Phường 9 – Quận 5  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 5  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 9 – Quận 5 

Bản đồ Phường 9 – Quận 5 

Đường An Dương Vương104-130748588
Đường An Dương Vương2-20748558
Đường An Dương Vương22-34748560
Đường An Dương Vương36-50748563
Đường An Dương Vương78-102748567
Đường An Dương Vương, Hẻm 781-39, 2-38748566
Đường Công Trường An Đông1-71748562
Đường Công Trường An Đông2-92748561
Đường Hùng Vương-100748586
Đường Hùng Vương102-118748557
Đường Hùng Vương155-239, 2-58748543
Đường Hùng Vương243-341748585
Đường Hùng Vương345-371748592
Đường Hùng Vương68-96748581
Đường Ngô Gia Tự419-421, 500-546748554
Đường Ngô Gia TựHẻm 520748555
Đường Ngô Quyền1-113, 124-130748545
Đường Ngô Quyền, Hẻm 1301-11, 2-12748549
Đường Nguyễn Chí Thanh103-125748571
Đường Nguyễn Chí Thanh1-25748578
Đường Nguyễn Chí Thanh127-153748550
Đường Nguyễn Chí Thanh35-61748576
Đường Nguyễn Chí Thanh91-99748573
Đường Nguyễn Chí Thanh, Hẻm 1011-45, 2-56748572
Đường Nguyễn Chí Thanh, Hẻm 1331-37, 2-38748553
Đường Nguyễn Chí Thanh, Hẻm 1571-3, 2-4748552
Đường Nguyễn Chí Thanh, Hẻm 1791-5, 2-6748551
Đường Nguyễn Chí Thanh, Hẻm 351-7748577
Đường Nguyễn Duy Dương114-138748575
Đường Nguyễn Duy Dương44-98748564
Đường Nguyễn Duy Dương73-91748565
Đường Nguyễn Duy Dương97-101748574
Đường Nguyễn Tri Phương132-136748568
Đường Nguyễn Tri Phương136-180748570
Đường Nguyễn Tri Phương195-213748590
Đường Nguyễn Tri Phương223-225748556
Đường Sư Vạn Hạnh192-202748515
Đường Sư Vạn Hạnh202-206748519
Đường Sư Vạn Hạnh2-20748508
Đường Sư Vạn Hạnh24-40748510
Đường Sư Vạn Hạnh44-188748513
Đường Sư Vạn Hạnh9-25748579
Đường Sư Vạn HạnhHẻm 190748514
Đường Sư Vạn HạnhHẻm 36748511
Đường Sư Vạn HạnhHẻm 44748512
Đường Sư Vạn Hạnh, Hẻm 221-5748509
Đường Trần Nhân Tôn19-29748539
Đường Trần Nhân Tôn31-55748537
Đường Trần Nhân Tôn5-17748541
Đường Trần Nhân Tôn59-77748535
Đường Trần Nhân TônHẻm 5748542
Đường Trần Nhân Tôn, Hẻm 171, -2748540
Đường Trần Nhântôn, Hẻm 311-9, 2-10748538
Đường Trần Nhân Tôn, Hẻm 5718-60, 19-61748536
Đường Trần Phú156-170748534
Đường Trần Phú156-246748520
Đường Trần Phú172-184748532
Đường Trần Phú188-196748530
Đường Trần Phú198-202748528
Đường Trần Phú206-216748526
Đường Trần Phú220-232748524
Đường Trần Phú225-251748544
Đường Trần Phú238-246748522
Đường Trần PhúHẻm 172748533
Đường Trần PhúHẻm 186748531
Đường Trần PhúHẻm 204748527
Đường Trần PhúHẻm 218748525
Đường Trần PhúHẻm 236748523
Đường Trần PhúHẻm 246748521
Đường Trần Phú, Hẻm 1961-5, 2-4748529
Đường Yết Kiêu1-75748559
Khu chung cư Hùng VươngDãy nhà 100748587
Khu chung cư Hùng VươngDãy nhà 72748582
Khu chung cư Hùng VươngDãy nhà 92748583
Khu chung cư Hùng VươngDãy nhà 94748584
Khu chung cư Ngô QuyềnDãy nhà A748546
Khu chung cư Ngô QuyềnDãy nhà B748547
Khu chung cư Ngô QuyềnDãy nhà C748548
Khu chung cư Nguyễn Tri PhươngDãy nhà 136748569
Khu chung cư Sư Vạn HạnhDãy nhà 25748580
Khu chung cư Sư Vạn HạnhDãy nhà A748516
Khu chung cư Sư Vạn HạnhDãy nhà B748517, 748518
Khu chung cư Tân Sanh, Dãy nhà 5 Tầng8 Căn748591
Khu cư xá An Dương Vương, Dãy nhà 2 Tầng9 Căn748589

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 5

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 177219130,4350960
Phường Số 1078124200,2354000
Phường Số 1193149480,3148219
Phường Số 123568590,3818050
Phường Số 1366139510,2751670
Phường Số 149517810,286361
Phường Số 15108129770,1968300
Phường Số 2157177810,2961314
Phường Số 36378510,1843617
Phường Số 4115125940,3833142
Phường Số 551174370,2279259
Phường Số 643127480,2453117
Phường Số 7115147790,2461579
Phường Số 885
Phường Số 985163740,3941985

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,1843.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.27635,696.844
Quận 8 
730xx971
408.77219,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post