Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Hoà Hải – Ngũ Hành Sơn

viet nam infomation

Phường Hoà Hải – Ngũ Hành Sơn cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Ngũ Hành Sơn , thuộc Tỉnh Đà Nẵng , vùng Nam Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Hoà Hải – Ngũ Hành Sơn

Bản đồ Phường Hoà Hải – Ngũ Hành Sơn

Cụm An NôngTổ 50 556851
Cụm An NôngTổ 51 556852
Cụm An NôngTổ 52 556854
Cụm An NôngTổ 53 556853
Cụm Đông Hải 1Tổ 27 556842
Cụm Đông Hải 1Tổ 28 556843
Cụm Đông Hải 1Tổ 29 556844
Cụm Đông Hải 1Tổ 30 556845
Cụm Đông Hải 1Tổ 31 556846
Cụm Đông Hải 1Tổ 32 556847
Cụm Đông Hải 1Tổ 33 556848
Cụm Đông Hải 1Tổ 34 556849
Cụm Đông Hải 1Tổ 35 556850
Cụm Đông Trà 1Tổ 17 556830
Cụm Đông Trà 1Tổ 18 556831
Cụm Đông Trà 1Tổ 19 556832
Cụm Đông Trà 1Tổ 20 556833
Cụm Đông Trà 2Tổ 21 556834
Cụm Đông Trà 2Tổ 22 556835
Cụm Đông Trà 2Tổ 23 556836
Cụm Đông Trà 2Tổ 24 556837
Cụm Đông Trà 2Tổ 25 556838
Cụm Đông Trà 2Tổ 26 556839
Cụm Sơn Thủy 1Tổ 1 556814
Cụm Sơn Thủy 1Tổ 2 556815
Cụm Sơn Thủy 1Tổ 3 556816
Cụm Sơn Thủy 1Tổ 4 556817
Cụm Sơn Thủy 2Tổ 10 556823
Cụm Sơn Thủy 2Tổ 11 556824
Cụm Sơn Thủy 2Tổ 12 556825
Cụm Sơn Thủy 2Tổ 13 556826
Cụm Sơn Thủy 2Tổ 14 556827
Cụm Sơn Thủy 2Tổ 15 556828
Cụm Sơn Thủy 2Tổ 16 556829
Cụm Sơn Thủy 2Tổ 5 556818
Cụm Sơn Thủy 2Tổ 6 556819
Cụm Sơn Thủy 2Tổ 7 556820
Cụm Sơn Thủy 2Tổ 8 556821
Cụm Sơn Thủy 2Tổ 9 556822
Cụm Tân TràTổ 44 556867
Cụm Tân TràTổ 45 556868
Cụm Tân TràTổ 46 556869
Cụm Tân TràTổ 47 556870
Cụm Tân TràTổ 48 556871
Cụm Tân TràTổ 49 556872
Đường An Nông 556879
Đường Ấp Bắc 556876
Đường Bảng Nhãn1-41, 2-38 556803
Đường Bát Nàn Công Chúa 556891
Đường Chu Lai 556874, 556880
Đường Đặng Thái Thân1-37, 2-40 556805
Đường Hoàng Thiều Hoa 556892
Đường Huyền Trân Công Chúa1-251, 2-258 556811
Đường Lê Thị Riêng 556893
Đường Lê Văn Hiến229-631, 488-870 556802
Đường Lê Văn Hiến, Ngõ 3571-91, 2-118 556806
Đường Lê Văn Hiến, Ngõ 5961-31, 2-40 556804
Đường Lê Văn Hiến, Ngõ 6361-31, 2-34 556813
Đường Lộc Ninh 556875
Đường Lưu Quang Vũ 556809
Đường Mai Đăng Chơn 556808
Đường Ngô Viết Hữu 556882
Đường Nguyễn Duy trinh 556841
Đường Quán Khái 1 556883
Đường Quán Khái 2 556884
Đường Quán Khái 3 556885
Đường Quán Khái 4 556886
Đường Quán Khái 5 556887
Đường Quán Khái 6 556888
Đường Quán Khái 7 556889
Đường Quán Khái 8 556890
Đường Sư Vạn Hạnh1-69, 2-48 556812
Đường Tây Sơn 556877
Đường Trà Lộ 556878
Đường Trần Đại Nghĩa 556807, 556840
Đường Trường Sa 556873
Đường Văn Tân 556881
Tổ 11 556857
Tổ 13 556858
Tổ 19 556859
Tổ 23b 556866
Tổ 26 556860
Tổ 33 556861
Tổ 34 556862
Tổ 38 556863
Tổ 40 556864
Tổ 49 556865
Tổ 5 556855
Tổ 9 556856

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Ngũ Hành Sơn

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Hoà Hải91
Phường Hoà Quý55
Phường Khuê Mỹ84
Phường Mỹ An165

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đà Nẵng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Cẩm Lệ
507xx539
87.69133,32.633
Quận Hải Châu
502xx1091
189.56120,69.202
Quận Liên Chiểu
506xx419
128.35375,71.696
Quận Ngũ Hành Sơn
505xx395
63.06736,51.728
Quận Sơn Trà
504xx698
127.682 602.128
Quận Thanh Khê
503xx803
174.55718.770
Quận Hoàng Sa509xx1
305
Huyện Hoà Vang
508xx129
116.524707,3165

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Đà Nẵng50xxx55xxxx236431.046.8761.285,4 km²892 người/km²
Tỉnh Bình Định55xxx59xxxx56771.962.2666850,6 km²286 người/km²
Tỉnh Khánh Hoà57xxx65xxxx58791.192.5005.217,7 km²229 người/km²
Tỉnh Phú Yên56xxx62xxxx5778883.2005.060,5 km²175 người/km²
Tỉnh Quảng Nam51xxx - 52xxx56xxxx235921.505.00010.438,4 km²144 người/km²
Tỉnh Quảng Ngãi53xxx - 54xxx57xxxx55761.221.6005.153,0 km²237 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ