Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường 14 – Quận 5 

viet nam infomation

Phường 14 – Quận 5  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 5  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 14 – Quận 5 

Bản đồ Phường 14 – Quận 5 

Đường An Dương Vương397-375 749207
Đường An Dương Vương401-459 749291
Đường An Dương Vương463-523 749289
Đường An Dương Vương529-535 749288
Đường An Dương Vương539-563 749287
Đường An Dương Vương, Hẻm 4611-9, 2-8 749290
Đường Châu Văn Liêm123-99 749211
Đường Châu Văn Liêm143-125 749208
Đường Châu Văn Liêm41-1 749221
Đường Châu Văn Liêm89-45 749218
Đường Đỗ Ngọc Thạnh1-79 749294
Đường Đỗ Ngọc Thạnh6-122 749293
Đường Đỗ Ngọc ThạnhHẻm 53 749295
Đường Dươntg Tử Giang1-39, 14-98 749292
Đường Hải Thượng Lãn Ông190-200 749222
Đường Hải Thượng Lãn Ông204-264 749224
Đường Hải Thượng Lãn Ông268-292 749226, 749227
Đường Hải Thượng Lãn ÔngNgõ 202 749223
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 2681-11 749225
Đường Học Lạc1-15 749253
Đường Học Lạc12-22 749250
Đường Học Lạc19-25 749255
Đường Học Lạc26-46 749252
Đường Học Lạc31-51 749256
Đường Học LạcNgõ 17 749254
Đường Học Lạc, Ngõ 241-9, 2-10 749251
Đường Lão Tử50-52, 51-29 749209
Đường Nguyễn Thị Nhỏ2-10 749266
Đường Nguyễn Thị Nhỏ46-64 749269
Đường Nguyễn Thị NhỏHẻm 12 749267
Đường Nguyễn Thị Nhỏ, Hẻm 441-9, 2-8 749268
Đường Nguyễn Trãi1031-1057 749272
Đường Nguyễn Trãi1061-1075 749270
Đường Nguyễn Trãi790-820 749212
Đường Nguyễn Trãi826-842 749286
Đường Nguyễn Trãi827-797 749215
Đường Nguyễn Trãi835-861 749280
Đường Nguyễn Trãi846-920 749284
Đường Nguyễn Trãi865-1029 749278
Đường Nguyễn Trãi924-986 749283
Đường Nguyễn Trãi988-1034 749281
Đường Nguyễn TrãiHẻm 844 749285
Đường Nguyễn Trãi, Hẻm 10591-9, 2-8 749271
Đường Nguyễn Trãi, Hẻm 8061-5, 2-6 749213
Đường Nguyễn Trãi, Hẻm 8631-7, 2-8 749279
Đường Phú Giáo1-31, 2-30 749282
Đường Phú Hữu1-49, 6-64 749277
Đường Phùng Hưng132-170 749228
Đường Phùng Hưng203-232 749203
Đường Phùng Hưng, Hẻm 1891-21, 2-22 749204
Đường Tống Duy Tân1-37, 2-6 749296
Đường Trần Chánh Chiếu1-83, 2-96 749275
Đường Trần Chánh Chiếu, Hẻm 851-17, 2-18 749276
Đường Trang Tử1-23 749257
Đường Trang Tử23-25, 24-26 749259
Đường Trang Tử27-31 749261
Đường Trang Tử32-78, 33-79 749263
Đường Trang Tử81-113, 82-114 749265
Đường Trang TửHẻm 80 749264
Đường Trang TửNgõ 26 749260
Đường Trang TửNgõ 31 749262
Đường Trang Tử, Ngõ 241-7, 2-8 749258
Đường Trần Hưng Đạo409-431 749243
Đường Trần Hưng Đạo433-487 749245
Đường Trần Hưng Đạo450-492 749219
Đường Trần Hưng Đạo491-549 749247
Đường Trần Hưng Đạo494-506 749229
Đường Trần Hưng Đạo510-516 749231
Đường Trần Hưng Đạo520-534 749233
Đường Trần Hưng Đạo536-566 749235
Đường Trần Hưng Đạo555-577 749249
Đường Trần Hưng Đạo572-584 749237
Đường Trần Hưng Đạo592-598 749240
Đường Trần Hưng Đạo602-618 749242
Đường Trần Hưng ĐạoNgõ 489 749246
Đường Trần Hưng ĐạoNgõ 518 749232
Đường Trần Hưng ĐạoNgõ 553 749248
Đường Trần Hưng ĐạoNgõ 586 749238
Đường Trần Hưng ĐạoNgõ 588 749239
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 4801-19, 2-18 749220
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 4311-9, 2-10 749244
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 5081-17, 2-18 749230
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 5431-19, 2-20 749234
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 5701-21, 2-22 749236
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 6003-17, 4-18 749241
Đường Xóm Vôi1-25, 2-26 749273
Đường Xóm Vôi, Hẻm 271-5 749274
Khu chung cư Lão TửDãy nhà 29 749210
Khu chung cư Nguyễn TrãiDãy nhà 808 749214
Khu chung cư Nguyễn TrãiDãy nhà 813 749217
Khu chung cư Nguyễn TrãiDãy nhà 815 749216
Khu chung cư Phùng HưngDãy nhà 187 749205
Khu chung cư Phùng HưngDãy nhà 202 749206
Khu chung cư Tống Duy TânDãy nhà 6 749297

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 5

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 177219130,4350960
Phường Số 1078124200,2354000
Phường Số 1193149480,3148219
Phường Số 123568590,3818050
Phường Số 1366139510,2751670
Phường Số 149517810,286361
Phường Số 15108129770,1968300
Phường Số 2157177810,2961314
Phường Số 36378510,1843617
Phường Số 4115125940,3833142
Phường Số 551174370,2279259
Phường Số 643127480,2453117
Phường Số 7115147790,2461579
Phường Số 885
Phường Số 985163740,3941985

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ