Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường 11 – Quận 5 

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường 11 – Quận 5  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 5  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 11 – Quận 5 

Bản đồ Phường 11 – Quận 5 

Đường An Duơng Vương245-259 749067
Đường An Dương Vương211-215 749080
Đường An Dương Vương225-241 749069
Đường An Dương Vương261-283 749064
Đường An Dương Vương287-331 749062
Đường An Dương Vương337-371 749060
Đường An Dương VươngHẻm 261 749065
Đường An Dương Vương, Hẻm 2431-3, 2-4 749068
Đường An Dương Vương, Hẻm 285-3 749063
Đường An Dương Vương, Hẻm 333-2 749061
Đường Châu Văn Liêm58-94 749003
Đường Châu Văn Liêm96-144 749005
Đường Đặng Thái Thân10-16 749089
Đường Đặng Thái Thân18-22 749091
Đường Đặng Thái Thân2-8 749087
Đường Đặng Thái Thân, Hẻm 181-15, 2-6 749090
Đường Đặng Thái Thân, Hẻm 81-11, 2-18 749088
Đường Ký Hòa23-1 749019
Đường Ký Hòa2-92 749022
Đường Ký Hòa77-25 749017
Đường Lãotử37-1, 44-2 749006
Đường Lão Tử, Hẻm 101-5, 2-4 749010
Đường Lão Tử, Ngõ 1419-11 749008
Đường Lão Tử, Ngõ 14, Ngách 14/151-7, 2-8 749009
Đường Lão Tử, Ngõ 211-53, 2-54 749011
Đường Lão Tử, Ngõ 361-9, 2-10 749007
Đường Lão Tử, Ngõ 51-7, 2-8 749012
Đường Lương Nhữ Học162-236 749013
Đường Lương Nhữ Học211-165 749023
Đường Lương Nhữ Học, Hẻm 2081-7, 2-6 749015
Đường Lương Nhữ Học, Ngõ 1841-3, 2-4 749014
Đường Mạc Thiên Tích1-7 749094
Đường Mạc Thiên Tích9-25 749092
Đường Mạc Thiên Tích, Hẻm 91-7, 2-10 749093
Đường Ngô Quyền-103 749085
Đường Ngô Quyền-105 749083
Đường Ngô Quyền-107 749081
Đường Ngô Quyền47-99, 48-98 749051
Đường Ngô Quyền, Hẻm 1051-3, -2 749084
Đường Ngô Quyền, Hẻm 1071-5, 2-6 749082
Đường Nguyễn Án2-10, 21-3 749044
Đường Nguyễn Trãi635-607 749050
Đường Nguyễn Trãi641-639 749041
Đường Nguyễn Trãi642-644 749086
Đường Nguyễn Trãi646-652 749095
Đường Nguyễn Trãi701-645, 706-654 749031
Đường Nguyễn Trãi739-703, 746-708 749025
Đường Nguyễn Trãi748-784, 791-747 749004
Đường Nguyễn Trãi, Hẻm 67427-21, 28-22 749033
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 68091-99 749032
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 7141-53, 2-54 749028
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 7201-5, 2-20 749027
Đường Phú Định1-21, 2-14 749045
Đường Phú Định, Ngõ 81-7, 2-8 749046
Đường Phù Đổng Thiên Vương-107 749020
Đường Phù Đổng Thiên Vương3-37, 36-2 749036
Đường Phù Đổng Thiên Vương, Hẻm 971-9, 2-8 749021
Đường Phù Đổng Thiên Vương, Ngõ 181-11, 2-12 749038
Đường Phù Đổng Thiên Vương, Ngõ 231-17, 2-16 749040
Đường Phù Đổng Thiên Vương, Ngõ 31-13, 2-12 749039
Đường Tản Đà60-86 749049
Đường Tản Đà69- 749042
Đường Trần Hưng Đạo268-382 749043
Đường Trần Hưng Đạo384-448 749047
Đường Trần Hưng Đạo B208-218 749052
Đường Trần Hưng Đạo B218-220 749054
Đường Trần Hưng Đạo B226-234 749056
Đường Trần Hưng Đạo B246-254 749057
Đường Trần Hưng Đạo B256-266 749059
Đường Trần Hưng Đạo BNgõ 218 749053
Đường Trần Hưng Đạo B, Ngõ 2201-17, 2-18 749055
Đường Trần Hưng Đạo B, Ngõ 2541-7, 2-8 749058
Đường Triệu Quang Phục104-120, 131-101 749029
Đường Triệu Quang Phục122-182, 159-133 749018
Đường Triệu Quang Phục, Ngõ 1181-7, 2-8 749030
Khu chung cư 187 Lương Nhữ Học, Dãy nhà 32 Hộ3 Tầng 749024
Khu chung cư 208 Lương Nhữ HọcDãy nhà 1-36 749016
Khu chung cư 36 Phù Đổng Thiên Vương, Dãy nhà 2 Tầng10 Căn 749037
Khu chung cư 440 Trần Hưng ĐạoDãy nhà 2-18 749048
Khu chung cư 671 Nguyễn Trãi, Dãy nhà 3 Tầng100 Căn 749035
Khu chung cư 681 Nguyễn Trãi, Dãy nhà 2 Tầng22 Hộ 749034
Khu chung cư 728 Nguyễn Trãi, Dãy nhà 2 Tầng27 Căn 749026
Khu chung cư An Dương VươngDãy nhà 241 Lầu 1 749070
Khu chung cư Hùng Vương, Lô nhà A 749071
Khu chung cư Hùng Vương, Lô nhà B 749072
Khu chung cư Hùng Vương, Lô nhà C 749073
Khu chung cư Hùng Vương, Lô nhà D 749074
Khu chung cư Hùng Vương, Lô nhà E 749075
Khu chung cư Hùng Vương, Lô nhà F 749076
Khu chung cư Hùng Vương, Lô nhà G1 749077
Khu chung cư Hùng Vương, Lô nhà G2 749078
Khu chung cư Hùng Vương, Lô nhà G3 749079
Khu tập thể An Dương VươngDãy nhà 261 749066

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 5

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 177219130,4350960
Phường Số 1078124200,2354000
Phường Số 1193149480,3148219
Phường Số 123568590,3818050
Phường Số 1366139510,2751670
Phường Số 149517810,286361
Phường Số 15108129770,1968300
Phường Số 2157177810,2961314
Phường Số 36378510,1843617
Phường Số 4115125940,3833142
Phường Số 551174370,2279259
Phường Số 643127480,2453117
Phường Số 7115147790,2461579
Phường Số 885
Phường Số 985163740,3941985

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

Exit mobile version