Phường Mỹ An – Ngũ Hành Sơn cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Ngũ Hành Sơn , thuộc Tỉnh Đà Nẵng , vùng Nam Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Mỹ An – Ngũ Hành Sơn

Bản đồ Phường Mỹ An – Ngũ Hành Sơn

Cụm An ThượngTổ 24556941
Cụm An ThượngTổ 25556942
Cụm An ThượngTổ 26556943
Cụm An ThượngTổ 27556944
Cụm An ThượngTổ 28556945
Cụm An ThượngTổ 53556975
Cụm An ThượngTổ 54556976
Cụm An ThượngTổ 55556977
Cụm An ThượngTổ 56556978
Cụm An ThượngTổ 57556979
Cụm An ThượngTổ 58556980
Cụm An ThượngTổ 59556981
Cụm An ThượngTổ 60556982
Cụm An ThượngTổ 61556983
Cụm An ThượngTổ 62556984
Cụm An ThượngTổ 63556985
Cụm An ThượngTổ 64556986
Cụm An ThượngTổ 65556987
Cụm An ThượngTổ 66556988
Cụm An ThượngTổ 67556989
Cụm An ThượngTổ 68556990
Cụm Mỹ Đa ĐôngTổ 33556917
Cụm Mỹ Đa ĐôngTổ 34556918
Cụm Mỹ Đa ĐôngTổ 35556919
Cụm Mỹ Đa ĐôngTổ 36556921
Cụm Mỹ Đa ĐôngTổ 37556922
Cụm Mỹ Đa ĐôngTổ 38556923
Cụm Mỹ Đa ĐôngTổ 39556924
Cụm Mỹ Đa ĐôngTổ 40556925
Cụm Mỹ Đa ĐôngTổ 41556926
Cụm Mỹ Đa ĐôngTổ 42556927
Cụm Mỹ Đa ĐôngTổ 43556928
Cụm Mỹ Đa ĐôngTổ 44556929
Cụm Mỹ Đa ĐôngTổ 45556930
Cụm Mỹ Đa ĐôngTổ 46556931
Cụm Mỹ Đa ĐôngTổ 47556932
Cụm Mỹ Đa ĐôngTổ 48556933
Cụm Mỹ Đa ĐôngTổ 49556934
Cụm Mỹ Đa ĐôngTổ 50556935
Cụm Mỹ Đa ĐôngTổ 51556936
Cụm Mỹ Đa ĐôngTổ 52556937
Cụm Mỹ Đa TâyTổ 19556914
Đường An Dương Vương557000
Đường An Thượng 1557006
Đường an thượng 10557015
Đường an thượng 11557016
Đường an thượng 12557017
Đường an thượng 14557018
Đường an thượng 15557019
Đường an thượng 16557020
Đường an thượng 17557021
Đường an thượng 18557022
Đường an thượng 19557023
Đường an thuong 2557007
Đường An Thượng 20557074
Đường An Thượng 21557075
Đường An Thượng 22557076
Đường an thượng 3557008
Đường an thượng 4557009
Đường an thượng 5557010
Đường an thượng 6557011
Đường an thượng 7557012
Đường an thượng 8557013
Đường an thượng 9557014
Đường Bà Huyện Thanh Quan1-71, 2-76556915
Đường Châu Thị Vĩnh Tế557072
Đường Chế Lan Viên1-71, 2-84556903
Đường Chương Dương557003
Đường Dương Khuê556995
Đường Hàm Tử556999
Đường Hoài Thanh556996, 557067
Đường Hoàng Kế Viêm557004
Đường Hồ Huân Nghiệp557002
Đường Hồ Xuân Hương5-169556905
Đường Hồ Xuân Hương, Kiệt 572-12556904
Đường Hồ Xuân Hương, Kiệt 591-25556906
Đường Lê Văn Hưu556994
Đường Mỹ An 1557045
Đường Mỹ An 10557054
Đường Mỹ An 11557055
Đường Mỹ An 12557056
Đường Mỹ An 13557057
Đường Mỹ An 14557058
Đường Mỹ An 15557059
Đường Mỹ An 16557060
Đường Mỹ An 17557061
Đường Mỹ An 18557062
Đường Mỹ An 19557063
Đường Mỹ An 2557047
Đường Mỹ An 20557064
Đường Mỹ An 22557068
Đường Mỹ An 23557069
Đường Mỹ An 24557070
Đường Mỹ An 25557071
Đường Mỹ An 3557046
Đường Mỹ An 4557048
Đường Mỹ An 5557049
Đường Mỹ An 6557050
Đường Mỹ An 7557051
Đường Mỹ An 8557052
Đường Mỹ An 9557053
Đường mỹ thị 1557024
Đường mỹ thị 10557033
Đường mỹ thị 11557034
Đường mỹ thị 12557035
Đường mỹ thị 14557036
Đường mỹ thị 15557037
Đường mỹ thị 16557038
Đường mỹ thị 17557039
Đường mỹ thị 18557040
Đường mỹ thị 19557041
Đường mỹ thị 2557025
Đường mỹ thị 20557042
Đường mỹ thị 21557043
Đường mỹ thị 3557026
Đường mỹ thị 4557027
Đường mỹ thị 5557028
Đường mỹ thị 6557029
Đường mỹ thị 7557030
Đường mỹ thị 8557031
Đường mỹ thị 9557032
Đường Ngô Thì sĩ557005
Đường Ngũ Hành Sơn16-382556938
Đường Ngũ Hành Sơn7-185556946
Đường Ngũ Hành Sơn, Ngõ 251-31, 2-32556948
Đường Ngũ Hành Sơn, Ngõ 271-19, 2-16556949
Đường Ngũ Hành Sơn, Ngõ 91-31, 2-14556947
Đường Nguyễn Tư giản557001
Đường Nguyễn Văn Thoại2-126556950
Đường Nguyễn Văn Thoại, Ngách 19/18, Ngõ 181-5, 2-36556952
Đường Nguyễn Văn Thoại, Ngõ 181-47, 2-30556951
Đường Nguyễn Văn Trỗi2-52556939
Đường Phạm Hữu Kính556998
Đường Phan Hành Sơn556997
Đường Phan Thúc Duyện1-99, 2-64556963
Đường Phan Thúc Duyện, Ngõ 571-19556964
Đường Phan Tứ1-117, 2-68556965
Đường Phan Tứ, Ngõ 181-17, 2-36556967
Đường Phan Tứ, Ngõ 201-17, 2-4556968
Đường Phan Tứ, Ngõ 271-99, 2-40556970
Đường Phan Tứ, Ngõ 301-19, 2-20556993
Đường Phan Tứ, Ngõ 402-10556969
Đường Phan Tứ, Ngõ 491-31, 2-12556971
Đường Phan Tứ, Ngõ 591-17556972
Đường Phan Tứ, Ngõ 631-63, 2-50556973
Đường Phan Tứ, Ngõ 81-5, 2-10556966
Đường Phan Tứ, Ngõ 851-27, 2-10556974
Đường TRẦN HƯNG ĐẠO557044
Đường Trần Khánh Dư1-77, 2-82556953
Đường Trần Khánh Dư, Ngõ 551-11556959
Đường Trần Khánh Dư, Ngõ 642-18556954
Đường Trần Khánh Dư, Ngõ 662-28556955
Đường Trần Khánh Dư, Ngõ 682-18556956
Đường Trần Khánh Dư, Ngõ 691-19556960
Đường Trần Khánh Dư, Ngõ 722-16, 3-556957
Đường Trần Khánh Dư, Ngõ 731-19556961
Đường Trần Khánh Dư, Ngõ 771-27556962
Đường Trần Khánh Dư, Ngõ 821-21, 2-16556958
Đường Trần Văn Dư1-75, 2-56556916
Đường Trường Sa557066
Đường Ung Văn Khiêm557073
Khu chung cư Tái Định Cư Phía Nam Cầu Trần Thị LýDãy nhà Chưa Số556992
Khu tập thể Đại Học Kinh Tế Đà NẵngDãy nhà Tổ 56556991
Tổ 19557079

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Ngũ Hành Sơn

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Hoà Hải91
Phường Hoà Quý55
Phường Khuê Mỹ84
Phường Mỹ An165

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đà Nẵng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Cẩm Lệ
507xx539
87.69133,32.633
Quận Hải Châu
502xx1091
189.56120,69.202
Quận Liên Chiểu
506xx419
128.35375,71.696
Quận Ngũ Hành Sơn
505xx395
63.06736,51.728
Quận Sơn Trà
504xx698
127.682602.128
Quận Thanh Khê
503xx803
174.55718.770
Quận Hoàng Sa509xx1
305
Huyện Hoà Vang
508xx129
116.524707,3165

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Đà Nẵng50xxx55xxxx236431.046.8761.285,4 km²892 người/km²
Tỉnh Bình Định55xxx59xxxx56771.962.2666850,6 km²286 người/km²
Tỉnh Khánh Hoà57xxx65xxxx58791.192.5005.217,7 km²229 người/km²
Tỉnh Phú Yên56xxx62xxxx5778883.2005.060,5 km²175 người/km²
Tỉnh Quảng Nam51xxx - 52xxx56xxxx235921.505.00010.438,4 km²144 người/km²
Tỉnh Quảng Ngãi53xxx - 54xxx57xxxx55761.221.6005.153,0 km²237 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ

 

New Post