Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường 12 – Quận 5 

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường 12 – Quận 5  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 5  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 12 – Quận 5 

Bản đồ Phường 12 – Quận 5 

Đường Bà Triệu2-16, -3 748729
Đường Bà Triệu, Hẻm 31-11, 2-12 748730
Đường Đỗ Ngọc Thạnh194-222 748709
Đường Đỗ Ngọc Thạnh242-262 748716
Đường Đỗ Ngọc Thạnh, Hẻm 1941-39, 2-40 748710
Đường Đỗ Ngọc Thạnh, Hẻm 242-2, -3 748717
Đường Đỗ Ngọc Thạnh, Hẻm 2441-7, 2-8 748718
Đường Hồng Bàng120-188 748735
Đường Lương Nhữ Học213-267 748705
Đường Lý Thường Kiệt2-8, 7-11 748728
Đường Ngô Quyền, Hẻm 1131-33, 2-34 748734
Đường Nguyễn Chí Thanh155-199 748733
Đường Nguyễn Chí Thanh-201 748727
Đường Nguyễn Chí Thanh203-245 748724
Đường Nguyễn Chí Thanh247-281 748719
Đường Nguyễn Chí Thanh, Hẻm 2771-21, 2-20 748720
Đường Nguyễn Kim-18, 7-35 748731
Đường Phạm Hữu Chí12-106, 81-97 748711
Đường Phạm Hữu Chí5-79, 6-10 748706
Đường Phó Cơ Điều13-19, 16-22 748712
Đường Phó Cơ Điều21-65, 24-56 748721
Đường Phó Cơ ĐiềuHẻm 42 748723
Đường Phó Cơ ĐiềuHẻm 49 748722
Đường Phó Cơ Điều, Hẻm 131-17, 2-18 748713
Đường Tăng Bạt Hổ1-9, 2-40 748732
Đường Tân Hưng1-33, 2-84 748702
Đường Tân Hưng86-98 748708
Đường Tân Hưng, Hẻm 101-3, 2-4 748704
Đường Tân Hưng, Hẻm 441-29, 2-30 748703
Đường Tân Thành2-66, 3-89 748714
Đường Tân ThànhHẻm 33 748715
Đường Thuận Kiều12-40 748707
Đường Thuận Kiều1-73 748725
Đường Thuận Kiều2-14 748701
Đường Thuận KiềuHẻm 59 748726

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 5

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 177219130,4350960
Phường Số 1078124200,2354000
Phường Số 1193149480,3148219
Phường Số 123568590,3818050
Phường Số 1366139510,2751670
Phường Số 149517810,286361
Phường Số 15108129770,1968300
Phường Số 2157177810,2961314
Phường Số 36378510,1843617
Phường Số 4115125940,3833142
Phường Số 551174370,2279259
Phường Số 643127480,2453117
Phường Số 7115147790,2461579
Phường Số 885
Phường Số 985163740,3941985

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

Exit mobile version