Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Xã Trung Hoà – Yên Mỹ

thông tin việt nam

viet nam infomation

Xã Trung Hoà – Yên Mỹ cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Yên Mỹ , thuộc Tỉnh Hưng Yên , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Trung Hoà – Yên Mỹ

Bản đồ Xã Trung Hoà – Yên Mỹ

Thôn Bùi Xá 163076
Thôn Cầu Thôn 163079
Thôn Nghĩa Xuyên 163073
Thôn Nội Tây 163071
Thôn Quần Ngọc 163072
Thôn Tam Trạch 163078
Thôn Thiên Lộc 163075
Thôn Thượng Bùi 163081
Thôn Trung Hòa 163074
Thôn Xuân Tảo 163077
Tổ Nguyễn Xá 163080

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Yên Mỹ

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Yên Mỹ7
Xã Đồng Than7
Xã Giai Phạm10
Xã Hoàn Long4
Xã Liêu Xá5
Xã Lý Thường Kiệt5
Xã Minh Châu4
Xã Nghĩa Hiệp5
Xã Ngọc Long4
Xã Tân Lập7
Xã Tân Việt6
Xã Thanh Long6
Xã Trung Hoà11
Xã Trung Hưng4
Xã Việt Cường3
Xã Yên Hoà6
Xã Yên Phú7

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Hưng Yên

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mật độ Dân số (người/km²)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)
Thành phố Hưng Yên
171xx2.006134147.27573,4207
Huyện Ân Thi
174xx996144127.788128,3
Huyện Khoái Châu
178xx1.386124181.403130,9
Huyện Kim Động
179xx1.08397111.417 102,8530
Huyện Mỹ Hào
175xx1.1808893.374 79,1
Huyện Phù Cừ
173xx8245777.38693,9
Huyện Tiên Lữ
172xx1.0597583.039 78,415
Huyện Văn Giang
1765x - 1769x1.381
8299.13771,8
Huyện Văn Lâm
1760x - 1764x1.518104112.96674,4
Huyện Yên Mỹ
177xx1.470101133.73091

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

Exit mobile version