Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Đông Hải – Phan Rang-Tháp Chàm

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường Đông Hải – Phan Rang-Tháp Chàm cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Phan Rang-Tháp Chàm , thuộc Tỉnh Ninh Thuận , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Đông Hải – Phan Rang-Tháp Chàm

Bản đồ Phường Đông Hải – Phan Rang-Tháp Chàm

Đường Bạch Đằng01-59, 02-60 661265
Đường Hải Thượng Lãn Ông127-209, 142-224 661173
Đường Hải Thượng Lãn ÔngHẻm 142 661179
Đường Hải Thượng Lãn ÔngHẻm 153 661183
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Hẻm 1631-7 661184
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Hẻm 1651-23, 2-12 661185
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Hẻm 1961-19, 2-14 661180
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Hẻm 1981-23, 2-22 661181
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Hẻm 198, Ngách 11-7, 2-12 661182
Khu chế xuất cảng cá Đông Hải, Lô 1 661266
Khu phố 1Tổ 1 661197
Khu phố 1Tổ 2 661198
Khu phố 1Tổ 3 661199
Khu phố 1Tổ 4 661200
Khu phố 1Tổ 5 661201
Khu phố 1Tổ 6 661202
Khu phố 1Tổ 7 661203
Khu phố 10Tổ 1 661246
Khu phố 10Tổ 2 661247
Khu phố 10Tổ 3 661248
Khu phố 10Tổ 4 661249
Khu phố 10Tổ 5 661250
Khu phố 10Tổ 6 661251
Khu phố 10Tổ 7 661252
Khu phố 10Tổ 8 661253
Khu phố 10Tổ 9 661254
Khu phố 11Tổ 1 661255
Khu phố 11Tổ 2 661256
Khu phố 11Tổ 3 661257
Khu phố 11Tổ 4 661258
Khu phố 2Tổ 1 661204
Khu phố 2Tổ 10 661213
Khu phố 2Tổ 2 661205
Khu phố 2Tổ 3 661206
Khu phố 2Tổ 4 661207
Khu phố 2Tổ 5 661208
Khu phố 2Tổ 6 661209
Khu phố 2Tổ 7 661210
Khu phố 2Tổ 8 661211
Khu phố 2Tổ 9 661212
Khu phố 3Tổ 1 661189
Khu phố 3Tổ 2 661178
Khu phố 3Tổ 3 661190
Khu phố 3Tổ 4 661191
Khu phố 3Tổ 5 661192
Khu phố 3Tổ 6 661193
Khu phố 3Tổ 7 661194
Khu phố 3Tổ 8 661195
Khu phố 3Tổ 9 661196
Khu phố 4Tổ 1 661214
Khu phố 4Tổ 2 661215
Khu phố 4Tổ 3 661216
Khu phố 4Tổ 4 661217
Khu phố 4Tổ 5 661218
Khu phố 4Tổ 6 661219
Khu phố 4Tổ 7 661220
Khu phố 5Tổ 1 661177
Khu phố 5Tổ 2 661174
Khu phố 5Tổ 3 661186
Khu phố 5Tổ 4 661175
Khu phố 5Tổ 5 661176
Khu phố 5Tổ 6 661187
Khu phố 5Tổ 7 661188
Khu phố 6Tổ 1 661221
Khu phố 6Tổ 2 661222
Khu phố 6Tổ 3 661223
Khu phố 6Tổ 4 661224
Khu phố 6Tổ 5 661225
Khu phố 6Tổ 6 661226
Khu phố 7Tổ 1 661227
Khu phố 7Tổ 2 661228
Khu phố 7Tổ 3 661229
Khu phố 7Tổ 4 661230
Khu phố 7Tổ 5 661231
Khu phố 7Tổ 6 661232
Khu phố 8Tổ 1 661233
Khu phố 8Tổ 2 661234
Khu phố 8Tổ 3 661235
Khu phố 8Tổ 4 661236
Khu phố 8Tổ 5 661237
Khu phố 9Tổ 1 661238
Khu phố 9Tổ 2 661239
Khu phố 9Tổ 3 661240
Khu phố 9Tổ 4 661241
Khu phố 9Tổ 5 661242
Khu phố 9Tổ 6 661243
Khu phố 9Tổ 7 661244
Khu phố 9Tổ 8 661245
Thôn Phú ThọTổ 1 661259
Thôn Phú ThọTổ 2 661260
Thôn Phú ThọTổ 3 661261
Thôn Phú ThọTổ 4 661262
Thôn Phú ThọTổ 5 661263
Thôn Phú ThọTổ 6 661264

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Phan Rang-Tháp Chàm

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bảo An53
Phường Đài Sơn46
Phường Đạo Long93
Phường Đông Hải94
Phường Đô Vinh93
Phường Kinh Dinh68
Phường Mỹ Bình9
Phường Mỹ Đông20
Phường Mỹ Hải12
Phường Mỹ Hương57
Phường Phủ Hà90
Phường Phước Mỹ74
Phường Tấn Tài35
Phường Thanh Sơn70
Phường Văn Hải43
Xã Thành Hải9

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Ninh Thuận

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
591xx866
161.73078,92.050
Huyện Bác Ái
594xx39
24.3041.027,524
Huyện Ninh Hải
592xx54
89.420253,9352
Huyện Ninh Phước
596xx56
135.146 341,0337396
Huyện Ninh Sơn
595xx51
71.432771,3 93
Huyện Thuận Bắc
593xx29
37.769319,2118
Huyện Thuận Nam
597xx40
54.768 564,526297

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

Exit mobile version