Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Xã Hoài Châu Bắc – Hoài Nhơn

thông tin việt nam

viet nam infomation

Xã Hoài Châu Bắc – Hoài Nhơn cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hoài Nhơn , thuộc Tỉnh Bình Định , vùng Nam Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Hoài Châu Bắc – Hoài Nhơn

Bản đồ Xã Hoài Châu Bắc – Hoài Nhơn

Thôn Bình Đê 593433
Thôn Chương Hòa 593438
Thôn Gia An 593435
Thôn Gia An Đông 593437
Thôn Hy Thế 593434
Thôn Liễu An 593432
Thôn Quy Thuận 593436
Thôn Tuy An 593431

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hoài Nhơn

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Bồng Sơn19
Thị trấn Tam Quan12
Xã Hoài Châu9
Xã Hoài Châu Bắc8
Xã Hoài Đức10
Xã Hoài Hải5
Xã Hoài Hảo6
Xã Hoài Hương9
Xã Hoài Mỹ11
Xã Hoài Phú9
Xã Hoài Sơn12
Xã Hoài Tân7
Xã Hoài Thanh10
Xã Hoài Thanh Tây10
Xã Hoài Xuân8
Xã Tam Quan Bắc8
Xã Tam Quan Nam7

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Bình Định

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Qui Nhơn
551xx413311.535 284,31.098
Huyện An Lão
555xx6124.200690,435
Huyện An Nhơn
5525x - 5529x113194.123242,6804
Huyện Hoài Ân
556xx11284.437744,1113
Huyện Hoài Nhơn
554xx160205.590413498
Huyện Phù Cát
5530x - 5534x125188.042678,5274
Huyện Phù Mỹ
5535x - 5539x172169.304548,9308
Huyện Tây Sơn
558xx87123.309688179
Huyện Tuy Phước
5520x - 5524x122179.985216,8830
Huyện Vân Canh
559xx5024.66179831
Huyện Vĩnh Thạnh
557xx6027.97871039

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Đà Nẵng50xxx55xxxx236431.046.8761.285,4 km²892 người/km²
Tỉnh Bình Định55xxx59xxxx56771.962.2666850,6 km²286 người/km²
Tỉnh Khánh Hoà57xxx65xxxx58791.192.5005.217,7 km²229 người/km²
Tỉnh Phú Yên56xxx62xxxx5778883.2005.060,5 km²175 người/km²
Tỉnh Quảng Nam51xxx - 52xxx56xxxx235921.505.00010.438,4 km²144 người/km²
Tỉnh Quảng Ngãi53xxx - 54xxx57xxxx55761.221.6005.153,0 km²237 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ

 

Exit mobile version