Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường 1 – Vĩnh Long

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường 1 – Vĩnh Long cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Vĩnh Long , thuộc Tỉnh Vĩnh Long , vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

 

Danh mục

Thông tin mã bưu chính zip code /postal code Phường 1 – Vĩnh Long

Bản đồ Phường 1 – Vĩnh Long

Đường 1/5, Hẻm 811-7 891048
Đường 1/5, Hẻm 911-22 891049
Đường 18 Tháng 91-11, 2-58 891019
Đường 1 Tháng 51-93, 2-108 891009
Đường 2/9, Hẻm 131-6 894296
Đường 2/9, Hẻm 241-12 894303
Đường 2/9, Hẻm 331-18 894297
Đường 2/9, Hẻm 341-5 894304
Đường 2/9, Hẻm 372-16 894298
Đường 2/9, Hẻm 422-10 894305
Đường 2/9, Hẻm 431-34 894299
Đường 2/9, Hẻm 48,50,522 -24 894306
Đường 2/9, Hẻm 571-21 894300
Đường 2/9, Hẻm 621-10 894307
Đường 2/9, Hẻm 66, 682-14 894308
Đường 2/9, Hẻm 731-9 894301
Đường 2/9, Hẻm 802-10 894309
Đường 2/9, Hẻm 962-10 894310
Đường 2/9, Hẻm 991-9 894302
Đường 2 Tháng 913-135, 2-134 891024
Đường 30/4Khu trung tâm thương mại 1 891040
Đường 30/4, Hẻm 22-10 891041
Đường 30/4, Hẻm 251-35 891042
Đường 30/4, Hẻm 25, Ngách 25/21-10, 2-10 891043
Đường 30/4, Hẻm 571-24 891044
Đường 30/4, Hẻm 751-24 891045
Đường 30/4, Hẻm 791-48 891046
Đường 30/4, Hẻm 861-9 891047
Đường 30 Tháng 41-107, 2-106 891007
Đường 3/2, Hẻm 71-4 894270
Đường 3 Tháng 222-102, 31-103 891026
Đường Bạch Đằng1-55 891010
Đường Chi Lăng2-12 891012
Đường Đoàn Thị Điểm2-18 891015
Đường Hoàng Thái Hiếu1-3, 2-12 891001
Đường Hoàng Thái Hiếu, Hẻm 221-12 894345
Đường Hoàng Thái Hiếu, Hẻm 91-16 894346
Đường Hưng Đạo Vương1-33, 2-64 891030
Đường Hưng Đạo VươngKhu tập thể 7 Cục Thống Kê Vĩnh Long 894367
Đường Hưng Đạo Vương, Hẻm 131-9 894368
Đường Hưng Đạo Vương, Hẻm 161-67 894363
Đường Hưng Đạo Vương, Hẻm 16, Ngách 16/201-10 894364
Đường Hưng Đạo Vương, Hẻm 16, Ngách 16/291-15 894365
Đường Hưng Đạo Vương, Hẻm 16, Ngách 16/371-19 894366
Đường Hưng Đạo Vương, Hẻm 191-6 894369
Đường Hưng Đạo Vương, Hẻm 251-10 894370
Đường Hưng Đạo Vương, Hẻm 271-7 894371
Đường Hưng Đạo Vương, Hẻm 291-30 894372
Đường Hưng Đạo Vương, Hẻm 341-15 894373
Đường Hưng Đạo Vương, Hẻm 34, Ngách 34/22-9 894374
Đường Hưng Đạo Vương, Hẻm 461-18 894375
Đường Hùng Vương1-19, 2-30 891002
Đường Hùng Vương, Hẻm 121-10 891033
Đường Hùng Vương, Hẻm 81-8 891032
Đường Lê Lợi 891029
Đường Lên Văn Tám, Hẻm 551-19 894342
Đường Lê Văn Tám2-78, 3-103 891028
Đường Lê Văn Tám, Hẻm 171-31 894339
Đường Lê Văn Tám, Hẻm 22-23 894335
Đường Lê Văn Tám, Hẻm 231-25 894340
Đường Lê Văn Tám, Hẻm 31-11 894338
Đường Lê Văn Tám, Hẻm 41-29 894336
Đường Lê Văn Tám, Hẻm 471-17 894341
Đường Lê Văn Tám, Hẻm 631-22 894343
Đường Lê Văn Tám, Hẻm 81-5 894337
Đường Lê Văn Tám, Hẻm 912-8 894344
Đường Lý Thường Kiệt1-61, 2-74 891003
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 301-7 891034
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 351-14 891035
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 702-18 891036
Đường Mé Sông Chợ1-55 891031
Đường Nguyễn Đình Chiểu2-78 891023
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Hẻm 42-12 894295
Đường Nguyễn Du1-97, 2-72 891016
Đường Nguyễn Du, Hẻm 231-7 894271
Đường Nguyễn Du, Hẻm 971-5 894272
Đường Nguyễn Huỳnh Đức1-41 891011
Đường Nguyễn Thái Học1-47, 2-20 891018
Đường Nguyễn Thái Học, Hẻm 151-36 894279
Đường Nguyễn Thái Học, Hẻm 161-9 894280
Đường Nguyễn Thái Học, Hẻm 213-19 894281
Đường Nguyễn Thái Học, Hẻm 371-9 894282
Đường Nguyễn Thái Học, Hẻm 51-43 894278
Đường Nguyễn Thị Minh Khai1-17, 2-48 891006
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Hẻm 101-3 891038
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Hẻm 1421-18 894350
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Hẻm 1591-96 894353
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Hẻm 159, Ngách 159/121-16 894355
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Hẻm 159, Ngách 159/221-20 894356
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Hẻm 159, Ngách 159/321-18 894357
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Hẻm 159, Ngách 159/421-15 894358
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Hẻm 159, Ngách 159/521-17 894359
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Hẻm 159, Ngách 159/62-10 894354
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Hẻm 159, Ngách 159/621-15 894360
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Hẻm 159, Ngách 159/721-11 894361
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Hẻm 159, Ngách 159/821-18 894362
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Hẻm 341-8 891039
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Hẻm 431-5 891037
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Hẻm 602-10 894347
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Hẻm 772-5 894351
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Hẻm 802-14 894348
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Hẻm 842-14 894349
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Hẻm 991-10 894352
Đường Nguyễn Thị Út2-80, 3-31 891021
Đường Nguyễn Thị Út, Hẻm 152-10 894293
Đường Nguyễn Thị Út, Hẻm 31-6 894291
Đường Nguyễn Thị Út, Hẻm 482-14 894294
Đường Nguyễn Thị Út, Hẻm 91-7 894292
Đường Nguyễn Trãi1-13 891013
Đường Nguyễn Văn Bé1-9, 2-42 891027
Đường Nguyễn Văn Bé, Hẻm 122-6 894334
Đường Nguyễn Văn Bé, Hẻm 33-26 894331
Đường Nguyễn Văn Bé, Hẻm 422-6 894333
Đường Nguyễn Văn Bé, Hẻm 71-28 894332
Đường Nguyễn Văn Nhã 891014
Đường Nguyễn Văn Trổi1-13 891005
Đường Nguyễn Việt Hồng1-5, 2-6 891004
Đường Phan Bội Châu1-1 891008
Đường Tô Thị Huỳnh1-41 891022
Đường Trần Văn Ơn1-117, 4-130 891020
Đường Trần Văn Ơn, Hẻm 132-10 894289
Đường Trần Văn Ơn, Hẻm 232-16 894290
Đường Trần Văn Ơn, Hẻm 41-14 894283
Đường Trần Văn Ơn, Hẻm 462-12 894284
Đường Trấn Văn Ơn, Hẻm 481-11 894285
Đường Trần Văn Ơn, Hẻm 501-4 894286
Đường Trần Văn Ơn, Hẻm 762-8 894287
Đường Trần Văn Ơn, Hẻm 782-24 894288
Đường Trưng Njữ Vương, Hẻm 821-7 894315
Đường Trưng Nữ Vương1-95, 2-176 891025
Đường Trưng Nữ Vương, Hẻm 1021-9 894317
Đường Trưng Nữ Vương, Hẻm 1041-9 894318
Đường Trưng Nữ Vương, Hẻm 1121-15 894319
Đường Trưng Nữ Vương, Hẻm 1421-20 894320
Đường Trưng Nữ Vương, Hẻm 1701-5 894324
Đường Trưng Nữ Vương, Hẻm 183-7 894311
Đường Trưng Nữ Vương, Hẻm 281-8 894312
Đường Trưng Nữ Vương, Hẻm 411-59 894325
Đường Trưng Nữ Vương, Hẻm 481-25 894313
Đường Trưng Nữ Vương, Hẻm 621-6 894314
Đường Trưng Nữ Vương, Hẻm 771-3 894330
Đường Trưng Nữ Vương, Hẻm 901-10 894316
Đường Trưng Nữ Vương, Hẻm 931-4 894328
Đường Trưng Nữ Vương, Hẻm 951-5 894329
Đường Trưng Nữ Vương, Ngách 146/10, Hẻm 1461-11, 1-12 894321
Đường Trưng Nữ Vương, Ngách 146/5, Hẻm 1461-37 894323
Đường Trưng Nữ Vương, Ngách 146/6, Hẻm 1461-15, 1-6 894322
Đường Trưng Nữ Vương, Ngách 41/20, Hẻm 411-10 894326
Đường Trưng Nữ Vương, Ngách 41/26, Hẻm 411-10 894327
Đường Võ Thị Sáu1-59, 2-90 891017
Đường Võ Thị Sáu, Hẻm 11-4 894276
Đường Võ Thị Sáu, Hẻm 232-12 894277
Đường Võ Thị Sáu, Hẻm 382-6 894274
Đường Võ Thị Sáu, Hẻm 41-4 894273
Đường Võ Thị Sáu, Hẻm 721-12 894275

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vĩnh Long

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường 1155
Phường 267
Phường 32
Phường 475
Phường 53
Phường 826
Phường 927
Xã Tân Hoà5
Xã Tân Hội5
Xã Tân Ngãi6
Xã Trường An4

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Vĩnh Long

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Vĩnh Long
851xx375
136.594482.846
Huyện Bình Minh
855xx63
95.282 93,61018
Huyện Bình Tân
854xx84
93.142152,9609
Huyện Long Hồ
852xx120
160.537193,2831
Huyện Mang Thít
858xx110
99.201159,9620
Huyện Tam Bình
853xx132
153.805280549
Huyện Trà Ôn
856xx125
134.787259520
Huyện Vũng Liêm
857xx171
159.183294541

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Cửu Long

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Cần Thơ94xxx90xxxx292651.603.5431.409,0 km²1138 người/km²
Tỉnh An Giang90xxx88xxxx296672.155.3003.536,7 km²609 người/km²
Tỉnh Bạc Liêu97xxx96xxxx29194876.8002.526 km²355 người/km²
Tỉnh Bến Tre86xxx93xxxx75711.262.0002359,5 km²535 người/km²
Tỉnh Cà Mau98xxx97xxxx290691.219.9005.294,9 km²230 người/km²
Tỉnh Đồng Tháp81xxx81xxxx67661.680.3003.378,8 km²497 người/km²
Tỉnh Hậu Giang95xxx91xxxx29395773.8001.602,4 km²483 người/km²
Tỉnh Kiên Giang91xxx - 92xxx92xxxx297681.738.8006.348,5 km²274 người/km²
Tỉnh Long An82xxx - 83xxx85xxxx72621.469.9004491,9km²327 người/km²
Tỉnh Sóc Trăng6xxx95xxxx299831.308.3003.311,6 km²395 người/km²
Tỉnh Tiền Giang84xxx86xxxx73631.703.4002508,6 km²679 người/km²
Tỉnh Trà Vinh87xxx94xxxx294841.012.6002.341,2 km²433 người/km²
Tỉnh Vĩnh Long85xxx89xxxx70641.092.7301.475 km²740 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

 

Exit mobile version