Xã Liệp Muội – Quỳnh Nhai : cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quỳnh Nhai , thuộc Tỉnh Sơn La , vùng Tây Bắc
Danh mục Thông tin zip code /postal code Xã Liệp Muội – Quỳnh Nhai |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bản đồ Xã Liệp Muội – Quỳnh Nhai |
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quỳnh Nhai |
Tên SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Xã Cà Nàng 11 4803 179,12 27
Xã Chiềng Bằng 21 6586 54,75 120
Xã Chiềng Khay 13 4035 134,79 30
Xã Chiềng Khoang 19 5397 38,42 140
Xã Chiềng Ơn 13 2323 107,82 22
Xã Liệp Muội 14
Xã Mường Chiên 6 6.055 81,64 74
Xã Mường Giàng 28 3228 54,75 59
Xã Mường Giôn 26 6642 187,36 35
Xã Mường Sại 22 5578 60,45 92
Xã Nậm Ét 12 4110 58,98 34
Xã Pắc Ma 4
Xã Pá Ma Pha Khinh 6 3210 55,29 58
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Sơn La |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Sơn La
341xx 328
107.282 324,93 330
Huyện Bắc Yên
3460x - 3464x 146
56.796 1.099,4 52
Huyện Mai Sơn
345xx 448
137.341 1.423,8 96
Huyện Mộc Châu
347xx 375
104.730 1.081,66 97
Huyện Mường La
3420x - 3424x 278
91.377 1.424,6 64
Huyện Phù Yên
349xx 302
106.892 1.227,3 87
Huyện Quỳnh Nhai
3425x - 3429x 195
58.300 1.060,90 55
Huyện Sông Mã
3440x - 3444x 448
126.099 1.632 77
Huyện Sốp Cộp
3445x - 3449x 133
39.038 1.480,9 26
Huyện Thuận Châu
343xx 544
147.374 1.533,4 96
Huyện Yên Châu
3465x - 3469x 203
68.753 856,4 80
Vân Hồ 348xx
(cập nhật 2020)
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) Mã b.chính Mã đ.thoại Biển số Dân số Diện tích
( km² ) MĐ dân số
(người/km²)
Tỉnh Điện Biên 32xxx 38xxxx 215 27 527300 9,541,2 55
Tỉnh Hoà Bình 36xxx 35xxxx 218 28 808200 4,608,7 175
Tỉnh Lai Châu 30xxx 39xxxx 213 25 404500 9,068,8 45
Tỉnh Sơn La 34xxx 36xxxx 212 26 1195107 14,174,4 81
(cập nhật 2020)
( km² )
(người/km²)
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc