Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường 1 – Bạc Liêu

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường 1 – Bạc Liêu cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Bạc Liêu , thuộc Tỉnh Bạc Liêu , vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 1 – Bạc Liêu

Bản đồ Phường 1 – Bạc Liêu

Đường Cách Mạng1-345, 2-346 961159
Đường Cách MạngHẻm 1 961160
Đường Cách MạngHẻm 2 961161
Đường Cách MạngHẻm 3 961162
Đường Cách MạngHẻm Cây Điệp 961163
Đường Châu Văn Đặng001-039, 002-040 961188
Đường Dương Thị Sáu001-101, 002-102 961191
Đường Giao Thông1-175, 2-174 961170
Đường Hậu Cách Mạng001-179, 002-180 961177
Đường Hòa Bình001-041 961199
Đường Hoàng Diệu001-345, 002-346 961165
Đường Hoàng DiệuHẻm 1 961166
Đường Hoàng DiệuHẻm 2 961167
Đường Hoàng DiệuHẻm 3 961168
Đường Hoàng DiệuHẻm 4 961169
Đường Hùng Vương 961190
Đường Huỳnh Quảng 961360
Đường Huỳnh Văn Xã001-87, 002-88 961192
Đường Lâm Thành Mậu 961362
Đường Lê Duẩn001-159, 002-160 961195
Đường Lê Thiết Hùng001-179, 002-180 961365
Đường Lộc Ninh001-039, 002-038 961198
Đường Lưong Đình Của001-019, 002-020 961367
Đường Ngô Quang Nhã0-0, 001-131 961186
Đường Ngô Thời Nhiệm 961185
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm 961361
Đường Nguyễn Chí Thanh001-199, 002-200 961366
Đường Nguyễn Công Tộc001-057, 002-058 961184
Đường Nguyễn Tất Thành001-099 961187
Đường Nguyễn Thái Học001-053, 002-054 961193
Đường Nguyễn Thị Thủ 961363
Đường Nguyễn Văn Linh001-229, 002-228 961194
Đường Quách Thị Kiều001-079, 002-080 961368
Đường Thích Hiển Giác001-037, 002-038 961197
Đường Tôn Đức Thắng001-151, 002-150 961189
Đường Trần Huỳnh001-161, 002-160 961158
Đường Trần Văn Hộ001-039, 002-040 961364
Đường Trần Văn Tắc001-039, 002-040 961196
Khu dân cư Bắc Trần Huỳnh, Dãy nhà MN2, M8 961174
Khu dân cư Tái Định Cư Nam Hành ChánhDãy nhà A, B, H, F, M, Q, J, I 961175
Khu tập thể Bưu điện, Dãy nhà Lô DKhóm 10 961176
Khu tập thể Cơ Điện Củ, Dãy nhà AC, B 961171
Khu tập thể Công an tỉnh, Dãy nhà 19/8 và T83Khóm 10 961182
Khu tập thể Điện LựcDãy nhà A 961172
Khu tập thể Điện LựcDãy nhà B 961173
Khu tập thể Tổng Kho 1 Cầu Xáng, Dãy nhà AC, B 961164

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bạc Liêu

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Nhà Mát6
Phường 146
Phường 219
Phường 358
Phường 543
Phường 732
Phường 812
Xã Hiệp Thành3
Xã Vĩnh Trạch8
Xã Vĩnh Trạch Đông6

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Bạc Liêu

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Bạc Liêu
971xx233190.045175,41.077
Huyện Đông Hải
976xx82143.590561,6256
Thị xã Giá Rai
975xx113137.249354,668398
Huyện Hoà Bình
977xx93106.792411,8259
Huyện Hồng Dân
973xx87105.177423,6248
Huyện Phước Long
974xx83117.700 404,8291
Huyện Vĩnh Lợi
972xx7898.155249,4394

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Cửu Long

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Cần Thơ94xxx90xxxx292651.603.5431.409,0 km²1138 người/km²
Tỉnh An Giang90xxx88xxxx296672.155.3003.536,7 km²609 người/km²
Tỉnh Bạc Liêu97xxx96xxxx29194876.8002.526 km²355 người/km²
Tỉnh Bến Tre86xxx93xxxx75711.262.0002359,5 km²535 người/km²
Tỉnh Cà Mau98xxx97xxxx290691.219.9005.294,9 km²230 người/km²
Tỉnh Đồng Tháp81xxx81xxxx67661.680.3003.378,8 km²497 người/km²
Tỉnh Hậu Giang95xxx91xxxx29395773.8001.602,4 km²483 người/km²
Tỉnh Kiên Giang91xxx - 92xxx92xxxx297681.738.8006.348,5 km²274 người/km²
Tỉnh Long An82xxx - 83xxx85xxxx72621.469.9004491,9km²327 người/km²
Tỉnh Sóc Trăng6xxx95xxxx299831.308.3003.311,6 km²395 người/km²
Tỉnh Tiền Giang84xxx86xxxx73631.703.4002508,6 km²679 người/km²
Tỉnh Trà Vinh87xxx94xxxx294841.012.6002.341,2 km²433 người/km²
Tỉnh Vĩnh Long85xxx89xxxx70641.092.7301.475 km²740 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

 

Exit mobile version