Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Khuê Mỹ – Ngũ Hành Sơn

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường Khuê Mỹ – Ngũ Hành Sơn cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Ngũ Hành Sơn , thuộc Tỉnh Đà Nẵng , vùng Nam Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Khuê Mỹ – Ngũ Hành Sơn

Bản đồ Phường Khuê Mỹ – Ngũ Hành Sơn

Đường Bùi Tá Hán 557259
Đường Bùi Thế Mỹ 557238
Đường Đa Mặn 1 557252
Đường Đa Mặn 2 557253
Đường Đa Mặn 3 557254
Đường Đa Mặn 4 557255
Đường Đa Mặn 5 557256
Đường Đa Mặn 6 557257
Đường Đa Mặn 7 557258
Đường Đặng Xuân Thiều 557278
Đường Hoàng Trọng Mậu 557263
Đường Hoàng Văn Hòe 557260
Đường Hồ Xuân Hương8-68 557182
Đường K20 557234
Đường Khuê Mỹ Đông 1 557274
Đường Khuê Mỹ Đông 2 557275
Đường Khuê Mỹ Đông 3 557276
Đường Lê Văn Hiến1-227, 20-486 557183
Đường Lê Văn Hiến, Ngõ 1421-19, 2-18 557185
Đường Lê Văn Hiến, Ngõ 201-21, 2-24 557184
Đường Lê Văn Hiến, Ngõ 2281-5, 2-12 557186
Đường Lê Văn Hiến, Ngõ K201-65, 2-42 557187
Đường Lê Văn Tâm 557265
Đường Mỹ Đa Đông 1 557268
Đường Mỹ Đa Đông 2 557269
Đường Mỹ Đa Đông 3 557270
Đường Nguyễn Bá Lân 557267
Đường Nguyễn Đình Chiểu 557236
Đường Nguyễn Đình Trân 557262
Đường Nguyễn Đức Thuận 557277
Đường Nguyễn Khắc Viện 557261
Đường Phạm Kiệt 557272
Đường Sơn Thủy 1 557239
Đường Sơn Thủy 10 557248
Đường Sơn Thủy 11 557249
Đường Sơn Thủy 2 557240
Đường Sơn Thủy 3 557241
Đường Sơn Thủy 4 557242
Đường Sơn Thủy 5 557243
Đường Sơn Thủy 6 557244
Đường Sơn Thủy 7 557245
Đường Sơn Thủy 8 557246
Đường Sơn Thủy 9 557247
Đường Sơn Trà- Điện Ngọc 557237
Đường Trần Hoành 557235
Đường Trần Văn Thành 557271
Đường Trường Sa 557251
Đường Trương Văn Hiến 557266
Đường Vũ Duy Đoán 557264
Đường Vũ Mộng Nguyên 557273
Đường Yersin 557188, 557250
Khối Đa MặnTổ 1 557189
Khối Đa MặnTổ 10 557198
Khối Đa MặnTổ 11 557199
Khối Đa MặnTổ 12 557210
Khối Đa MặnTổ 13 557211
Khối Đa MặnTổ 14 557212
Khối Đa MặnTổ 15 557213
Khối Đa MặnTổ 16 557214
Khối Đa MặnTổ 2 557190
Khối Đa MặnTổ 3 557191
Khối Đa MặnTổ 4 557192
Khối Đa MặnTổ 5 557193
Khối Đa MặnTổ 6 557194
Khối Đa MặnTổ 7 557195
Khối Đa MặnTổ 8 557196
Khối Đa MặnTổ 9 557197
Khối Mỹ Đa ĐôngTổ 29 557221
Khối Mỹ Đa ĐôngTổ 30 557222
Khối Mỹ Đa ĐôngTổ 31 557223
Khối Mỹ Đa ĐôngTổ 32 557224
Khối Mỹ Đa TâyTổ 17 557215
Khối Mỹ Đa TâyTổ 18 557216
Khối Mỹ Đa TâyTổ 20 557217
Khối Mỹ Đa TâyTổ 21 557218
Khối Mỹ Đa TâyTổ 22 557219
Khối Mỹ Đa TâyTổ 23 557220
Khu tập thể Đo Lường Chất LượngDãy nhà Chưa Số 557226
Khu tập thể Hải QuânDãy nhà Chưa Số 557225
Khu tập thể Hóa ChấtDãy nhà Chưa Số 557230
Khu tập thể Nhà Máy Cao SuDãy nhà Chưa Số 557229
Khu tập thể Xăng DầuDãy nhà 1 557227
Khu tập thể Xăng DầuDãy nhà 2 557228

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Ngũ Hành Sơn

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Hoà Hải91
Phường Hoà Quý55
Phường Khuê Mỹ84
Phường Mỹ An165

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đà Nẵng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Cẩm Lệ
507xx539
87.69133,32.633
Quận Hải Châu
502xx1091
189.56120,69.202
Quận Liên Chiểu
506xx419
128.35375,71.696
Quận Ngũ Hành Sơn
505xx395
63.06736,51.728
Quận Sơn Trà
504xx698
127.682 602.128
Quận Thanh Khê
503xx803
174.55718.770
Quận Hoàng Sa509xx1
305
Huyện Hoà Vang
508xx129
116.524707,3165

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Đà Nẵng50xxx55xxxx236431.046.8761.285,4 km²892 người/km²
Tỉnh Bình Định55xxx59xxxx56771.962.2666850,6 km²286 người/km²
Tỉnh Khánh Hoà57xxx65xxxx58791.192.5005.217,7 km²229 người/km²
Tỉnh Phú Yên56xxx62xxxx5778883.2005.060,5 km²175 người/km²
Tỉnh Quảng Nam51xxx - 52xxx56xxxx235921.505.00010.438,4 km²144 người/km²
Tỉnh Quảng Ngãi53xxx - 54xxx57xxxx55761.221.6005.153,0 km²237 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ

 

Exit mobile version