13
Xã Quảng Phước8
Xã Quảng Thái8
Xã Quảng Thành9
Xã Quảng Thọ8
Xã Quảng Vinh15

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Huế491xx2247339.82270,994.787
Huyện A Lưới
495xx134
42.5211.232,734
Thị xã Hương Thủy496xx225
96.525 458,1749211
Thị xã Hương Trà
494xx154
118.354 518,534228
Huyện Nam Đông497xx70
22.56665235
Huyện Phong Điền
493xx149
88.090955,792
Huyện Phú Lộc
498xx166
134.322 729,6184
Huyện Phú Vang
499xx157
171.231 280,31611
Huyện Quảng Điền
492xx157
82.811163,3514

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx –
47xxxx
23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx –
45xxxx
23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ

Exit mobile version