Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường 9 – Gò Vấp 

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường 9 – Gò Vấp  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Gò Vấp  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 9 – Gò Vấp 

Bản đồ Phường 9 – Gò Vấp 

Đường Cây Trâm16-18 728400
Đường Cây TrâmHẻm 16 728401
Đường Cây TrâmHẻm 17/5 728405
Đường Cây TrâmHẻm 17/8 728441
Đường Cây TrâmHẻm 19/10 728403
Đường Cây TrâmHẻm 46/7 728407
Đường Cây TrâmHẻm 47/5 728406
Đường Cây TrâmHẻm 48/9 728408
Đường Cây Trâm, Hẻm 105/H202-19, 2-20 728402
Đường Cây Trâm, Hẻm 16/3H1-19, 2-18 728440
Đường Cây Trâm, Hẻm 45/6A1-33, 2-34 728404
Đường lê Văn ThọHẻm 13/9 728431
Đường Lê văn ThọHẻm 13/1 728429
Đường Lê văn ThọHẻm 13/8 728428
Đường Lê văn ThọHẻm 30/10 728435
Đường Lê Văn Thọ13-15 728427
Đường Lê Văn ThọHẻm 13/12 728430
Đường Lê Văn ThọHẻm 13/E1 728432
Đường Lê Văn ThọHẻm 14 728433
Đường Lê Văn ThọHẻm 15/9 728434
Đường Phạm văn ChiêuHẻm 13/2 728426
Đường Phạm văn ChiêuHẻm 56/1 728412
Đường Phạm văn ChiêuHẻm 69/A 728416
Đường Phạm Văn Chiêu13-48 728409
Đường Phạm Văn ChiêuHẻm 13/3 728445
Đường Phạm Văn ChiêuHẻm 18/B 728444
Đường Phạm Văn ChiêuHẻm 18/C 728443
Đường Phạm Văn ChiêuHẻm 18/I 728415
Đường Phạm Văn ChiêuHẻm 48/10 728442
Đường Phạm Văn ChiêuHẻm 48/11 728410
Đường Phạm Văn ChiêuHẻm 49/8 728413
Đường Phạm Văn ChiêuHẻm 65/10 728424
Đường Phạm Văn Chiêu, Hẻm 1491-9, 2-8 728414
Đường Phạm văn Chiêu, Hẻm 341-9, 2-8 728417
Đường Phạm Văn Chiêu, Hẻm 351-19, 2-18 728420
Đường Phạm Văn Chiêu, Hẻm 361-9, 2-8 728421
Đường Phạm Văn Chiêu, Hẻm 371-9, 2-8 728422
Đường Phạm văn Chiêu, Hẻm 401-9, 2-8 728423
Đường Phạm văn Chiêu, Hẻm 55/10A1-31, 2-30 728411
Đường Phạm văn Chiêu, Hẻm 641-9, 2-8 728425
Đường Số 10 728437
Đường Số 3 728438
Đường Số 5 728436
Đường Số 6 728418
Đường Số 7 728439
Đường Số 9 728419

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Gò Vấp

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 138175390.5929727
Phường Số 107
Phường Số 117353461,219828977
Phường Số 1216474091,430733137
Phường Số 13714650,861703
Phường Số 1471283132,095213513
Phường Số 155166541.4311646
Phường Số 166276271,2821584
Phường Số 1720436231,169137313
Phường Số 37307491,4521206
Phường Số 45132720,3735870
Phường Số 51420651,571315
Phường Số 69224281,647513613
Phường Số 715172290,9717762
Phường Số 818250011,167621412
Phường Số 946228720,838427281

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

Exit mobile version