Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Quang Trung – Hải Dương

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường Quang Trung – Hải Dương cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hải Dương , thuộc Tỉnh Hải Dương , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Quang Trung – Hải Dương

Bản đồ Phường Quang Trung – Hải Dương

Đường Hồng Quang2-12 171590
Đường Thanh Niên1-41 171683
Đường Thanh Niên65-41 171655
Đường Thanh NiênNgõ Dãy 3 171660
Đường Thanh Niên Khu Ao CaNgõ Dãy 2 171658, 171659
Đường Thanh Niên Khu Ao CáNgõ Dãy 1khu Aocá 171656, 171657
Khu dân cư Cục Thông KêDãy nhà 2 171675
Khu tập thể Cục Thông KêDãy nhà 1 171674
Phố An Ninh, Ngõ Xom An Ninh1-36 171670
Phố Bác SơnNgõ 30 Tập Thể Giáo Viên 171597
Phố Bắc Sơn1-75, 2-30 171593
Phố Bắc Sơn, Ngách 11Ngõ 71 171601
Phố Bắc Sơn, Ngách 12Ngõ 71 171602
Phố Bắc Sơn, Ngách 13Ngõ 71 171603
Phố Bắc Sơn, Ngách 16Ngõ 71 171604
Phố Bắc Sơn, Ngách 21Ngõ 71 171605
Phố Bắc Sơn, Ngách 6Ngõ 71 171599
Phố Bắc Sơn, Ngách 7Ngõ 71 171600
Phố Bắc Sơn, Ngõ 331-23, 2-14 171594
Phố Bắc Sơn, Ngõ 531-19 171595
Phố Bắc Sơn, Ngõ 671-19, 2-12 171596
Phố Bắc Sơn, Ngõ 711-11, 2-20 171598
Phố Canh Nông1-21, 2-18 171612
Phố Canh Nông20-50, 23-89 171640
Phố Canh NôngNgõ 67 171642
Phố Canh NôngNgõ 7 171613
Phố Canh NôngNgõ 72 171641
Phố Canh Nông 21-49, 2-38 171644
Phố Canh Nông 2Ngõ 15 171651
Phố Canh Nông 2Ngõ 28 171652
Phố Canh Nông 2Ngõ 4 171645
Phố Canh Nông 2Ngõ 6 171646
Phố Canh Nông 2Ngõ 7 171647
Phố Canh Nông 2Ngõ 9 171648
Phố Canh Nông 2, Ngõ 121-19, 2-18 171649
Phố Canh Nông 2, Ngõ 181-19, 2-26 171650
Phố Canh Nông, Ngõ Thanh Xuân1-24 171643
Phố Chợ Con1-37, 2-96 171676
Phố Chợ ConNgõ 33 171680
Phố Chợ ConNgõ 35 171681
Phố Chợ ConNgõ 37 171682
Phố Chợ Con, Ngõ 111-5 171678
Phố Chợ Con, Ngõ 131-13 171679
Phố Chợ Con, Ngõ 31-7 171677
Phố Chu Văn An1-65, 2-44 171671
Phố Chu Văn AnNgõ 27 171672
Phố Chu Văn AnNgõ 32 171673
Phố Đô Lương14-2 171621
Phố Hai Bà Trưng29-99, 60-116 171632
Phố Hai Bà TrưngNgõ 39 171633
Phố Hai Bà TrưngNgõ 61 171634
Phố Hai Bà TrưngNgõ 64 171635
Phố Hai Bà TrưngNgõ 84 171636, 171637, 171638
Phố Hai Bà Trưng 2 171639
Phố Hòa Binh1-95 171666
Phố Nguyễn Văn Tố1-15, 2-20 171606
Phố Nguyễn Văn TốNgõ 13 171610
Phố Nguyễn Văn TốNgõ 2 171609
Phố Nguyễn Văn TốNgõ 20 171611
Phố Nguyễn Văn Tố, Ngách 28Ngõ 5 171608
Phố Nguyễn Văn Tố, Ngõ 51-25, 2-28 171607
Phố Phạm Hômg TháiNgõ 99 171631
Phố Phạm Hồng Thái100-80, 145-103 171684
Phố Phạm Hồng Thái13-41, 2-20 171591
Phố Phạm Hồng Thái52-22, 75-43 171625
Phố Phạm Hồng TháiNgõ 65 171626
Phố Phạm Hông Thái54-78, 77-101 171629
Phố Phạm Hông TháiNgõ 89 171630
Phố Phạm Hông Thái, Ngõ 962-10 171685
Phố Phố An Ninh1-53, 2-62 171668, 171669
Phố Phố Quang Trung28-2, 33-1 171627
Phố Phố Quang Trung96-150, 97-149 171661
Phố Quang Trung151-269, 152-270 171667
Phố Quang Trung39-35, 40-30 171622
Phố Quang Trung65-41, 66-44 171618
Phố Quang Trung67-95, 68-94 171614
Phố Quang TrungNgõ 13 171628
Phố Quang TrungNgõ 144 171663
Phố Quang TrungNgõ 39 171623
Phố Quang TrungNgõ 92 171615
Phố Quang Trung, Ngõ 1421-20 171662
Phố Quang Trung, Ngõ 1501-21, 2-26 171664
Phố Quang Trung, Ngõ 150a1-21, 2-16 171665
Phố Quang Trung, Ngõ 441-35, 2-38 171624
Phố Quang Trung, Ngõ 541-27, 2-36 171620
Phố Quang Trung, Ngõ 661-25, 2-28 171619
Phố Quang Trung, Ngõ 831-13 171617
Phố Quang Trung, Ngõ 871-45, 2-48 171616
Phố Thanh Niên1-37, 2-26 171653
Phố Thanh NiênNgõ 7 171654
Phố Tô Hiệu1-11, 2-8 171592

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hải Dương

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bình Hàn121
Phường Cẩm Thượng22
Phường Hải Tân13
Phường Lê Thanh Nghị32
Phường Ngọc Châu224
Phường Nguyễn Trãi90
Phường Phạm Ngũ Lão68
Phường Quang Trung96
Phường Thanh Bình47
Phường Trần Hưng Đạo92
Phường Trần Phú75
Phường Tứ Minh12
Phường Việt Hoà8
Xã Ái Quốc10
Xã An Châu4
Xã Nam Đồng6
Xã Tân Hưng7
Xã Thạch Khôi9
Xã Thượng Đạt5

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Hải Dương

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Hải Dương
031xx941253.893 71,383.557
Huyện Bình Giang
0370x - 0374x101104.167104,8994
Huyện Cẩm Giàng
0360x - 0364x133127.1861091.167
Thị xã Chí Linh
0350x - 0354x167164.837282584
Huyện Gia Lộc0365x - 0369x126134.509111,81.203
Huyện Kim Thành
033xx86122.482 112,91.085
Huyện Kinh Môn
034xx102157.007 163,3961
Huyện Nam Sách
0355x - 0359x104112.0941091.028
Huyện Ninh Giang
038xx109141.533135,41.045
Huyện Thanh Hà
032xx89153.555158,9966
Huyện Thanh Miện
0375x - 0379x99122.690122,31.003
Huyện Tứ Kỳ
039xx116158.722170934

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

Exit mobile version