Xã Hải Thiện – Hải Lăng cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hải Lăng , thuộc Tỉnh Quảng Trị , vùng Bắc Trung Bộ
Danh mục Thông tin zip code /postal code Xã Hải Thiện – Hải Lăng |
|||||||||||||||||||||||||
Bản đồ Xã Hải Thiện – Hải Lăng |
|
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hải Lăng |
Tên SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Hải Lăng 21
Xã Hải An 4
Xã Hải Ba 6
Xã Hải Chánh 12
Xã Hải Dương 5
Xã Hải Hoà 7
Xã Hải Khê 2
Xã Hải Lâm 6
Xã Hải Phú 3
Xã Hải Quế 3
Xã Hải Quy 4
Xã Hải Sơn 10
Xã Hải Tân 7
Xã Hải Thành 3
Xã Hải Thiện 6
Xã Hải Thọ 10
Xã Hải Thượng 5
Xã Hải Trường 8
Xã Hải Vĩnh 6
Xã Hải Xuân 5
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Trị |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) SL Mã bưu chính Dân số Diện tích (km²) Mật độ Dân số (người/km²)
Thị xã Đông Hà
481xx 182
93.756 73,1 1.283
Thị xã Quảng Trị
488xx 75
22.294 74 301
Huyện Cam Lộ
482xx 105
44.731 346,9 129
Huyện cồn cỏ
4895x - 4899x 4
83 2,2 38
Huyện Đa KRông
486xx 106
36.437 1.223,3 30
Huyện Gio Linh 483xx 128
72.083 473 152
Huyện Hải Lăng 4890x - 4894x 133
86.335 423,7 204
Huyện Hướng Hóa
485xx 192
74.216 1.150,9 64
Huyện Triệu Phong
487xx 142
94.610 353 268
Huyện Vĩnh Linh
484xx 190
85.584 623,7 137
(cập nhật 2020)
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ |
Tên Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020) Mã bưu chính Mã điện thoại Biển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh 45xxx - 46xxx 48xxxx 239 38 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An 43xxx - 44xxx 46xxxx –
47xxxx 238 37 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình 47xxx 51xxxx 232 73 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị 48xxx 52xxxx 233 74 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá 40xxx - 42xxx 44xxxx –
45xxxx 237 36 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế 49xxx 53xxxx 234 75 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²
(cập nhật 2020)
47xxxx
45xxxx
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ