Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Xã Noong Hẹt – Điện Biên

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Noong Hẹt – Điện Biên

Bản đồ Xã Noong Hẹt – Điện Biên

Bản Bông A 381837
Bản Bông B 381844
Bản Châu Bình 381840
Bản Điệp Nông 381858
Bản Hoàng Công Chất 381846
Bản Hưng Yên 381838
Bản Huổi Le A 384380
Bản Huổi Lé A 381852
Bản Huổi Le B 384381
Bản Huổi Lé B 381853
Bản Lá 381859
Bản Lé 381848
Bản Long Hòa 381851
Bản Mớ 381833
Bản Noong Bua 381834
Bản Noong Hẹt 381856
Bản Phiêng Cá 381832
Bản Phủ 381845
Bản Púng Khẩu 381835
Bản Sam Phương 381857
Bản Trần Phú 381854
Đội 20 Bản Noọng Hẹt 384382
Đội 24 Chợ 381855
Thôn Duyên Long 381836
Thôn Lập Thành 381849
Thôn Phủ Du 381841
Thôn Tân Biên 381842
Thôn Tân Bình 381850
Thôn Tân Lập 381847
Thôn Văn Biên 381843
Thôn Văn Tân 381839

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Điện Biên

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Mường Thanh2

11.7401,726813
Xã Hẹ Muông1

2.5967,39351
Xã Hua Thanh1
3.3587,21465
Xã Mường Lói22

3.025 330,19 9
Xã Mường Nhà20

5.751 275,61 21
Xã Mường Phăng48

7.265 91,75 79
Xã Mường Pồn10

3.337 125,6 27
Xã Nà Nhạn21
3.797 76,81 49
Xã Nà Tấu41
5.017 74,29 68
Xã Na Tông1
4.18414,27293
Xã Na Ư6
1.120 112,8 10
Xã Noong Hẹt31
7.311 13,29 550
Xã Noong Luống21
4.991 21,24 235
Xã Núa Ngam33
4.749 122,47 39
Xã Pá Khoang1
3.9605,70695
Xã Pa Thơm7
884 87,9 10
Xã Phu Luông1
1.90514,48131
Xã Pom Lót1
5.1584,221222
Xã Sam Mứn32
4.918 24,47200
Xã Thanh An28
5.936 19,56 303
Xã Thanh Chăn21
4.306 22,12 195
Xã Thanh Hưng20
5.25620,73254
Xã Thanh Luông44
5.69736,66155
Xã Thanh Nưa42
5.301100,953
Xã Thanh Xương36
6.50418,44353
Xã Thanh Yên
23
6827 19,89 343

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Điện Biên

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Điện Biên Phủ
321xx183
48.02064,3747
Thị xã Mường Lay
3270x - 3274x46
11.650114,1102
Huyện Điện Biên
322xx514
113.642 1.639,669
Huyện Điện Biên Đông
323xx196
56.2491.266,544
Huyện Mường Ảng
324xx124
40.119443,291
Huyện Mường Chà
3275x - 3279x177
39.4561.199,4209 33
Huyện Mường Nhé
329xx191
32.977 1.573,729421
Huyện Nậm Pồ
328xx15
43.542 1.498,129629
Huyện Tủa Chùa
326xx135
47.279679,470
Huyện Tuần Giáo
325xx224
77.446 1.137,768268

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã b.chínhMã đ.thoạiBiển sốDân sốDiện tích
( km² )
MĐ dân số
(người/km²)
Tỉnh Điện Biên32xxx38xxxx215275273009,541,255
Tỉnh Hoà Bình36xxx35xxxx218288082004,608,7175
Tỉnh Lai Châu30xxx39xxxx213254045009,068,845
Tỉnh Sơn La34xxx 36xxxx21226119510714,174,481

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc

Exit mobile version