Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Đạo Long – Phan Rang-Tháp Chàm

viet nam infomation

Phường Đạo Long – Phan Rang-Tháp Chàm cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Phan Rang-Tháp Chàm , thuộc Tỉnh Ninh Thuận , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Đạo Long – Phan Rang-Tháp Chàm

Bản đồ Phường Đạo Long – Phan Rang-Tháp Chàm

Đường Cao Thắng1-107, 2-106 662216
Đường Cao Thắng, Hẻm 101-15, 2-14 662217
Đường Cao Thắng, Hẻm 1061-35, 2-40 662233
Đường Cao Thắng, Hẻm 191-9, 2-10 662218
Đường Cao Thắng, Hẻm 201-29, 2-32 662219
Đường Cao Thắng, Hẻm 20, Ngách 11-5, 2-6 662266
Đường Cao Thắng, Hẻm 212-6 662268
Đường Cao Thắng, Hẻm 271-19, 2-40 662269
Đường Cao Thắng, Hẻm 27, Ngách 131-7, 2-8 662271
Đường Cao Thắng, Hẻm 27, Ngách 51-3 662270
Đường Cao Thắng, Hẻm 27, Ngách 82-8 662272
Đường Cao Thắng, Hẻm 27, Ngách 8/291-5, 2-10 662273
Đường Cao Thắng, Hẻm 27, Ngách 8/351-7, 2-4 662274
Đường Cao Thắng, Hẻm 291-17, 2-14 662220
Đường Cao Thắng, Hẻm 29, Ngách 131-15, 2-8 662222
Đường Cao Thắng, Hẻm 29, Ngách 13/51-7, 2-10 662223
Đường Cao Thắng, Hẻm 29, Ngách 51-11, 2-10 662221
Đường Cao Thắng, Hẻm 29, Ngách 81-47, 2-40 662224
Đường Cao Thắng, Hẻm 29, Ngách 8/291-27, 2-30 662225
Đường Cao Thắng, Hẻm 29, Ngách 8/29/11-5, 2-4 662226
Đường Cao Thắng, Hẻm 29, Ngách 8/41-7, 2-6 662227
Đường Cao Thắng, Hẻm 341-11, 2-20 662228
Đường Cao Thắng, Hẻm 34, Ngách 11-23, 2-20 662229
Đường Cao Thắng, Hẻm 441-15, 2-16 662230
Đường Cao Thắng, Hẻm 521-7, 2-6 662267
Đường Cao Thắng, Hẻm 811-7, 2-6 662231
Đường Cao Thắng, Hẻm 831-9, 2-10 662232
Đường Ngô Quyền1-111, 2-104 662234
Đường Ngô Quyền, Hẻm 11-11, 2-10 662235
Đường Ngô Quyền, Hẻm 111-21, 2-22 662236
Đường Ngô Quyền, Hẻm 11, Ngách 21-7, 2-6 662258
Đường Ngô Quyền, Hẻm 11, Ngách 41-9, 2-12 662237
Đường Ngô Quyền, Hẻm 271-15, 2-20 662238
Đường Ngô Quyền, Hẻm 27, Ngách 41-11, 2-14 662239
Đường Ngô Quyền, Hẻm 491-23, 2-24 662240
Đường Ngô Quyền, Hẻm 561-15, 2-18 662241
Đường Ngô Quyền, Hẻm 56, Ngách 11-7, 2-6 662242
Đường Ngô Quyền, Hẻm 56, Ngách 101-7, 2-10 662244
Đường Ngô Quyền, Hẻm 56, Ngách 31-5, 2-4 662243
Đường Ngô Quyền, Hẻm 571-13, 2-14 662245
Đường Ngô Quyền, Hẻm 671-13, 2-12 662259
Đường Ngô Quyền, Hẻm 751-25, 2-32 662246
Đường Ngô Quyền, Hẻm 75, Ngách 11-7, 2-8 662247
Đường Ngô Quyền, Hẻm 75, Ngách 171-19, 2-22 662249
Đường Ngô Quyền, Hẻm 75, Ngách 231-35, 2-22 662250
Đường Ngô Quyền, Hẻm 75, Ngách 301-9, 2-12 662251
Đường Ngô Quyền, Hẻm 75, Ngách 321-15, 2-8 662252
Đường Ngô Quyền, Hẻm 75, Ngách 91-17, 2-20 662248
Đường Ngô Quyền, Hẻm 761-9, 2-14 662253
Đường Ngô Quyền, Hẻm 841-17, 2-14 662254
Đường Ngô Quyền, Hẻm 84, Ngách 31-7, 2-6 662255
Đường Ngô Quyền, Hẻm 851-29, 2-30 662256
Đường Ngô Quyền, Hẻm 971-19, 2-30 662257
Đường Thống Nhất1-119, 2-56 662190
Đường Thống Nhất522-718 662182
Đường Thống Nhất, Hẻm 11-15, 2-20 662191
Đường Thống Nhất, Hẻm 21-7, 2-8 662261
Đường Thống Nhất, Hẻm 281-5, 2-8 662196
Đường Thống Nhất, Hẻm 2b1-15, 2-10 662192
Đường Thống Nhất, Hẻm 2b, Ngách 81-29, 2-30 662193
Đường Thống Nhất, Hẻm 311-19, 2-20 662197
Đường Thống Nhất, Hẻm 51-13, 2-18 662194
Đường Thống Nhất, Hẻm 5581-23, 2-32 662183
Đường Thống Nhất, Hẻm 558, Ngách 31-5, 2-6 662184
Đường Thống Nhất, Hẻm 561-5 662198
Đường Thống Nhất, Hẻm 571-9, 2-14 662199
Đường Thống Nhất, Hẻm 57, Ngách 71-13, 2-10 662200
Đường Thống Nhất, Hẻm 5861-25, 2-22 662185
Đường Thống Nhất, Hẻm 586, Ngách 11-7, 2-8 662186
Đường Thống Nhất, Hẻm 586, Ngách 141-11, 2-12 662188
Đường Thống Nhất, Hẻm 586, Ngách 21-13, 2-8 662187
Đường Thống Nhất, Hẻm 586, Ngách 231-9, 2-10 662189
Đường Thống Nhất, Hẻm 61-23, 2-30 662195
Đường Thống Nhất, Hẻm 6161-5, 2-10 662260
Đường Yết Kiêu1-211, 2-302 662201
Đường Yết Kiêu, Hẻm 11-15, 2-16 662202
Đường Yết Kiêu, Hẻm 191-11, 2-10 662263
Đường Yết Kiêu, Hẻm 201-13, 2-14 662203
Đường Yết Kiêu, Hẻm 20, Ngách 41-13, 2-14 662204
Đường Yết Kiêu, Hẻm 231-19, 2-10 662205
Đường Yết Kiêu, Hẻm 23, Ngách 81-23, 2-24 662206
Đường Yết Kiêu, Hẻm 401-15, 2-10 662207
Đường Yết Kiêu, Hẻm 40, Ngách 21-7, 2-10 662208
Đường Yết Kiêu, Hẻm 40, Ngách 71-9, 2-12 662209
Đường Yết Kiêu, Hẻm 411-15, 2-14 662210
Đường Yết Kiêu, Hẻm 521-9, 2-6 662211
Đường Yết Kiêu, Hẻm 52, Ngách 21-7, 2-8 662212
Đường Yết Kiêu, Hẻm 52, Ngách 51-13, 2-10 662213
Đường Yết Kiêu, Hẻm 571-13, 2-12 662214
Đường Yết Kiêu, Hẻm 581-3, 2-6 662262
Đường Yết Kiêu, Hẻm 651-5, 2-6 662264
Đường Yết Kiêu, Hẻm 771-9, 2-8 662215
Đường Yết Kiêu, Hẻm 791-7, 2-4 662265

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Phan Rang-Tháp Chàm

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bảo An53
Phường Đài Sơn46
Phường Đạo Long93
Phường Đông Hải94
Phường Đô Vinh93
Phường Kinh Dinh68
Phường Mỹ Bình9
Phường Mỹ Đông20
Phường Mỹ Hải12
Phường Mỹ Hương57
Phường Phủ Hà90
Phường Phước Mỹ74
Phường Tấn Tài35
Phường Thanh Sơn70
Phường Văn Hải43
Xã Thành Hải9

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Ninh Thuận

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
591xx866
161.73078,92.050
Huyện Bác Ái
594xx39
24.3041.027,524
Huyện Ninh Hải
592xx54
89.420253,9352
Huyện Ninh Phước
596xx56
135.146 341,0337396
Huyện Ninh Sơn
595xx51
71.432771,3 93
Huyện Thuận Bắc
593xx29
37.769319,2118
Huyện Thuận Nam
597xx40
54.768 564,526297

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ