Phường Phủ Hà – Phan Rang-Tháp Chàm cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Phan Rang-Tháp Chàm , thuộc Tỉnh Ninh Thuận , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Phủ Hà – Phan Rang-Tháp Chàm

Bản đồ Phường Phủ Hà – Phan Rang-Tháp Chàm

Đường 21/812-120, 5-133661655
Đường 21/8, Hẻm 1061-39, 2-20661662
Đường 21/8, Hẻm 1071-5, 2-6661673
Đường 21/8, Hẻm 111-9, 2-12661663
Đường 21/8, Hẻm 121-5661656
Đường 21/8, Hẻm 141-13, 2-14661675
Đường 21/8, Hẻm 171-13, 2-16661664
Đường 21/8, Hẻm 261-33, 2-34661676
Đường 21/8, Hẻm 261-35, 2-30661657
Đường 21/8, Hẻm 26, Ngách 21/11-13, 2-12661677
Đường 21/8, Hẻm 26, Ngách 25/11-15, 2-12661678
Đường 21/8, Hẻm 361-5, 2-6661679
Đường 21/8, Hẻm 371-9, 2-10661665
Đường 21/8, Hẻm 401-19, 2-16661658
Đường 21/8, Hẻm 411-9, 2-8661666
Đường 21/8, Hẻm 421-13, 2-14661680
Đường 21/8, Hẻm 451-5, 2-6661667
Đường 21/8, Hẻm 571-19, 2-16661668
Đường 21/8, Hẻm 581-35, 2-28661659
Đường 21/8, Hẻm 591-43, 2-46661669
Đường 21/8, Hẻm 602-8661681
Đường 21/8, Hẻm 60b1-7, 2-6661660
Đường 21/8, Hẻm 60, Ngách 4/11-9, 2-8661682
Đường 21/8, Hẻm 711-9, 2-12661670
Đường 21/8, Hẻm 741-15, 2-16661661
Đường 21/8, Hẻm 891-13, 2-14661671
Đường 21/8, Hẻm 931-23, 2-24661672
Đường Hoàng Hoa Thám1-55, 2-446661633
Đường Hoàng Hoa Thám, Hẻm 161-9, 2-14661634
Đường Hoàng Hoa Thám, Hẻm 2521-15, 2-16661641
Đường Hoàng Hoa Thám, Hẻm 2661-17, 2-18661642
Đường Hoàng Hoa Thám, Hẻm 266, Ngách 7/11-9, 2-10661643
Đường Hoàng Hoa Thám, Hẻm 2881-15, 2-16661644
Đường Hoàng Hoa Thám, Hẻm 3081-25, 2-30661645
Đường Hoàng Hoa Thám, Hẻm 308, Ngách 6/11-13, 2-18661646
Đường Hoàng Hoa Thám, Hẻm 3881-23, 2-24661647
Đường Hoàng Hoa Thám, Hẻm 51-11, 2-8661635
Đường Hoàng Hoa Thám, Hẻm 5, Ngách 11-9, 2-16661636
Đường Hoàng Hoa Thám, Hẻm 91-55, 2-46661637
Đường Hoàng Hoa Thám, Hẻm 9, Ngách 11-67, 2-66661639
Đường Hoàng Hoa Thám, Hẻm 9, Ngách 461-31, 2-30661638
Đường Hoàng Hoa Thám, Hẻm 9, Ngách 81-19, 2-18661640
Đường Lê Duẫn661711
Đường Nguyễn Trường Tộ1-199, 2-200661713
Đường Quang Trung2-36661624
Đường Quang Trung, Hẻm 141-9, 2-8661626
Đường Quang Trung, Hẻm 261-31, 2-34661627
Đường Quang Trung, Hẻm 321-13, 2-12661628
Đường Quang Trung, Hẻm 61-11, 2-10661625
Đường Thống Nhất144-448661629
Đường Thống Nhất92-142661709
Đường Thống Nhất, Hẻm 1421-15, 2-12661710
Đường Thống Nhất, Hẻm 1821-25, 2-46661630
Đường Thống Nhất, Hẻm 1881-35, 2-30661631
Đường Thống Nhất, Hẻm 188, Ngách 311-13, 2-14661632
Đường Thống Nhất, Hẻm 2521-9, 2-10661648
Đường Thống Nhất, Hẻm 2661-7, 2-8661649
Đường Thống Nhất, Hẻm 2881-17, 2-14661650
Đường Thống Nhất, Hẻm 3081-27, 2-30661651
Đường Thống Nhất, Hẻm 3381-19, 2-16661652
Đường Thống Nhất, Hẻm 4101-5661653
Đường Thống Nhất, Hẻm 4481-3, 2-4661654
Đường Thống Nhất, Hẻm 921-23, 2-30661708
Đường Trần Phú28-198, 51-185661683
Đường Trần Phú, Hẻm 1001-11, 2-12661690
Đường Trần Phú, Hẻm 1061-7, 2-4661691
Đường Trần Phú, Hẻm 1151-15661701
Đường Trần Phú, Hẻm 1281-59, 2-78661692
Đường Trần Phú, Hẻm 128, Ngách 21-15, 2-14661693
Đường Trần Phú, Hẻm 128, Ngách 341-17, 2-14661694
Đường Trần Phú, Hẻm 1291-15, 2-14661702
Đường Trần Phú, Hẻm 129, Ngách 151-5, 2-6661704
Đường Trần Phú, Hẻm 129, Ngách 71-15, 2-14661703
Đường Trần Phú, Hẻm 1421-35, 2-28661695
Đường Trần Phú, Hẻm 142, Ngách 59/191-5, 2-14661696
Đường Trần Phú, Hẻm 142, Ngách 59/231-5, 2-6661697
Đường Trần Phú, Hẻm 1431-7, 2-8661705
Đường Trần Phú, Hẻm 1671-3661706
Đường Trần Phú, Hẻm 1751-15, 2-8661707
Đường Trần Phú, Hẻm 481-27, 2-18661684
Đường Trần Phú, Hẻm 48, Ngách 101-7, 2-6661685
Đường Trần Phú, Hẻm 581-19, 2-18661686
Đường Trần Phú, Hẻm 58, Ngách 101-7, 2-8661687
Đường Trần Phú, Hẻm 731-5, 2-8661698
Đường Trần Phú, Hẻm 751-5, 2-8661712
Đường Trần Phú, Hẻm 841-17, 2-16661688
Đường Trần Phú, Hẻm 851-29, 2-36661699
Đường Trần Phú, Hẻm 85, Ngách 171-5, 2-10661700
Đường Trần Phú, Hẻm 901-9, 2-10661689
Khu phố 2661674

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Phan Rang-Tháp Chàm

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bảo An53
Phường Đài Sơn46
Phường Đạo Long93
Phường Đông Hải94
Phường Đô Vinh93
Phường Kinh Dinh68
Phường Mỹ Bình9
Phường Mỹ Đông20
Phường Mỹ Hải12
Phường Mỹ Hương57
Phường Phủ Hà90
Phường Phước Mỹ74
Phường Tấn Tài35
Phường Thanh Sơn70
Phường Văn Hải43
Xã Thành Hải9

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Ninh Thuận

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
591xx866
161.73078,92.050
Huyện Bác Ái
594xx39
24.3041.027,524
Huyện Ninh Hải
592xx54
89.420253,9352
Huyện Ninh Phước
596xx56
135.146341,0337396
Huyện Ninh Sơn
595xx51
71.432771,393
Huyện Thuận Bắc
593xx29
37.769319,2118
Huyện Thuận Nam
597xx40
54.768564,526297

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post