Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Châu Sơn – Phủ Lý

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường Châu Sơn – Phủ Lý cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Phủ Lý , thuộc Tỉnh Hà Nam , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Châu Sơn – Phủ Lý

Bản đồ Phường Châu Sơn – Phủ Lý

Khu công nghiệp Châu Sơn 401309
Thôn Do Nha 401303
Thôn Hưng Đạo 401305
Thôn Lê Lợi 401304
Thôn Nam Sơn 401308
Thôn Ngô Gia Khảm 401301
Thôn Thái Hòa 401306
Thôn Thôn Nam Sơn 2 401310
Thôn Thượng Hòa 401307
Thôn Trần Phú 401302

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Phủ Lý

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Châu Sơn10
Phường Hai Bà Trưng43
Phường Lam Hạ7
Phường Lê Hồng Phong17
Phường Liêm Chính3
Phường Lương Khánh Thiện31
Phường Minh Khai42
Phường Quang Trung24
Phường Thanh Châu7
Phường Thanh Tuyền1
Phường Trần Hưng Đạo32
Xã Đinh Xá1
Xã Kim Bình1
Xã Liêm Chung8
Xã Liêm Tiết1
Xã Liêm Tuyền1
Xã Phù Vân7
Xã Tiên Hải1
Xã Tiên Hiệp1
Xã Tiên Tân1
Xã Trịnh Xá1

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Hà Nam

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Phủ Lý
181xx240136.654 87,87301.555
Huyện Bình Lục
185xx257133.978144930
Huyện Duy Tiên
182xx158115.011 121950
Huyện Kim Bảng
183xx115116.054 175,7172660
Huyện Lý Nhân
186xx325175.878 186,7942
Huyện Thanh Liêm
184xx194113.077 164,7198686

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

Exit mobile version