Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Xã Púng Pánh – Sốp Cộp

thông tin việt nam

viet nam infomation

Xã Púng Pánh – Sốp Cộpcung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Sốp Cộp , thuộc Tỉnh Sơn La , vùng Tây Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Púng Pánh – Sốp Cộp

Bản đồ Xã Púng Pánh – Sốp Cộp

Bản Bánh 367835
Bản Cọ 367831
Bản Huổi Cốp 367836
Bản Huổi Hìn 367848
Bản Kéo 367844
Bản Khá 367838
Bản Khua Mỷ 367846
Bản Lầu 367847
Bản Liềng 367832
Bản Lùn 367833
Bản Nà Liền 367839
Bản Nghịu 367837
Bản Phải 367845
Bản Phá Thóng 367842
Bản Phiềng Nghè 367843
Bản Púng 367834
Bản Púng Cượm 367841
Púng PánhPhiềng Ban 367840

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Sốp Cộp

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Xã Dồm Cang15289778,7637
Xã Mường Lạn18597324924
Xã Mường Lèo111806373,165
Xã Mường Và277389281,426
Xã Nậm Lạnh162220156,9114
Xã Púng Pánh18
Xã Sam Kha101788134,0313
Xã Sốp Cộp18261445,1858

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Sơn La

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Sơn La
341xx328
107.282 324,93330
Huyện Bắc Yên
3460x - 3464x146
56.7961.099,452
Huyện Mai Sơn
345xx448
137.3411.423,896
Huyện Mộc Châu
347xx375
104.730 1.081,6697
Huyện Mường La
3420x - 3424x278
91.3771.424,664
Huyện Phù Yên
349xx302
106.8921.227,3 87
Huyện Quỳnh Nhai
3425x - 3429x195
58.300 1.060,9055
Huyện Sông Mã
3440x - 3444x448
126.0991.632 77
Huyện Sốp Cộp
3445x - 3449x133
39.038 1.480,926
Huyện Thuận Châu
343xx544
147.3741.533,496
Huyện Yên Châu
3465x - 3469x203
68.753 856,480
Vân Hồ348xx

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã b.chínhMã đ.thoạiBiển sốDân sốDiện tích
( km² )
MĐ dân số
(người/km²)
Tỉnh Điện Biên32xxx38xxxx215275273009,541,255
Tỉnh Hoà Bình36xxx35xxxx218288082004,608,7175
Tỉnh Lai Châu30xxx39xxxx213254045009,068,845
Tỉnh Sơn La34xxx 36xxxx21226119510714,174,481

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc

Exit mobile version