Tài chính dành cho nhà quản lý không chuyên
02. Xem lại các thuật cơ bản
XEM LẠI CÁC THUẬT NGỮ CƠ BẢN
Đối với mọi người, cái từ Có (credit hay tín dụng) khiến đầu óc liên tưởng đến một dạng tín dụng mà bạn sẽ khai thác vào một ngày nào đó trong tương lai hay là một khoản tiền được thể hiện trong tài khoản ngân hàng của bạn khi bạn gửi tiền.
Nhưng đối với các kế toán viên, từ Có có một ý nghĩa riêng. Nó là tên gọi của cái cột nằm bên tay phải của hệ thống kế toán kép. Cột bên trái là cột ghi Nợ (debit). Trong hệ thống kế toán kép, các khoản Nợ phải bằng các khoản Có.
Bạn không nhất thiết hoặc ngay cả không cần phải học hay am hiểu về hệ thống kế toán kép. Nhưng sẽ hữu ích nếu bạn biết rằng khi các kế toán viên sử dụng một thuật ngữ như Nợ hay Có thì có thể họ không nói đến cái điều mà bạn đang nghĩ.
Sau đây là một số những thuật ngữ thông dụng trong tài chính và kế toán để giúp bạn nói cùng ngôn ngữ với những người trong lĩnh vực tài chính.
– Tài sản Nợ (Asset/liability): Một tài sản là một nguồn vốn mà công ty sở hữu. Một khoản Nợ là một nguồn tiền mà công ty đang nợ. Đất đai và máy móc mà công ty đang sở hữu chính là tài sản, còn các khoản nợ nần chính là Nợ.
– Giá trị ghi sổ/giá thị trường (Book value/market value): Giá trị ghi sổ là khoản tài sản hay nợ thể hiện trên các báo cáo tài chính chính thức của công ty dựa trên giá trị trước đây hay giá trị ban đầu. Giá thị trường là giá trị hiện tại của tài sản hay nợ. Trong hầu hết các trường hợp, giá trị ghi sổ không bằng với giá thị trường.
– Tư liệu sản xuất (Capital goods): Tư liệu sản xuất là những máy móc, dụng cụ được sử dụng để sản xuất ra những hàng hóa khác. Đối với nhiều công ty, việc mua tư liệu sản xuất là một sự đầu tư quan trọng.
– Sự khấu hao/trừ dần (Depreciation/amortization): Sự khấu hao là một cơ chế phân bổ giá trị của tài sản hữu hình, chẳng hạn máy móc, trong suốt niên hạn sử dụng của tài sản. Sự trừ dần là một cơ chế phân bổ giá trị của tài sản vô hình, chẳng hạn bằng sáng chế, trong suốt niên hạn sử dụng của tài sản.
– Năm tài chính (Fiscal year): Là năm báo cáo tài chính của một công ty – ví dụ, từ ngày 01 tháng Bảy cho đến 30 tháng Sáu (năm sau). Trong hầu hết các trường hợp, năm tài chính không trùng với năm dương lịch – tức là từ mùng 1 tháng Giêng đến 31 tháng Mười hai.
– Biên lợi nhuận (Profit margin): Cũng có thể gọi là tỷ suất lợi nhuận. Đây là lợi nhuận – là những gì mà các chủ công ty còn giữ lại sau khi đã trừ hết tất cả các hóa đơn nợ – như là một tỷ lệ phần trăm của doanh thu (sales) hay thu nhập (revenue).
– Khoản phải thu/khoản phải trả (Receivables/payables): Những khoản phải thu là số tiền mà người khác còn nợ công ty, thường về hàng hóa hay dịch vụ công ty đã cung cấp. Những khoản phải trả là số tiến mà công ty còn nợ người khác, bao gồm các nhà cung cấp.
– Thu nhập/chi phí (Revenue/expenses): Thu nhập là khoản thu chảy vào một công ty. Nó bao gồm doanh thu, lợi tức, và tiền cho thuê. Thuật ngữ thu nhập, doanh thu, thu nhập (nói chung) (revenue, sales, income) thường được sử dụng có thể thay đổi cho nhau. Chi phí là những khoản chi gắn liền với một giai đoạn cụ thể, chẳng hạn như tính theo tháng. Chi phí là giá phải trả để mua được một tài sản nào đó.
Danh sách trên chỉ là điểm khởi đầu. Nếu muốn đọc thêm, bạn nên theo các gợi ý sau:
Luôn đặt câu hỏi: Nếu bạn nghe người khác sử dụng một thuật ngữ mà bạn không hiểu, hãy yêu cầu họ giải thích.
Hãy tự trang bị kiến thức: Bạn càng biết nhiều thì càng dễ nắm được vấn đề. Hãy đọc các sách báo về kinh doanh.
Hãy lập một danh mục riêng: Khi bắt gặp các thuật ngữ mới, hãy ghi chúng bên lề của chương này để có thể sử dụng khi cần đến.
Hãy cải thiện kỹ năng kinh doanh bằng cách mở rộng vốn từ ngữ về tài chính của bạn.
Bạn có thể dùng phím mũi tên để lùi/sang chương. Các phím WASD cũng có chức năng tương tự như các phím mũi tên.