Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Xã Nậm Ét – Quỳnh Nhai

viet nam infomation

Xã Nậm Ét – Quỳnh Nhaicung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quỳnh Nhai , thuộc Tỉnh Sơn La , vùng Tây Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Nậm Ét – Quỳnh Nhai

Bản đồ Xã Nậm Ét – Quỳnh Nhai

Bản Bó Ún 365468
Bản Cà 365464
Bản Cọ 365465
Bản Co Hem 365466
Bản Hán 365469
Bản Hào 365462
Bản Hẹ 365471
Bản Hủa Pao 365463
Bản Muông 365460
Bản Nong 365461
Bản Pống 365467
Bản Sáng 365470

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quỳnh Nhai

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Xã Cà Nàng114803 179,12 27
Xã Chiềng Bằng216586 54,75 120
Xã Chiềng Khay134035 134,79 30
Xã Chiềng Khoang195397 38,42 140
Xã Chiềng Ơn132323 107,82 22
Xã Liệp Muội14
Xã Mường Chiên66.055 81,64 74
Xã Mường Giàng283228 54,75 59
Xã Mường Giôn266642 187,36 35
Xã Mường Sại22557860,45 92
Xã Nậm Ét124110 58,9834
Xã Pắc Ma4
Xã Pá Ma Pha Khinh63210 55,29 58

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Sơn La

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Sơn La
341xx328
107.282 324,93330
Huyện Bắc Yên
3460x - 3464x146
56.7961.099,452
Huyện Mai Sơn
345xx448
137.3411.423,896
Huyện Mộc Châu
347xx375
104.730 1.081,6697
Huyện Mường La
3420x - 3424x278
91.3771.424,664
Huyện Phù Yên
349xx302
106.8921.227,3 87
Huyện Quỳnh Nhai
3425x - 3429x195
58.300 1.060,9055
Huyện Sông Mã
3440x - 3444x448
126.0991.632 77
Huyện Sốp Cộp
3445x - 3449x133
39.038 1.480,926
Huyện Thuận Châu
343xx544
147.3741.533,496
Huyện Yên Châu
3465x - 3469x203
68.753 856,480
Vân Hồ348xx

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã b.chínhMã đ.thoạiBiển sốDân sốDiện tích
( km² )
MĐ dân số
(người/km²)
Tỉnh Điện Biên32xxx38xxxx215275273009,541,255
Tỉnh Hoà Bình36xxx35xxxx218288082004,608,7175
Tỉnh Lai Châu30xxx39xxxx213254045009,068,845
Tỉnh Sơn La34xxx 36xxxx21226119510714,174,481

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc