Phường Phủ Hà – Phan Rang-Tháp Chàm cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Phan Rang-Tháp Chàm , thuộc Tỉnh Ninh Thuận , vùng Đông Nam Bộ
Danh mục Thông tin zip code /postal code Phường Phủ Hà – Phan Rang-Tháp Chàm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bản đồ Phường Phủ Hà – Phan Rang-Tháp Chàm |
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Phan Rang-Tháp Chàm |
Tên SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²) Phường Bảo An 53 Phường Đài Sơn 46 Phường Đạo Long 93 Phường Đông Hải 94 Phường Đô Vinh 93 Phường Kinh Dinh 68 Phường Mỹ Bình 9 Phường Mỹ Đông 20 Phường Mỹ Hải 12 Phường Mỹ Hương 57 Phường Phủ Hà 90 Phường Phước Mỹ 74 Phường Tấn Tài 35 Phường Thanh Sơn 70 Phường Văn Hải 43 Xã Thành Hải 9
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Ninh Thuận |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²) Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
591xx 866
161.730 78,9 2.050 Huyện Bác Ái
594xx 39
24.304 1.027,5 24
Huyện Ninh Hải
592xx 54
89.420 253,9 352 Huyện Ninh Phước
596xx 56
135.146 341,0337 396 Huyện Ninh Sơn
595xx 51
71.432 771,3 93 Huyện Thuận Bắc
593xx 29
37.769 319,2 118 Huyện Thuận Nam
597xx 40
54.768 564,5262 97
(cập nhật 2020)
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) Mã bưu chính Mã điện thoại Biển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số Thành phố Hồ Chí Minh 70xxx - 74xxx 70xxxx – 76xxxx 8 41
50 → 59 8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km² Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu 78xxx 79xxxx 64 72 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km² Tỉnh Bình Dương 75xxx 82xxxx 650 61 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km² Tỉnh Bình Phước 67xxx 83xxxx 651 93 932.000 6.871,5 km² 136 người/km² Tỉnh Bình Thuận 77xxx 80xxxx 62 86 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km² Tỉnh Đồng Nai 76xxx 81xxxx 61 60, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km² Tỉnh Ninh Thuận 59xxx 66xxxx 68 85 569.000 3.358,3 km² 169 người/km² Tỉnh Tây Ninh 80xxx 84xxxx 66 70 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²
(cập nhật 2020)
50 → 59
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ