Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Xã Liên Khê – Khoái Châu

thông tin việt nam

viet nam infomation

Xã Liên Khê – Khoái Châu cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Khoái Châu , thuộc Tỉnh Hưng Yên , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Liên Khê – Khoái Châu

Bản đồ Xã Liên Khê – Khoái Châu

Thôn Bối Khê 162674
Thôn Cẩm Bối 162675
Thôn Cẩm Khê 162671
Thôn Kênh Hạ 162673
Thôn Kênh Thượng 162672

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Khoái Châu

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Khoái Châu4
Xã An Vĩ4
Xã Bình Kiều4
Xã Bình Minh3
Xã Chí Tân3
Xã Đại Hưng4
Xã Đại Tập4
Xã Dân Tiến6
Xã Dạ Trạch2
Xã Đông Kết23
Xã Đông Ninh5
Xã Đông Tảo4
Xã Đồng Tiến3
Xã Hàm Tử4
Xã Hồng Tiến6
Xã Liên Khê5
Xã Nhuế Dương6
Xã Ông Đình3
Xã Phùng Hưng4
Xã Tân Châu4
Xã Tân Dân7
Xã Thành Công4
Xã Thuần Hưng2
Xã Tứ Dân6
Xã Việt Hoà4

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Hưng Yên

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mật độ Dân số (người/km²)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)
Thành phố Hưng Yên
171xx2.006134147.27573,4207
Huyện Ân Thi
174xx996144127.788128,3
Huyện Khoái Châu
178xx1.386124181.403130,9
Huyện Kim Động
179xx1.08397111.417 102,8530
Huyện Mỹ Hào
175xx1.1808893.374 79,1
Huyện Phù Cừ
173xx8245777.38693,9
Huyện Tiên Lữ
172xx1.0597583.039 78,415
Huyện Văn Giang
1765x - 1769x1.381
8299.13771,8
Huyện Văn Lâm
1760x - 1764x1.518104112.96674,4
Huyện Yên Mỹ
177xx1.470101133.73091

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

Exit mobile version