Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường 1 – Quận 5 

viet nam infomation

Phường 1 – Quận 5  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 5  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 1 – Quận 5 

Bản đồ Phường 1 – Quận 5 

Đường Cao Đạt125-153 750028
Đường Cao Đạt155-195, 170-186 750026
Đường Cao Đạt188-338, 197-341 750023
Đường Cao Đạt, Hẻm 1551-23, 2-6 750027
Đường Cao Đạt, Hẻm 1881-29, 2-30 750025
Đường Cao Đạt, Hẻm 2041-31, 2-20 750024
Đường Hàm Tử110-136 750015
Đường Hàm Tử146-170 750012
Đường Hàm Tử172-198 750014
Đường Hàm Tử2-48 750062
Đường Hàm Tử50-58 750065
Đường Hàm Tử60-70 750067
Đường Hàm Tử72-80 750073
Đường Hàm Tử82-96 750075
Đường Hàm Tử98-144 750077
Đường Hàm Tử, Hẻm 1701-29 750013
Đường Hàm Tử, Hẻm 4842-78, 43-79 750063
Đường Hàm Tử, Hẻm 48, Ngách 1919-39, 20-40 750064
Đường Hàm Tử, Hẻm 5877-125, 78-126 750066
Đường Hàm Tử, Hẻm 70147-161, 148-160 750068
Đường Hàm Tử, Hẻm 801-5, 2-4 750074
Đường Hàm Tử, Hẻm 961, -74 750076
Đường Huỳnh Mẫn Đạt2-26 750002
Đường Nguyễn Biểu2-40 750036
Đường Nguyễn Biểu3-55 750035
Đường Nguyễn Biểu44-48 750038
Đường Nguyễn Biểu50-54 750040
Đường Nguyễn Biểu55-61 750033
Đường Nguyễn Biểu56-84 750042
Đường Nguyễn Biểu63-71 750031
Đường Nguyễn Biểu73-81 750029
Đường Nguyễn Biểu90-106 750044
Đường Nguyễn Biểu, Hẻm 401-9, 2-8 750037
Đường Nguyễn Biểu, Hẻm 481-45, 2-68 750039
Đường Nguyễn Biểu, Hẻm 542-18 750041
Đường Nguyễn Biểu, Hẻm 5566-110, -85 750034
Đường Nguyễn Biểu, Hẻm 6330-96, -63 750032
Đường Nguyễn Biểu, Hẻm 73-123, 4-96 750030
Đường Nguyễn Biểu, Hẻm 841-37, 2-34 750043
Đường Nguyễn Căn Cừ, Hẻm 531-13, 6-16 750055
Đường Nguyễn Văn Cừ21-29 750059
Đường Nguyễn Văn Cừ31-33 750058
Đường Nguyễn Văn Cừ3-19 750061
Đường Nguyễn Văn Cừ33-51 750056
Đường Nguyễn Văn Cừ53-75 750054
Đường Nguyễn Văn Cừ75-99 750052
Đường Nguyễn Văn CừHẻm 33 750057
Đường Nguyễn Văn Cừ, Hẻm 211-9, 2-8 750060
Đường Nguyễn Văn Cừ, Hẻm 751-15, 8-16 750053
Đường Trần Bình Trọng1-25, 2-34 750016
Đường Trần Bình Trọng29-57, 36-46 750019
Đường Trần Bình Trọng57-63, 58-60 750022
Đường Trần Bình Trọng62-86, 71-73 750045
Đường Trần Bình Trọng75-85, 88-114 750048
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 2731-45, 32-46 750018
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 3462-102, 63-101 750017
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 44100-144, 99-143 750020
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 5741-105, 42-106 750021
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 731-7, 2-8 750047
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 861-15, 2-18 750046
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 86b1-17, 2-14 750078
Đường Trần Hưng Đạo615-635 750051
Đường Trần Hưng Đạo637-785 750049
Đường Trần Hưng Đạo787-807 750011
Đường Trần Hưng Đạo809-823 750009
Đường Trần Hưng Đạo825-833 750007
Đường Trần Hưng Đạo875-891 750005
Đường Trần Hưng Đạo897-961 750003
Đường Trần Hưng ĐạoHẻm 637 750050
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 8251-9, 2-8 750008
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 8351-19, 2-38 750006
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 891-39, 2-24 750010
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 8971-29, 2-90 750004
Khu chung cư Chợ Quán, Lô nhà A 750069
Khu chung cư Chợ Quán, Lô nhà B 750070
Khu chung cư Chợ Quán, Lô nhà C 750071
Khu chung cư Chợ Quán, Lô nhà D 750072

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 5

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 177219130,4350960
Phường Số 1078124200,2354000
Phường Số 1193149480,3148219
Phường Số 123568590,3818050
Phường Số 1366139510,2751670
Phường Số 149517810,286361
Phường Số 15108129770,1968300
Phường Số 2157177810,2961314
Phường Số 36378510,1843617
Phường Số 4115125940,3833142
Phường Số 551174370,2279259
Phường Số 643127480,2453117
Phường Số 7115147790,2461579
Phường Số 885
Phường Số 985163740,3941985

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ