Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Xã Lâm Hoá – Tuyên Hóa

thông tin việt nam

viet nam infomation

Xã Lâm Hoá – Tuyên Hóa cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Tuyên Hóa , thuộc Tỉnh Quảng Bình , vùng Bắc Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Lâm Hoá – Tuyên Hóa

Bản đồ Xã Lâm Hoá – Tuyên Hóa

Bản Cáo 512941
Bản Chuối 512942
Bản Kè 512940
Thôn 1 512943
Thôn 2 512944
Thôn 3 512945

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tuyên Hóa

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Đồng Lê9
Xã Cao Quảng10
Xã Châu Hoá5
Xã Đồng Hoá4
Xã Đức Hoá9
Xã Hương Hoá7
Xã Kim Hoá8
Xã Lâm Hoá6
Xã Lê Hoá5
Xã Mai Hoá10
Xã Nam Hóa3
Xã Ngư Hoá5
Xã Phong Hoá8
Xã Sơn Hoá7
Xã Thạch Hoá10
Xã Thanh Hoá12
Xã Thanh Thạch3
Xã Thuận Hoá7
Xã Tiến Hoá15
Xã Văn Hoá10

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Bình

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Đồng Hới
471xx228
111.141155,7714
Huyện Bố Trạch
472xx269
178.4642.124,2 84
Huyện Lệ Thủy
478xx288
140.2741.416,199
Huyện Minh Hóa
476xx132
46.862 1.412,733
Huyện Quảng Ninh
477xx106
86.598 1.191,7 73
Huyện Quảng Trạch
474xx202
95.542 400,7022238
Huyện Tuyên Hóa
475xx153
77.608 1.149,468
Thị xã Ba Đồn473xx

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx –
47xxxx
23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx –
45xxxx
23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ

Exit mobile version