Xã Chiềng Khay – Quỳnh Nhaicung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quỳnh Nhai , thuộc Tỉnh Sơn La , vùng Tây Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Chiềng Khay – Quỳnh Nhai

Bản đồ Xã Chiềng Khay – Quỳnh Nhai

Bản Có Luông365571, 365581
Bản Có Nọi365577
Bản Co Que365580
Bản Ít Ta Bót365576
Bản Khâu Pùm365579
Bản Khoang365582
Bản Lọng Ố365578
Bản Nậm Ngùa365573
Bản Nậm Phung365583
Bản Nậm Tấu365574
Bản Nà Mùn365572
Bản Phiêng Bay365575

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quỳnh Nhai

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Xã Cà Nàng114803179,1227
Xã Chiềng Bằng21658654,75120
Xã Chiềng Khay134035134,7930
Xã Chiềng Khoang19539738,42140
Xã Chiềng Ơn132323107,8222
Xã Liệp Muội14
Xã Mường Chiên66.05581,6474
Xã Mường Giàng28322854,7559
Xã Mường Giôn266642187,3635
Xã Mường Sại22557860,4592
Xã Nậm Ét12411058,9834
Xã Pắc Ma4
Xã Pá Ma Pha Khinh6321055,2958

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Sơn La

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Sơn La
341xx328
107.282324,93330
Huyện Bắc Yên
3460x - 3464x146
56.7961.099,452
Huyện Mai Sơn
345xx448
137.3411.423,896
Huyện Mộc Châu
347xx375
104.7301.081,6697
Huyện Mường La
3420x - 3424x278
91.3771.424,664
Huyện Phù Yên
349xx302
106.8921.227,387
Huyện Quỳnh Nhai
3425x - 3429x195
58.3001.060,9055
Huyện Sông Mã
3440x - 3444x448
126.0991.63277
Huyện Sốp Cộp
3445x - 3449x133
39.0381.480,926
Huyện Thuận Châu
343xx544
147.3741.533,496
Huyện Yên Châu
3465x - 3469x203
68.753856,480
Vân Hồ348xx

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã b.chínhMã đ.thoạiBiển sốDân sốDiện tích
( km² )
MĐ dân số
(người/km²)
Tỉnh Điện Biên32xxx38xxxx215275273009,541,255
Tỉnh Hoà Bình36xxx35xxxx218288082004,608,7175
Tỉnh Lai Châu30xxx39xxxx213254045009,068,845
Tỉnh Sơn La34xxx36xxxx21226119510714,174,481

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc

New Post