Cánh Tay Trái Của Sếp

13. SỬ DỤNG MẠNG INTERNET



1. Mạng lưới toàn cầu (World Wide Web)

Ngày nay, World Wide Web (www) chiếm một tỷ trọng lớn lưu lượng Internet. Các công ty lợi nhuận, phi lợi nhuận, trường học, thư viện, chính phủ và hàng triệu cá nhân đều có mặt trên trang web. Trang web sử dụng giao thức cơ sở giống như mạng Internet, nhưng được bổ sung thêm những công nghệ dễ truy cập hơn cho người sử dụng trên toàn thế giới. Những công nghệ này bao gồm phần mềm trình duyệt, công cụ tìm kiếm và HTML (ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản).

Ngày nay, tài liệu web có thể bao gồm văn bản, đồ họa, video và âm thanh. World Wide Web cho phép truy cập vào những tài liệu đa phương tiện trên toàn cầu.

2. Kết nối với mạng Internet

Để kết nối với mạng Internet, bạn cần những thiết bị sau:

Modem (bộ điều giải): là một thiết bị dịch và chuyển dấu hiệu được gửi qua đường dây điện thoại. Ngày nay, nhiều máy tính có modem gắn liền bên trong. Với những máy tính không có modem gắn liền, bạn có thể mua modem gắn vào máy tính.

Phần mềm: Khi đã cài đặt modem, cần thêm phần mềm trình duyệt để đọc những tài liệu có trên World Wide Web. Chương trình duyệt tìm đọc, giải thích và hiển thị tài liệu.

ISPs (Internet Service Providers): những nhà cung cấp dịch vụ Internet, là những công ty hoặc tổ chức cung cấp quyền truy cập vào mạng Internet.

Những kết nối Internet nhanh được coi là “băng thông rộng”. Kết nối băng thông rộng nhanh hơn kết nối quay số khoảng 50 lần, kết nối băng thông rộng bao gồm:

DSL – dịch vụ đường thuê bao số kết nối với tốc độ cao thông qua đường dây điện thoại.

Modem cáp – kết nối tốc độ cao cung cấp qua cáp truyền hình.

Modem vệ tinh – kết nối tốc độ cao cung cấp qua dịch vụ thuê bao vệ tinh.

Bên cạnh việc cung cấp truy cập trực tiếp vào mạng Internet, các ISP còn cung cấp dịch vụ hoạt động trực tuyến thú vị như phòng trò chuyện, giải trí, mua sắm trực tuyến…

3. Các trình duyệt tìm và HTML

Các chương trình phần mềm cho phép quan sát mạng Internet được gọi là trình duyệt tìm. Netscape Navigator và Internet Explorer của Microsoft là hai trình duyệt tìm được sử dụng phổ biến nhất ngày nay. Những trình duyệt tìm được thiết kế để đọc nội dung của trang web và hiển thị dữ liệu trên màn hình.

Các liên kết (links) được ghi vào một trang web thông qua hệ thống mã gọi là Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản (HTML). Khi bạn kích vào một trong những đường link này, trang web sẽ thực hiện kết nối tới máy chủ chứa tài liệu bạn cần và đưa ra tài liệu đó mà không cần người sử dụng phải có quy trình chuyển dịch dữ liệu cơ sở.

4. Web page và web site

Một trang web (web page) là một tài liệu gần giống tài liệu xử lý từ có thể được hiển thị bởi trình duyệt web của bạn. Trang web chứa văn bản, đồ họa, âm thanh, hình ảnh, tệp tin có thể tải về và siêu liên kết.

Một web site là một nhóm các trang web có tổ chức. Ví dụ, cuốn sách này có thể để trên web và có thể coi là một web site. Mỗi trang sách có thể được xem như là một trang web.

Khi vào một web site, trang đầu tiên xuất hiện gọi là trang chủ. Trang chủ chứa các liên kết tới các trang khác trên web site. Nếu cuốn sách này là một web site, trang chủ có thể chứa bảng nội dung với các siêu liên kết được liệt kê để bạn có thể tới trang mà bạn chọn.

5. Địa chỉ Internet (URLs)

Mỗi trang trên web có một URL – Universal Resource Locator (địa chỉ tới trạm Internet) riêng.

Mỗi loại tổ chức có tên miền riêng, ví dụ như: http://www.alphabooks.vn/a/home/. Phần cuối cùng của URL – sau dấu gạch chéo (/) – chỉ định một tệp tin trong miền đó. Nếu không nhập tên tệp tin cụ thể, URL thường đưa bạn tới trang chủ của địa chỉ đó.

6. Sử dụng trình duyệt web

Nhiều tính năng và chức năng của trình duyệt Microsoft Explorer giống như hoặc gần giống với Netscape Navigator. Những tính năng bạn sẽ sử dụng thường xuyên bao gồm:

Thanh trình đơn (Tool Bar)

Trợ giúp (Help)

Thanh công cụ (Tools)

Hộp địa chỉ (Address)

Danh sách lịch sử (History)

Danh mục ưa thích (Favourites)

Thanh trình đơn rất phổ biến đối với hầu hết các ứng dụng Windows và Macintosh. Bao gồm các chức năng sử dụng thường xuyên khi làm việc như: File, Edit, View, Go, Bookmarks, Tools, Windows, và Help.

Thanh công cụ bao gồm các nút với các chức năng phổ biến nhất trong sử dụng khi duyệt tìm trên web, thông thường bao gồm:

Back: xem lại trang web đã xem trước đó;

Forward: trở lại trang web ban đầu sau khi kích vào nút Back;

Stop: dừng tải một trang web;

Refresh: tải lại trang web để cập nhật;

Home: tải trang web làm trang chủ.

Danh mục ưa thích (Favourites): để truy cập vào một địa chỉ web đã được thêm vào trong danh sách các địa chỉ web ưa thích. Cả Netscape Navigator và Microsoft Internet Explorer đều cho chức năng làm dấu để giữ những ghi chép điện tử về trang ưa thích (trong Explorer là “Favorites”, trong Navigator là “Bookmarks”).

Lịch sử (History): cho phép truy cập vào bất cứ trang web nào mà bạn đã xem trước đó.

7. Các thao tác với một trang web

In một trang web: Để in một trang web, bạn kích vào biểu tượng máy in trên thanh công cụ của trình duyệt tìm, hoặc kích vào trình đơn File sau đó chọn Print. Tùy thuộc vào loại trang web, cửa sổ Print có thể yêu cầu chỉ rõ khung cần in.

Lưu một trang web: cho phép tải và lưu một trang web vào ổ cứng máy tính để có thể xem lại trang này mà không cần phải vào mạng. Để lưu một trang web, kích vào trình đơn File, sau đó kích vào Save As. Cửa sổ Save Web Page (lưu trang web) xuất hiện, cho phép lưu vào vị trí bạn muốn.

Tải về và tải lên tệp tin: Khi xem một trang web với trình duyệt web, trình duyệt web đang tải tệp tin về máy tính của bạn. Những tệp tin này được giữ tạm thời trong bộ nhớ của máy tính khi bạn đang xem chúng.

Tải về là việc chuyển một tệp tin từ mạng Internet về máy tính. Những tệp tin này có thể là tệp tin dữ liệu, chương trình mới, phần mềm điều khiển cho những thiết bị mới, đồ họa, nhạc…

Tải lên là quá trình chuyển tệp tin từ máy tính của bạn tới máy tính khác trên mạng Internet. Ví dụ, khi bạn nộp đơn xin việc trực tuyến, bạn phải tải lý lịch của bạn lên. Đa phần, việc tải về chỉ cần kích vào liên kết phù hợp để tải tệp tin về và chọn vị trí lưu tệp tin muốn gửi.

8. Công cụ tìm kiếm

Có hàng triệu trang web trên World Wide Web. Rất nhiều công ty đã phát triển những chương trình tìm kiếm trang web về những thông tin mà người sử dụng mong muốn. Công cụ tìm kiếm chính là những địa chỉ khác nhau trên mạng Internet cung cấp dịch vụ này.

Công cụ tìm kiếm giống như một thư viện tự động, những trang web được tìm dựa vào từ khóa mà người sử dụng cung cấp.

Hiện nay, có rất nhiều công cụ tìm kiếm hỗ trợ người sử dụng trong tìm kiếm thông tin. Phổ biến nhất là trang Google (http://www.google.com). Google liên kết với hàng triệu trang web, vì thế người sử dụng có thể tìm kiếm thông tin mà họ muốn thông qua các từ khóa. Google cũng tận dụng công nghệ tìm kiếm của mình vào nhiều dịch vụ tìm kiếm khác, bao gồm Image Search (tìm kiếm ảnh), Google News (tìm kiếm tin tức), trang web so sánh giá cả Froogle, cộng đồng tương tác Google Groups, Google Maps…

Ngoài ra, có thể tìm kiếm trên Yahoo (http://www.yahoo.com; http://www.yahoo.com.vn), hoặc công cụ tìm kiếm Live search của Microsoft (http://www.live.com).

Ở Việt Nam, có những trang tìm kiếm như: http://www.timnhanh.com.vn; http://www.search.com.vn,…

Tùy thuộc vào thông tin cần tìm kiếm mà bạn lựa chọn công cụ tìm kiếm phù hợp, thông qua từ khóa các công cụ tìm kiếm sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích nhất. Có thể nâng cao hiệu quả tìm kiếm thông qua việc sử dụng cú pháp tìm kiếm. Kết hợp cú pháp tìm kiếm với câu hỏi sẽ giúp tìm kiếm hiệu quả hơn.

Tìm kiếm nâng cao thay thế công cụ tìm kiếm thông thường, có thể xác định điều kiện tìm kiếm và các điều kiện đó phải xuất hiện theo thứ tự cụ thể. Hơn nữa, có thể chỉ định từ nhất định nào không xuất hiện, ví dụ: Từ “and” được đặt giữa hai từ để chỉ rằng tài liệu phải chứa cả hai từ đó; “or” đặt giữa hai từ để chỉ tài liệu có thể chứa một hoặc cả hai từ; “not” đặt trước một từ có ý nghĩa từ này không được xuất hiện trong tài liệu; “near” đặt trước một từ để nói rằng những từ này phải xuất hiện trong vòng 10 từ.

Hoặc có thể chỉ ra mối quan hệ giữa điều kiện khóa bằng cách đặt dấu toán học giữa chúng. Ví dụ, thêm dấu cộng (+) giữa các từ trong tìm kiếm sẽ đem lại các kết quả gồm có tất cả các từ.

9. Các trang web tiện ích cho công việc thư ký – hành chính

Các trang tìm kiếm:

http://www.google.com

http://www.yahoo.com (http://www.yahoo.com.vn)

http://www.live.com

http://www.search.com.vn

Trang chủ

http://www.rongbay.com

Các trang thông tin:

http://www.nhungtrangvang.com.vn (thông tin danh bạ)

http://www.vnpt.com.vn (mạng bưu chính viễn thông)

http://www.careerlink.vn (mạng thông tin về nhân sự, việc làm)

http://www.vietnamworks.com (mạng thông tin về nhân sự, việc làm, tuyển dụng)


Bạn có thể dùng phím mũi tên để lùi/sang chương. Các phím WASD cũng có chức năng tương tự như các phím mũi tên.