Xã An Đồng – Quỳnh Phụ cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quỳnh Phụ , thuộc Tỉnh Thái Bình , vùng Đồng Bằng Sông Hồng
Danh mục Thông tin zip code /postal code Xã An Đồng – Quỳnh Phụ |
|||||||||||||||||||||||||
Bản đồ Xã An Đồng – Quỳnh Phụ |
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quỳnh Phụ |
Tên SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn An Bài 6
Thị trấn Quỳnh Côi 5
Xã An Ấp 5
Xã An Cầu 4
Xã An Đồng 6
Xã An Dục 5
Xã An Hiệp 2
Xã An Khê 8
Xã An Lễ 4
Xã An Mỹ 6
Xã An Ninh 8
Xã An Quý 6
Xã An Thái 5
Xã An Thanh 4
Xã An Tràng 4
Xã An Vinh 8
Xã An Vũ 3
Xã Đông Hải 5
Xã Đồng Tiến 6
Xã Quỳnh Bảo 2
Xã Quỳnh Châu 5
Xã Quỳnh Giao 6
Xã Quỳnh Hải 6
Xã Quỳnh Hoa 3
Xã Quỳnh Hoàng 15
Xã Quỳnh Hội 6
Xã Quỳnh Hồng 10
Xã Quỳnh Hưng 4
Xã Quỳnh Khê 4
Xã Quỳnh Lâm 4
Xã Quỳnh Minh 7
Xã Quỳnh Mỹ 6
Xã Quỳnh Ngọc 7
Xã Quỳnh Nguyên 5
Xã Quỳnh Sơn 5
Xã Quỳnh Thọ 5
Xã Quỳnh Trang 3
Xã Quỳnh Xá 6
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Thái Bình |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Thái Bình
061xx 608
268.482 67,71 3.965
Huyện Đông Hưng
068xx 236
246.335 191,8 1.284
Huyện Hưng Hà
067xx 259
254.774 200,4 1.271
Huyện Kiến Xương
062xx 235
223.719 199,2 1.123
Huyện Quỳnh Phụ 066xx 209
245.188 209,6 1.170
Huyện Thái Thụy 064xx - 065xx 262
267.012 256,8 1.040
Huyện Tiền Hải
063xx 170
213.616 226 945
Huyện Vũ Thư
069xx 213
224.832 195,2 1.152
(cập nhật 2020)
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) Mã bưu chính Mã điện thoại Biển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Thành phố Hà Nội 10xxx - 14xxx 10 4 29,30,31
32,33,(40) 7.588.150 3.328,9 km² 2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng 04xxx - 05xxx 18xxxx 225 15, 16 2.103.500 1.527,4 km² 1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh 16xxx 22xxxx 222 99 1.214.000 822,7 km² 1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương 03xxx 17xxxx 320 34 2.463.890 1656,0 km² 1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam 18xxx 40xxxx 226 90 794.300 860,5 km² 923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên 17xxx 16xxxx 221 89 1.380.000 926,0 km² 1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định 07xxx 42xxxx 228 18 1.839.900 1.652,6 km² 1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình 08xxx 43xxxx 229 35 927.000 1.378,1 km² 673 người/km²
Tỉnh Thái Bình 06xxx 41xxxx 227 17 1.788.400 1.570,5 km² 1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc 15xxx 28xxxx 211 88 1.029.400 1.238,6 km² 831 người/km²
(cập nhật 2020)
32,33,(40)
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc