Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Xã Chiềng Cang – Sông Mã

thông tin việt nam

viet nam infomation

Xã Chiềng Cang – Sông Mãcung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Sông Mã , thuộc Tỉnh Sơn La , vùng Tây Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Chiềng Cang – Sông Mã

Bản đồ Xã Chiềng Cang – Sông Mã

Bản Anh Dũng 367124
Bản Bằng Lộc 367142
Bản Bó Bon 367122
Bản Búa Dạ 367145
Bản Cang 367138
Bản Chiềng Cang 367121
Bản Chiềng Sôm 367132
Bản Có 367139
Bản Co Tòng 367157
Bản Củ 367137
Bản Hán 367149
Bản Hát Sét 367126
Bản Hấu Lương 367131
Bản Hin Phon 367130
Bản Hua Tát 367151
Bản Huổi Cuống 367127
Bản Huổi Dấng 367153
Bản Huổi So 367154
Bản Huổi Tao 367141
Bản Ít Lót 367155
Bản Kiên Lâm 367123
Bản Mỏ 367135
Bản Nà Bon 367148
Bản Nà Cư 367146
Bản Nà Hì 367143, 367159
Bản Nà Khún 367144
Bản Nà Tý 367136
Bản Nhạp 367129
Bản Nhọt Có 367152
Bản Pá Nó 367156
Bản Ta Tạng 367134
Bản Thón 367140
Bản Tiên Cang 367133, 367158
Bản Tin Tát 367150
Bản Tre 367147
Bản Trung Châu 367128
Bản Trung Dũng 367125

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Sông Mã

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Sông Mã135.941 4,47 1.329
Xã Bó Sinh143420 69,19 49
Xã Chiềng Cang398779 131,42 67
Xã Chiềng En154544 66,15 69
Xã Chiềng Khoong518568 111,78 77
Xã Chiềng Khương279135 83,39 110
Xã Chiềng Phung183834 73,26 52
Xã Chiềng Sơ236306 61,7102
Xã Đứa Mòn255176136 38
Xã Huổi Một264268 140,68 30
Xã Mường Cai193137143,49 22
Xã Mường Hung365473 92,96 59
Xã Mường Lầm16414833,45124
Xã Mường Sai14306660,0751
Xã Nậm Mằn142038103,2720
Xã Nậm Ty285810128,3845
Xã Nà Ngựu3510794103,5104
Xã Pú Pẩu10223023,8893
Xã Yên Hưng25515680,5264

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Sơn La

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Sơn La
341xx328
107.282 324,93330
Huyện Bắc Yên
3460x - 3464x146
56.7961.099,452
Huyện Mai Sơn
345xx448
137.3411.423,896
Huyện Mộc Châu
347xx375
104.730 1.081,6697
Huyện Mường La
3420x - 3424x278
91.3771.424,664
Huyện Phù Yên
349xx302
106.8921.227,3 87
Huyện Quỳnh Nhai
3425x - 3429x195
58.300 1.060,9055
Huyện Sông Mã
3440x - 3444x448
126.0991.632 77
Huyện Sốp Cộp
3445x - 3449x133
39.038 1.480,926
Huyện Thuận Châu
343xx544
147.3741.533,496
Huyện Yên Châu
3465x - 3469x203
68.753 856,480
Vân Hồ348xx

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã b.chínhMã đ.thoạiBiển sốDân sốDiện tích
( km² )
MĐ dân số
(người/km²)
Tỉnh Điện Biên32xxx38xxxx215275273009,541,255
Tỉnh Hoà Bình36xxx35xxxx218288082004,608,7175
Tỉnh Lai Châu30xxx39xxxx213254045009,068,845
Tỉnh Sơn La34xxx 36xxxx21226119510714,174,481

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc

Exit mobile version