Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Xã Khánh Thành – Yên Khánh

thông tin việt nam

viet nam infomation

Xã Khánh Thành – Yên Khánh cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Yên Khánh , thuộc Tỉnh Ninh Bình , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Khánh Thành – Yên Khánh

Bản đồ Xã Khánh Thành – Yên Khánh

Thôn Ngoài Cờ 434812
Thôn Tiên Hòa 434813
Xóm 1 434801
Xóm 10 434808
Xóm 11 434809
Xóm 12 434814
Xóm 13 434815
Xóm 14 434811
Xóm 15 434810
Xóm 16 434816
Xóm 17 434817
Xóm 18 434818
Xóm 19 434819
Xóm 2 434820
Xóm 3 434802
Xóm 4 434803
Xóm 5 434804
Xóm 6 434805
Xóm 7 434821
Xóm 8 434806
Xóm 9 434807

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Yên Khánh

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Yên Ninh10
Xã Khánh An11
Xã Khánh Công10
Xã Khánh Cư9
Xã Khánh Cường5
Xã Khánh Hải3
Xã Khánh Hoà11
Xã Khánh Hội8
Xã Khánh Hồng7
Xã Khánh Lợi13
Xã Khánh Mậu5
Xã Khánh Nhạc18
Xã Khánh Ninh3
Xã Khánh Phú9
Xã Khánh Thành21
Xã Khánh Thiện4
Xã Khánh Thủy11
Xã Khánh Tiên4
Xã Khánh Trung18
Xã Khánh Vân11

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Ninh Bình

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Ninh Bình081xx481
110.54148,42.284
thành phố Tam Điệp
085xx128
55.021104,6526
Huyện Gia Viễn
083xx151
115.708 178,5648
Huyện Hoa Lư
082xx95
66.187103,3641
Huyện Kim Sơn087xx244
164.735164,71.000
Huyện Nho Quan
084xx289
143.083458,3312
Huyện Yên Khánh
088xx191
133.420142,3938
Huyện Yên Mô
086xx122
110.302144,743762

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

Exit mobile version