Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Xã Vũ Lễ – Kiến Xương

thông tin việt nam

viet nam infomation

Xã Vũ Lễ – Kiến Xương cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Kiến Xương , thuộc Tỉnh Thái Bình , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Vũ Lễ – Kiến Xương

Bản đồ Xã Vũ Lễ – Kiến Xương

Thôn Đông Chú 415732
Thôn Đồng Vân 415734
Thôn Man Đích 415731
Thôn Tri Lễ 415730
Thôn Trình Hoàng 415733

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Kiến Xương

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Thanh Nê14
Xã An Bình4
Xã An Bồi4
Xã Bình Định8
Xã Bình Minh8
Xã Bình Nguyên4
Xã Bình Thanh4
Xã Đình Phùng5
Xã Hoà Bình8
Xã Hồng Thái8
Xã Hồng Tiến6
Xã Lê Lợi7
Xã Minh Hưng4
Xã Minh Tân6
Xã Nam Bình6
Xã Nam Cao10
Xã Quang Bình9
Xã Quang Hưng6
Xã Quang Lịch3
Xã Quang Minh5
Xã Quang Trung5
Xã Quốc Tuấn7
Xã Quyết Tiến4
Xã Thanh Tân7
Xã Thượng Hiền4
Xã Trà Giang8
Xã Vũ An6
Xã Vũ Bình6
Xã Vũ Công5
Xã Vũ Hoà5
Xã Vũ Lễ5
Xã Vũ Ninh10
Xã Vũ Quý5
Xã Vũ Sơn4
Xã Vũ Tây9
Xã Vũ Thắng8
Xã Vũ Trung8

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Thái Bình

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Thái Bình
061xx608
268.48267,713.965
Huyện Đông Hưng
068xx236
246.335191,8 1.284
Huyện Hưng Hà
067xx259
254.774200,41.271
Huyện Kiến Xương
062xx235
223.719199,21.123
Huyện Quỳnh Phụ066xx209
245.188209,61.170
Huyện Thái Thụy064xx - 065xx262
267.012256,81.040
Huyện Tiền Hải
063xx170
213.616226945
Huyện Vũ Thư
069xx213
224.832195,21.152

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

Exit mobile version