Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường Vĩnh Nguyên – Nha Trang

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường Vĩnh Nguyên – Nha Trang cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Nha Trang , thuộc Tỉnh Khánh Hoà , vùng Nam Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Vĩnh Nguyên – Nha Trang

Bản đồ Phường Vĩnh Nguyên – Nha Trang

Đường Ấp Bắc Thánh Gia1-13, 2-12 652484
Đường Đặng Huy Trứ Thánh Gia1-71, 2-96 652482
Đường Dã Tượng2-332, 5-101 652465
Đường Dã Tượng, Hẻm 2941-15, 2-10 652469
Đường Dã Tượng, Ngõ 1014-6 652466
Đường Dã Tượng, Ngõ 1201-3, 2-6 652467
Đường Dã Tượng, Ngõ 2581-39, 2-40 652468
Đường Dã Tượng, Ngõ 3161-29, 2-34 652470
Đường Dã Tượng, Ngõ 752-56 652471
Đường Dã Tượng, Ngõ 75, Ngách 101-23, 2-20 652473
Đường Dã Tượng, Ngõ 75, Ngách 221-23, 2-16 652474
Đường Dã Tượng, Ngõ 75, Ngách 301-15, 3-8 652475
Đường Dã Tượng, Ngõ 75, Ngách 61-21, 2-30 652472
Đường Hoàng Diệu1-95, 2-70 652455
Đường Hoàng Diệu, Ngõ 171-91, 2-108 652456
Đường Hoàng Diệu, Ngõ 17, Ngách 211-23, 2-30 652457
Đường Hoàng Diệu, Ngõ 391-71, 4-110 652458
Đường Hoàng Diệu, Ngõ 591-29, 2-40 652459
Đường Hoàng Diệu, Ngõ 59, Ngách 341-27, 2-30 652461
Đường Hoàng Diệu, Ngõ 812-56 652462
Đường Khe Sanh Khu Thánh Gia1-15, 2-34 652481
Đường Lê Thanh Nghị Thánh Gia2-16 652485
Đường Nguyễn Văn Thành1-51, 2-32 652478
Đường Phan Văn Trị1-37, 2-38 652479
Đường Số 1 Thánh Gia1-21, 2-12 652480
Đường Tân Trào Thánh Gia1-83, 2-70 652483
Đường Tô Hiệu 652491
Đường Trần Phú2-134, 9-89 652476
Đường Trần Phú30- 652464
Đường Trần Phú Cầu Đá2-40 652477
Đường Trường Sơn1-73, 2-60 652463
Khóm Bích Đầm 652487
Khóm Trí Nguyên 652486

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nha Trang

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Lộc Thọ91
Phường Ngọc Hiệp22
Phường Phước Hải107
Phường Phước Hoà54
Phường Phước Long110
Phường Phước Tân31
Phường Phước Tiến27
Phường Phương Sài65
Phường Phương Sơn46
Phường Tân Lập31
Phường Vạn Thắng50
Phường Vạn Thạnh78
Phường Vĩnh Hải46
Phường Vĩnh Hoà24
Phường Vĩnh Nguyên33
Phường Vĩnh Phước36
Phường Vĩnh Thọ16
Phường Vĩnh Trường27
Phường Xương Huân55
Xã Phước Đồng35
Xã Vĩnh Hiệp3
Xã Vĩnh Lương5
Xã Vĩnh Ngọc6
Xã Vĩnh Phương6
Xã Vĩnh Thái5
Xã Vĩnh Thạnh4
Xã Vĩnh Trung5

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Khánh Hoà

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Nha Trang
571xx1018
392.279 250,71.565
Thành phố Cam Ranh
587xx130
128.358 325395
Huyện Cam Lâm
576xx56
100.850543,8185
Huyện Diên Khánh
5750x - 5754x104
131.719336,2 392
Huyện Khánh Sơn
5755x - 5759x37
20.930336,962
Huyện Khánh Vĩnh
574xx51
33.7141.165 29
Huyện Ninh Hòa
573xx216
233.558 1.197,77195
Huyện Trường Sa
579xx5
195496,30,39
Huyện Vạn Ninh
572xx112
126.477550,1230

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Đà Nẵng50xxx55xxxx236431.046.8761.285,4 km²892 người/km²
Tỉnh Bình Định55xxx59xxxx56771.962.2666850,6 km²286 người/km²
Tỉnh Khánh Hoà57xxx65xxxx58791.192.5005.217,7 km²229 người/km²
Tỉnh Phú Yên56xxx62xxxx5778883.2005.060,5 km²175 người/km²
Tỉnh Quảng Nam51xxx - 52xxx56xxxx235921.505.00010.438,4 km²144 người/km²
Tỉnh Quảng Ngãi53xxx - 54xxx57xxxx55761.221.6005.153,0 km²237 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ

 

Exit mobile version