Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Xã Bình Hưng – Bình Chánh 

thông tin việt nam

viet nam infomation

Xã Bình Hưng – Bình Chánh  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Bình Chánh  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Xã Bình Hưng – Bình Chánh 

Bản đồ Xã Bình Hưng – Bình Chánh 

Bình Hưng1 739506
Bình Hưng2 739507
Bình Hưng3 739508
Bình Hưng4 739509
Bình Hưng5 739510
Đường 9AKhu dân cư Trung Sơn 739550
Khu dân cư Bình HưngDãy nhà A 739511
Khu dân cư Bình HưngDãy nhà Aa 739537
Khu dân cư Bình HưngDãy nhà Ab 739538
Khu dân cư Bình HưngDãy nhà Ac 739539
Khu dân cư Bình HưngDãy nhà Ad 739540
Khu dân cư Bình HưngDãy nhà Ae 739541
Khu dân cư Bình HưngDãy nhà Af 739542
Khu dân cư Bình HưngDãy nhà B 739512
Khu dân cư Bình HưngDãy nhà Bt1 739543
Khu dân cư Bình HưngDãy nhà Bt2 739544
Khu dân cư Bình HưngDãy nhà Bt3 739545
Khu dân cư Bình HưngDãy nhà Bt4 739546
Khu dân cư Bình HưngDãy nhà Bt5 739547
Khu dân cư Bình HưngDãy nhà C 739513
Khu dân cư Bình HưngDãy nhà D 739514
Khu dân cư Bình HưngDãy nhà E 739515
Khu dân cư Bình HưngDãy nhà F 739516
Khu dân cư Bình HưngDãy nhà G 739517
Khu dân cư Bình HưngDãy nhà H 739518
Khu dân cư Bình HưngDãy nhà I 739519
Khu dân cư Bình HưngDãy nhà J 739520
Khu dân cư Bình HưngDãy nhà K 739521
Khu dân cư Bình HưngDãy nhà L 739522
Khu dân cư Bình HưngDãy nhà M 739523
Khu dân cư Bình HưngDãy nhà N 739524
Khu dân cư Bình HưngDãy nhà O 739525
Khu dân cư Bình HưngDãy nhà P 739526
Khu dân cư Bình HưngDãy nhà Q 739527
Khu dân cư Bình HưngDãy nhà R 739528
Khu dân cư Bình HưngDãy nhà S 739529
Khu dân cư Bình HưngDãy nhà T 739530
Khu dân cư Bình HưngDãy nhà U 739531
Khu dân cư Bình HưngDãy nhà V 739532
Khu dân cư Bình HưngDãy nhà W 739533
Khu dân cư Bình HưngDãy nhà X 739534
Khu dân cư Bình HưngDãy nhà Y 739535
Khu dân cư Bình HưngDãy nhà Z 739536

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bình Chánh

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Tân Túc6109398,561278
Xã An Phú Tây464985,861109
Xã Bình Chánh4217338,162663
Xã Bình Hưng436581013,744790
Xã Bình Lợi461919,0732
Xã Đa Phước51795716,11115
Xã Hưng Long612,76
Xã Lê Minh Xuân271392635,37394
Xã Phạm Văn Hai717.01727,45620
Xã Phong Phú51184018,7633
Xã Quy Đức49.3226,46
Xã Tân Kiên44439711,463874
Xã Tân Nhựt5
Xã Tân Quý Tây411388,37136
Xã Vĩnh Lộc A85322419,782691
Xã Vĩnh Lộc B85944317,43416

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

Exit mobile version