Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Xã Yên Lập – Vĩnh Tường

thông tin việt nam

viet nam infomation

Xã Yên Lập – Vĩnh Tường cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Vĩnh Tường , thuộc Tỉnh Vĩnh Phúc , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Yên Lập – Vĩnh Tường

Bản đồ Xã Yên Lập – Vĩnh Tường

Thôn Bến Cả 282454
Thôn Đồi Me 282455
Thôn Hạc Đình 282452
Thôn Hội Chữ 282453
Thôn Phủ Yên 282451

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vĩnh Tường

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Thổ Tang6
Thị trấn Tứ Trưng10
Thị trấn Vĩnh Tường5
Xã An Tường4
Xã Bình Dương8
Xã Bồ Sao5
Xã Cao Đại3
Xã Chấn Hưng3
Xã Đại Đồng5
Xã Kim Xá8
Xã Lũng Hòa4
Xã Lý Nhân3
Xã Nghĩa Hưng5
Xã Ngũ Kiên14
Xã Phú Đa7
Xã Phú Thịnh4
Xã Tam Phúc4
Xã Tân Cương3
Xã Tân Tiến3
Xã Thượng Trưng9
Xã Tuân Chính7
Xã Vân Xuân4
Xã Việt Xuân4
Xã Vĩnh Ninh4
Xã Vĩnh Sơn6
Xã Vĩnh Thịnh17
Xã Vũ Di4
Xã Yên Bình4
Xã Yên Lập5

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Vĩnh Phúc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Vĩnh Yên
151xx119
94.29450,81.856
Thị xã Phúc Yên
159xx107
91.790120,3763
Huyện Bình Xuyên
158xx121
108.246145,1746
Huyện Lập Thạch
154xx221
118.646173,1685
Huyện Sông Lô
155xx175
88.616150,3590
Huyện Tam Đảo
153xx107
69.084236,4292
Huyện Tam Dương
152xx147
94.692107,1884
Huyện Vĩnh Tường
156xx168
198.942 141,82021.403
Huyện Yên Lạc
157xx89
145.240106,71.361

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

Exit mobile version