Thị trấn Yên Định – Hải Hậu cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hải Hậu , thuộc Tỉnh Nam Định , vùng Đồng Bằng Sông Hồng
Danh mục Thông tin zip code /postal code Thị trấn Yên Định – Hải Hậu |
|||||||||||||||||||||||||||||
Bản đồ Thị trấn Yên Định – Hải Hậu |
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hải Hậu |
Tên SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Cồn 16
Thị trấn Thịnh Long 23
Thị trấn Yên Định 7
Xã Hải An 3
Xã Hải Anh 26
Xã Hải Bắc 12
Xã Hải Châu 2
Xã Hải Chính 10
Xã Hải Cường 3
Xã Hải Đông 17
Xã Hải Đường 26
Xã Hải Giang 2
Xã Hải Hà 12
Xã Hải Hoà 12
Xã Hải Hưng 20
Xã Hải Lộc 12
Xã Hải Long 17
Xã Hải Lý 18
Xã Hải Minh 27
Xã Hải Nam 3
Xã Hải Ninh 19
Xã Hải Phong 6
Xã Hải Phú 17
Xã Hải Phúc 15
Xã Hải Phương 13
Xã Hải Quang 19
Xã Hải Sơn 11
Xã Hải Tân 14
Xã Hải Tây 16
Xã Hải Thanh 13
Xã Hải Toàn 12
Xã Hải Triều 12
Xã Hải Trung 19
Xã Hải Vân 12
Xã Hải Xuân 16
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Nam Định |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Nam Định
071xx 1522
243.186 46,4 5.241
Huyện Giao Thủy
078xx 141
188.875 232,1 813
Huyện Hải Hậu 079xx 482
256.864 230,2 1.116
Huyện Mỹ Lộc
0720xx - 0724xx 104
69.143 73,7 938
Huyện Nam Trực
075xx 178
192.312 161,7 1.189
Huyện Nghĩa Hưng
074xx 261
178.540 250,5 713
Huyện Trực Ninh
076xx 236
176.622 143,5 1.231
Huyện Vụ Bản
0725xx - 0729xx 151
129.669 147,7 877
Huyện Xuân Trường
077xx 322
165.739 112,9 1.468
Huyện Ý Yên
073xx 320
227.160 240 946
(cập nhật 2020)
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) Mã bưu chính Mã điện thoại Biển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Thành phố Hà Nội 10xxx - 14xxx 10 4 29,30,31
32,33,(40) 7.588.150 3.328,9 km² 2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng 04xxx - 05xxx 18xxxx 225 15, 16 2.103.500 1.527,4 km² 1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh 16xxx 22xxxx 222 99 1.214.000 822,7 km² 1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương 03xxx 17xxxx 320 34 2.463.890 1656,0 km² 1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam 18xxx 40xxxx 226 90 794.300 860,5 km² 923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên 17xxx 16xxxx 221 89 1.380.000 926,0 km² 1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định 07xxx 42xxxx 228 18 1.839.900 1.652,6 km² 1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình 08xxx 43xxxx 229 35 927.000 1.378,1 km² 673 người/km²
Tỉnh Thái Bình 06xxx 41xxxx 227 17 1.788.400 1.570,5 km² 1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc 15xxx 28xxxx 211 88 1.029.400 1.238,6 km² 831 người/km²
(cập nhật 2020)
32,33,(40)
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc