Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Xã Hải Lựu – Sông Lô

thông tin việt nam

viet nam infomation

Xã Hải Lựu – Sông Lô cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Sông Lô , thuộc Tỉnh Vĩnh Phúc , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Hải Lựu – Sông Lô

Bản đồ Xã Hải Lựu – Sông Lô

Thôn Dân Chủ 283226
Thôn Đoàn Kết 283225
Thôn Dốc Đỏ 283229
Thôn Đồng Chăm 283231
Thôn Đồng Chổ 283236
Thôn Đồng Soi 283224
Thôn Đồng Vằm 283234
Thôn Dừa Cả 283222
Thôn Dừa Lẽ 283223
Thôn Giếng Trẹo 283232
Thôn Gò Dài 283233
Thôn Gò Dùng 283220
Thôn Hoà Bình 283238
Thôn Len 283221
Thôn Lòng Thuyền 283230
Thôn Lũng Lợn 283235
Thôn Sơn 283228
Thôn Thắng Lợi 283237
Thôn Trung Kiên 283227

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Sông Lô

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Tam Sơn7
Xã Bạch Lưu6
Xã Cao Phong13
Xã Đồng Quế7
Xã Đồng Thịnh15
Xã Đôn Nhân9
Xã Đức Bác11
Xã Hải Lựu19
Xã Lãng Công10
Xã Nhân Đạo10
Xã Nhạo Sơn7
Xã Như Thụy7
Xã Phương Khoan10
Xã Quang Yên17
Xã Tân Lập8
Xã Tứ Yên9
Xã Yên Thạch10

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Vĩnh Phúc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Vĩnh Yên
151xx119
94.29450,81.856
Thị xã Phúc Yên
159xx107
91.790120,3763
Huyện Bình Xuyên
158xx121
108.246145,1746
Huyện Lập Thạch
154xx221
118.646173,1685
Huyện Sông Lô
155xx175
88.616150,3590
Huyện Tam Đảo
153xx107
69.084236,4292
Huyện Tam Dương
152xx147
94.692107,1884
Huyện Vĩnh Tường
156xx168
198.942 141,82021.403
Huyện Yên Lạc
157xx89
145.240106,71.361

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

Exit mobile version