Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường 2 – Vĩnh Long

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường 2 – Vĩnh Long cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Vĩnh Long , thuộc Tỉnh Vĩnh Long , vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

 

Danh mục

Thông tin mã bưu chính zip code /postal code Phường 2 – Vĩnh Long

Bản đồ Phường 2 – Vĩnh Long

Đường Cây Khế1-49, 2-36 891056
Đường Cây Khế, Hẻm 141-24 891262
Đường Cây Khế, Hẻm 191-5 891263
Đường Đường Cây Khế, Hẻm 91-36 891261
Đường Hoàng Hoa Thám61-191, 80-86 891058
Đường Hoàng Hoa Thám, Hẻm 271-101 891288
Đường Hoàng Hoa Thám, Hẻm 861-12 891271
Đường Lê Thái Tổ1-167, 2-210 891052
Đường Lê Thái Tổ, Hẻm 1061-7 891069
Đường Lê Thái Tổ, Hẻm 1231-5 891240
Đường Lê Thái Tổ, Hẻm 1581-32 891241
Đường Lê Thái Tổ, Hẻm 1681-32 891242
Đường Lê Thái Tổ, Hẻm 462-42 891064
Đường Lê Thái Tổ, Hẻm 692-46 891065
Đường Lê Thái Tổ, Hẻm 711-5 891067
Đường Lê Thái Tổ, Hẻm 851-12 891068
Đường Lê Thái Tổ, Hẻm 941-9 891066
Đường Lê Thị Hồng Gấm1-71, 2-84 891057
Đường Lê Thị Hồng Gấm, Hẻm 24, Ngách 24/11-4, 1-9 891264
Đường Lê Thị Hồng Gấm, Hẻm 301-15 891265
Đường Lê Thị Hồng Gấm, Hẻm 501-13 891267
Đường Lê Thị Hồng Gấm, Hẻm 531-7 891268
Đường Lê Thị Hồng Gấm, Hẻm 602-32 891269
Đường Lê Thị Hồng Gấm, Hẻm 801-112 891270
Đường Lê Thị Hồng Gấm, Hẻm 91-10 891266
Đường Lưu Văn Liệt1-27, 2-84 891054
Đường Lưu Văn Liệt, Hẻm 481-9 891255
Đường Lưu Văn Liệt, Hẻm 601-16 891256
Đường Lưu Văn Liệt, Hẻm 71-9 891254
Đường Lưu Văn Liệt, Hẻm A1-23 891253
Đường Lưu Văn Liệt, Hẻm B1-27 891246
Đường Lưu Văn Liệt, Hẻm C1-27 891247
Đường Lưu Văn Liệt, Hẻm D1-9 891248
Đường Lưu Văn Liệt, Hẻm E1-9 891249
Đường Lưu Văn Liệt, Hẻm F1-7 891250
Đường Lưu Văn Liệt, Hẻm H1-5 891251
Đường Lưu Văn Liệt, Hẻm K1-7 891252
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 191-29 891243
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 351-29 891244
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 411-9 891245
Đường Lý Tự Trong1-57, 2-30 891053
Đường Ngô Quyền1-157, 2-84 891055
Đường Ngô Quyền, Hẻm 402-6 891257
Đường Ngô Quyền, Hẻm 521-9 891258
Đường Ngô Quyền, Hẻm 541-10 891259
Đường Ngô Quyền, Hẻm 601-12 891260
Đường Nguyễn Huệ1-463, 2-158 891062
Đường Nguyễn Huệ77- 891063
Đường Nguyễn Huệ, Hẻm 130, Ngách 130/11-12, 2-72 891283
Đường Nguyễn Huệ, Hẻm 130, Ngách 130/111-94 891284
Đường Nguyễn Huệ, Hẻm 401-177 891280
Đường Nguyễn Huệ, Hẻm 441-48 891281
Đường Nguyễn Huệ, Hẻm 52, Ngách 52/841-145, 1-276 891282
Đường Nguyễn Huệ, Hẻm 691-61 891285
Đường Nguyễn Huệ, Hẻm 711-104 891286
Đường Nguyễn Huệ, Hẻm 951-95 891287
Đường Phạm Hùng1-67, 2-54 891061
Đường Phạm Hùng, Hẻm 411-66 891278
Đường Phạm Hùng, Hẻm 521-177 891277
Đường Phạm Hùng, Hẻm 541-88 891279
Đường Xóm Bún1-83, 2-62 891059
Đường Xóm Bún, Hẻm 371-13 891273
Đường Xóm Bún, Hẻm 591-11 891274
Đường Xóm Bún, Hẻm 71-14 891272
Đường Xóm Chài1-91, 2-86 891060
Đường Xóm Chài, Hẻm 141-32 891275
Đường Xóm Chài, Hẻm 792-18 891276

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vĩnh Long

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường 1155
Phường 267
Phường 32
Phường 475
Phường 53
Phường 826
Phường 927
Xã Tân Hoà5
Xã Tân Hội5
Xã Tân Ngãi6
Xã Trường An4

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Vĩnh Long

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Vĩnh Long
851xx375
136.594482.846
Huyện Bình Minh
855xx63
95.282 93,61018
Huyện Bình Tân
854xx84
93.142152,9609
Huyện Long Hồ
852xx120
160.537193,2831
Huyện Mang Thít
858xx110
99.201159,9620
Huyện Tam Bình
853xx132
153.805280549
Huyện Trà Ôn
856xx125
134.787259520
Huyện Vũng Liêm
857xx171
159.183294541

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Cửu Long

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Cần Thơ94xxx90xxxx292651.603.5431.409,0 km²1138 người/km²
Tỉnh An Giang90xxx88xxxx296672.155.3003.536,7 km²609 người/km²
Tỉnh Bạc Liêu97xxx96xxxx29194876.8002.526 km²355 người/km²
Tỉnh Bến Tre86xxx93xxxx75711.262.0002359,5 km²535 người/km²
Tỉnh Cà Mau98xxx97xxxx290691.219.9005.294,9 km²230 người/km²
Tỉnh Đồng Tháp81xxx81xxxx67661.680.3003.378,8 km²497 người/km²
Tỉnh Hậu Giang95xxx91xxxx29395773.8001.602,4 km²483 người/km²
Tỉnh Kiên Giang91xxx - 92xxx92xxxx297681.738.8006.348,5 km²274 người/km²
Tỉnh Long An82xxx - 83xxx85xxxx72621.469.9004491,9km²327 người/km²
Tỉnh Sóc Trăng6xxx95xxxx299831.308.3003.311,6 km²395 người/km²
Tỉnh Tiền Giang84xxx86xxxx73631.703.4002508,6 km²679 người/km²
Tỉnh Trà Vinh87xxx94xxxx294841.012.6002.341,2 km²433 người/km²
Tỉnh Vĩnh Long85xxx89xxxx70641.092.7301.475 km²740 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

 

Exit mobile version