Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường 15 – Quận 4 

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường 15 – Quận 4  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 4  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 15 – Quận 4 

Bản đồ Phường 15 – Quận 4 

Đường Đoàn Văn Bơ204- 755205
Đường Đoàn Văn Bơ, Ngõ 132212-218 755207
Đường Đoàn Văn Bơ, Ngõ 204116-164, 151-179 755206
Đường Tôn Đản243- 755203
Đường Tôn Đản245-385 755210
Đường Tôn Đản, Ngõ 1891-9 755239
Đường Tôn Đản, Ngõ 2431-201, 2-80 755204
Đường Tôn Đản, Ngõ 2651-3, 2-4 755211
Đường Tôn Đản, Ngõ 2831-3, 2- 755212
Đường Tôn Đản, Ngõ 2871-3, 2- 755213, 755214
Đường Tôn Đản, Ngõ 3071-25, 2-32 755215
Đường Tôn Đản, Ngõ 3151-17, 2-10 755216
Đường Tôn Đản, Ngõ 3211-11, 2-14 755217
Đường Tôn Đản, Ngõ 3311-111, 2-88 755218
Đường Tôn Đản, Ngõ 3771-5, 2-4 755219
Đường Tôn Thất Thuyết135-183, 136-188 755220
Đường Tôn Thất Thuyết93-129, 94-134 755232
Đường Tôn Thất Thuyết, mé Sông38-42, 39-41 755238
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 1091-5, 2-4 755234
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 1241-3, 2- 755233
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 1411-39, 2-38 755227
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 1491-11, 2-10 755226
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 1541-9, 2-8 755225
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 1571-3, 2-4 755224
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 1651-93, 2-56 755223
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 1711-9, 2-8 755222
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 1771-7, 2-4 755221
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 921-25 755235
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 92, Ngách 151-55, 2-62 755236
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 92, Ngách 171-65, 2-44 755237
Đường Xóm Chiếu200- 755208
Đường Xóm Chiếu202-246 755228
Đường Xóm Chiếu, Ngõ 2001-49 755209
Đường Xóm Chiếu, Ngõ 2221-5, 2-4 755231
Đường Xóm Chiếu, Ngõ 2241, 2- 755230
Đường Xóm Chiếu, Ngõ 2321-7, 2-1 755229

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 4

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 118
Phường Số 105811790,1110718
Phường Số 12449.0720,4213
Phường Số 1352112400,4326140
Phường Số 142615850,179324
Phường Số 1537123830,2158967
Phường Số 1685177610,3255503
Phường Số 1848116150,7116359
Phường Số 222126950,1966816
Phường Số 323121820,340607
Phường Số 464175800,2862786
Phường Số 518102530,1664081
Phường Số 65111540,25770
Phường Số 836159460,1699663
Phường Số 952117910,1298258

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

Exit mobile version