Phường Bảo An – Phan Rang-Tháp Chàm cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Phan Rang-Tháp Chàm , thuộc Tỉnh Ninh Thuận , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Bảo An – Phan Rang-Tháp Chàm

Bản đồ Phường Bảo An – Phan Rang-Tháp Chàm

Đường 21/8446-632, 485-843661873
Đường 21/8Hẻm 534661877
Đường 21/8Hẻm 542661882
Đường 21/8Hẻm 669661889
Đường 21/8Hẻm 685661892
Đường 21/8Hẻm 751661897
Đường 21/8Hẻm 769661900
Đường 21/8, Hẻm 4501-19, 2-24661874
Đường 21/8, Hẻm 4561-37, 2-44661875
Đường 21/8, Hẻm 4722-8661876
Đường 21/8, Hẻm 5111-19, 2-22661887
Đường 21/8, Hẻm 5311-17661888
Đường 21/8, Hẻm 5702-26661884
Đường 21/8, Hẻm 6061-15, 2-16661886
Đường 21/8, Hẻm 6951-47661895
Đường 21/8, Hẻm 7291-33, 2-32661896
Đường Đổng Dậu1-59661872
Đường Nguyễn Du1-135, 2-174661907
Đường Nguyễn DuHẻm 51661915
Đường Nguyễn Du, Hẻm 1051-19, 2-16661922
Đường Nguyễn Du, Hẻm 1141-23, 2-20661913
Đường Nguyễn Du, Hẻm 1191-11, 2-12661923
Đường Nguyễn Du, Hẻm 211-31, 2-24661914
Đường Nguyễn Du, Hẻm 551-47, 2-16661918
Đường Nguyễn Du, Hẻm 55, Ngách 21-27, 2-18661919
Đường Nguyễn Du, Hẻm 681-21, 2-24661912
Đường Nguyễn Du, Hẻm 832-18661920
Đường Nguyễn Du, Hẻm 851-25661921
Đường Tự Đức1-41, 2-30661903
Khu dân cư Cầu Móng, Dãy nhà Tổ 12661924
Khu phố 3Tổ 10661894
Khu phố 3Tổ 11661890
Khu phố 3Tổ 12661891
Khu phố 3Tổ 9661893
Khu phố 4Tổ 13661910
Khu phố 4Tổ 14661911
Khu phố 4Tổ 15661908
Khu phố 4Tổ 16661885, 661909
Khu phố 4Tổ 7661916
Khu phố 4Tổ 8661917
Khu phố 5Tổ 17661904
Khu phố 5Tổ 18661901, 661905
Khu phố 5Tổ 19661902, 661906
Khu phố 5Tổ 20661898
Khu phố 5Tổ 21661899
Khu phố 6Tổ 1661883
Khu phố 6Tổ 3661878
Khu phố 6Tổ 4661879
Khu phố 6Tổ 5661880
Khu phố 6Tổ 6661881

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Phan Rang-Tháp Chàm

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bảo An53
Phường Đài Sơn46
Phường Đạo Long93
Phường Đông Hải94
Phường Đô Vinh93
Phường Kinh Dinh68
Phường Mỹ Bình9
Phường Mỹ Đông20
Phường Mỹ Hải12
Phường Mỹ Hương57
Phường Phủ Hà90
Phường Phước Mỹ74
Phường Tấn Tài35
Phường Thanh Sơn70
Phường Văn Hải43
Xã Thành Hải9

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Ninh Thuận

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
591xx866
161.73078,92.050
Huyện Bác Ái
594xx39
24.3041.027,524
Huyện Ninh Hải
592xx54
89.420253,9352
Huyện Ninh Phước
596xx56
135.146341,0337396
Huyện Ninh Sơn
595xx51
71.432771,393
Huyện Thuận Bắc
593xx29
37.769319,2118
Huyện Thuận Nam
597xx40
54.768564,526297

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post