Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Vạn Thắng – Nha Trang

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường Vạn Thắng – Nha Trang cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Nha Trang , thuộc Tỉnh Khánh Hoà , vùng Nam Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Vạn Thắng – Nha Trang

Bản đồ Phường Vạn Thắng – Nha Trang

Đường 2/41-229 651494
Đường 2/4, Ngõ 1211-7, 2-4 651501
Đường 2/4, Ngõ 1311-111, 2-136 651502
Đường 2/4, Ngõ 131, Ngách 682-50, 3-51 651503
Đường 2/4, Ngõ 1371-5, 2-6 651504
Đường 2/4, Ngõ 1452- 651505
Đường 2/4, Ngõ 1571-43, 2-32 651506
Đường 2/4, Ngõ 1771-5 651507
Đường 2/4, Ngõ 1931-5 651508
Đường 2/4, Ngõ 2031-47, 2-36 651509
Đường 2/4, Ngõ 2191-5, 2-26 651510
Đường 2/4, Ngõ 2291-11 651511
Đường 2/4, Ngõ 391-33, 2-26 651495
Đường 2/4, Ngõ 39, Ngách 241-3, 2-6 651496
Đường 2/4, Ngõ 671-5, 2-26 651497
Đường 2/4, Ngõ 711-65, 2-26 651498
Đường 2/4, Ngõ 71, Ngách 121-7, 2-6 651499
Đường 2/4, Ngõ 71, Ngách 151-9, 2-6 651500
Đường Hà Thanh1-149, 2-110 651485
Đường Hà Thanh, Ngõ 1251-43, 2-30 651493
Đường Hà Thanh, Ngõ 142-6 651487
Đường Hà Thanh, Ngõ 162-8 651489
Đường Hà Thanh, Ngõ 181-21, 2-22 651488
Đường Hà Thanh, Ngõ 251-11, 2-34 651490
Đường Hà Thanh, Ngõ 31-9 651486
Đường Hà Thanh, Ngõ 301-11, 2-14 651492
Đường Hà Thanh, Ngõ 411-3, 2-10 651491
Đường Hoàng Văn Thụ109-145, 64-100 651481
Đường Lê Lai2-16, 5-29 651471
Đường Lê Lai, Ngõ 151-19 651472
Đường Lê Thành Phương25-67, 28-56 651461
Đường Lê Thành Phương, Ngõ 372-6, 3-13 651462
Đường Quang Trung2-66 651482
Đường Quang Trung, Ngõ 222-6 651483
Đường Quang Trung, Ngõ 321-11, 2-8 651484
Đường Thống Nhất50-230, 75-289 651473
Đường Thống Nhất, Ngõ 1221-5, 2-6 651474
Đường Trần Quốc Toản1-11, 2-28 651470
Đường Trần Quý Cáp11-153, 14-236 651475
Đường Trần Quý CápNgõ 32 651477
Đường Trần Quý Cáp, Ngõ 1001-5, 2-16 651479
Đường Trần Quý Cáp, Ngõ 100, Ngách 161-16 651480
Đường Trần Quý Cáp, Ngõ 282-20 651476
Đường Trần Quý Cáp, Ngõ 343-7, 4-6 651478
Đường Yersin14-80, 37-131 651463
Đường Yersin, Ngõ 161-33, 2-20 651465
Đường Yersin, Ngõ 691-9, 2-10 651464
Đường Yết Kiêu1-65, 2-46 651467
Đường Yết Kiêu, Ngõ 271-23, 2-16 651468
Đường Yết Kiêu, Ngõ 511-3 651469

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nha Trang

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Lộc Thọ91
Phường Ngọc Hiệp22
Phường Phước Hải107
Phường Phước Hoà54
Phường Phước Long110
Phường Phước Tân31
Phường Phước Tiến27
Phường Phương Sài65
Phường Phương Sơn46
Phường Tân Lập31
Phường Vạn Thắng50
Phường Vạn Thạnh78
Phường Vĩnh Hải46
Phường Vĩnh Hoà24
Phường Vĩnh Nguyên33
Phường Vĩnh Phước36
Phường Vĩnh Thọ16
Phường Vĩnh Trường27
Phường Xương Huân55
Xã Phước Đồng35
Xã Vĩnh Hiệp3
Xã Vĩnh Lương5
Xã Vĩnh Ngọc6
Xã Vĩnh Phương6
Xã Vĩnh Thái5
Xã Vĩnh Thạnh4
Xã Vĩnh Trung5

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Khánh Hoà

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Nha Trang
571xx1018
392.279 250,71.565
Thành phố Cam Ranh
587xx130
128.358 325395
Huyện Cam Lâm
576xx56
100.850543,8185
Huyện Diên Khánh
5750x - 5754x104
131.719336,2 392
Huyện Khánh Sơn
5755x - 5759x37
20.930336,962
Huyện Khánh Vĩnh
574xx51
33.7141.165 29
Huyện Ninh Hòa
573xx216
233.558 1.197,77195
Huyện Trường Sa
579xx5
195496,30,39
Huyện Vạn Ninh
572xx112
126.477550,1230

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Đà Nẵng50xxx55xxxx236431.046.8761.285,4 km²892 người/km²
Tỉnh Bình Định55xxx59xxxx56771.962.2666850,6 km²286 người/km²
Tỉnh Khánh Hoà57xxx65xxxx58791.192.5005.217,7 km²229 người/km²
Tỉnh Phú Yên56xxx62xxxx5778883.2005.060,5 km²175 người/km²
Tỉnh Quảng Nam51xxx - 52xxx56xxxx235921.505.00010.438,4 km²144 người/km²
Tỉnh Quảng Ngãi53xxx - 54xxx57xxxx55761.221.6005.153,0 km²237 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ

 

Exit mobile version