Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Núa Ngam – Điện Biên

Bản đồ Xã Núa Ngam – Điện Biên

Bản Công Bình381828
Bản Há Hẹ381822
Bản Hát Hẹ384363
Bản Hẹ 1384370
Bản Hẹ 2384371
Bản Hới Hua384360
Bản Hợp Thành381816
Bản Huổi Hua384368
Bản Lái Lương381824
Bản Na Côm381827
Bản Na Củm384372
Bản Na Dội381823
Bản Nậm He 1381825
Bản Nậm He 2381826
Bản Na Sang 1381812
Bản Na Sang 2381813
Bản Nà Tấu384365
Bản Noong Sọt381820
Bản Pa Bông381814
Bản Pa Hẹ381829
Bản Pá Hẹ384369
Bản Pá Ngam 1381817
Bản Pá Ngam 2381818
Bản Phú Ngam384362
Bản Sái Nương384366
Bản Ta Cớ381821
Bản Ta Lét384364
Bản Tân Ngam381815
Bản Ten Núa Thái381819
Bản Thanh Ngam Thái381811
Bản Tin Lán384361, 384367
Thôn xã Hẹ Muông384373

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Điện Biên

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Mường Thanh2

11.7401,726813
Xã Hẹ Muông1

2.5967,39351
Xã Hua Thanh1
3.3587,21465
Xã Mường Lói22

3.025330,199
Xã Mường Nhà20

5.751275,6121
Xã Mường Phăng48

7.26591,7579
Xã Mường Pồn10

3.337125,627
Xã Nà Nhạn21
3.79776,8149
Xã Nà Tấu41
5.01774,2968
Xã Na Tông1
4.18414,27293
Xã Na Ư6
1.120112,810
Xã Noong Hẹt31
7.31113,29550
Xã Noong Luống21
4.99121,24235
Xã Núa Ngam33
4.749122,4739
Xã Pá Khoang1
3.9605,70695
Xã Pa Thơm7
88487,910
Xã Phu Luông1
1.90514,48131
Xã Pom Lót1
5.1584,221222
Xã Sam Mứn32
4.91824,47200
Xã Thanh An28
5.93619,56303
Xã Thanh Chăn21
4.30622,12195
Xã Thanh Hưng20
5.25620,73254
Xã Thanh Luông44
5.69736,66155
Xã Thanh Nưa42
5.301100,953
Xã Thanh Xương36
6.50418,44353
Xã Thanh Yên
23
682719,89343

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Điện Biên

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Điện Biên Phủ
321xx183
48.02064,3747
Thị xã Mường Lay
3270x - 3274x46
11.650114,1102
Huyện Điện Biên
322xx514
113.6421.639,669
Huyện Điện Biên Đông
323xx196
56.2491.266,544
Huyện Mường Ảng
324xx124
40.119443,291
Huyện Mường Chà
3275x - 3279x177
39.4561.199,420933
Huyện Mường Nhé
329xx191
32.9771.573,729421
Huyện Nậm Pồ
328xx15
43.5421.498,129629
Huyện Tủa Chùa
326xx135
47.279679,470
Huyện Tuần Giáo
325xx224
77.4461.137,768268

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã b.chínhMã đ.thoạiBiển sốDân sốDiện tích
( km² )
MĐ dân số
(người/km²)
Tỉnh Điện Biên32xxx38xxxx215275273009,541,255
Tỉnh Hoà Bình36xxx35xxxx218288082004,608,7175
Tỉnh Lai Châu30xxx39xxxx213254045009,068,845
Tỉnh Sơn La34xxx36xxxx21226119510714,174,481

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc

New Post