Phường 16 – Quận 4  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 4  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 16 – Quận 4 

Bản đồ Phường 16 – Quận 4 

Đường Đoàn Văn Bơ618-874755302
Đường Đòan Văn Bơ, Hẻm 772, Ngách 2 Của Ngách 231-23, 2-22755350
Đường Đoàn Văn Bơ, Ngõ 6301-3755303
Đường Đoàn Văn Bơ, Ngõ 6441-15, 2-24755304
Đường Đoàn Văn Bơ, Ngõ 6701-101, 2-106755305
Đường Đoàn Văn Bơ, Ngõ 670, Ngách 101-7, 2-8755306
Đường Đoàn Văn Bơ, Ngõ 670, Ngách 211-11, 2-16755307
Đường Đoàn Văn Bơ, Ngõ 670, Ngách 351-15, 2-12755308
Đường Đoàn Văn Bơ, Ngõ 670, Ngách 591-7, 2-20755309
Đường Đoàn Văn Bơ, Ngõ 670, Ngách 871-75, 2-64755310
Đường Đoàn Văn Bơ, Ngõ 6921-65, 2-66755311
Đường Đoàn Văn Bơ, Ngõ 692, Ngách 211-49, 2-44755313
Đường Đoàn Văn Bơ, Ngõ 692, Ngách 51-5, 2-8755312
Đường Đoàn Văn Bơ, Ngõ 692, Ngách 571-29, 2-36755314
Đường Đoàn Văn Bơ, Ngõ 7141-21, 2-38755315
Đường Đòan Văn Bơ, Ngõ 7301-5, 2-10755340
Đường Đoàn Văn Bơ, Ngõ 7501-43, 2-16755316
Đường Đoàn Văn Bơ, Ngõ 7561-81, 2-94755317
Đường Đòan Văn Bơ, Ngõ 756, Ngách 11-17, 2-20755341
Đường Đòan Văn Bơ, Ngõ 756, Ngách 391-11, 2-14755342
Đường Đòan Văn Bơ, Ngõ 756, Ngách 451-5, 2-8755343
Đường Đòan Văn Bơ, Ngõ 756, Ngách 811-29755344
Đường Đòan Văn Bơ, Ngõ 756, Ngách 941-3, 2-10755345
Đường Đoàn Văn Bơ, Ngõ 7721-41, 2-72755318
Đường Đòan Văn Bơ, Ngõ 772, Ngách 151-13, 2-12755348
Đường Đòan Văn Bơ, Ngõ 772, Ngách 231-21, 2-18755349
Đường Đòan Văn Bơ, Ngõ 772, Ngách 51-7, 2-12755346
Đường Đòan Văn Bơ, Ngõ 772, Ngách 71-9, 2-18755347
Đường Đoàn Văn Bơ, Ngõ 7921-31, 2-40755319
Đường Đòan Văn Bơ, Ngõ 7961-5, 2-12755351
Đường Đoàn Văn Bơ, Ngõ 8301-39, 2-20755320
Đường Đòan Văn Bơ, Ngõ 830, Ngách 121-9, 2-22755353
Đường Đòan Văn Bơ, Ngõ 830, Ngách 161-17, 2-26755354
Đường Đòan Văn Bơ, Ngõ 830, Ngách 21-9, 2-8755352
Đường Đòan Văn Bơ, Ngõ 830, Ngách 221-23, 2-32755355
Đường Đòan Văn Bơ, Ngõ 830, Ngách 261-19755356
Đường Đoàn Văn Bơ, Ngõ 8742-58755321
Đường Đòan Văn Bơ, Ngõ 874, Ngách 101-13, 2-14755357
Đường Đòan Văn Bơ, Ngõ 874, Ngách 141-33, 2-32755358
Đường Đòan Văn Bơ, Ngõ 874, Ngách 221-17, 2-22755359
Đường Đòan Văn Bơ, Ngõ 874, Ngách 281-25, 2-44755360
Đường Đòan Văn Bơ, Ngõ 874, Ngách 441-31, 2-46755361
Đường Đòan Văn Bơ, Ngõ 874, Ngách 521-19, 2-26755362
Đường Đòan Văn Bơ, Ngõ 874, Ngách 561-35, 2-34755363
Đường Tôn Thất Thuyết59-92755330
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 581-25755364
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 58, Ngách 131, -4755366
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 58, Ngách 151-27, 2-24755367
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 58, Ngách 71-7, 2-18755365
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 661-15, 2-14755368
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 66, Ngách 151-13, 2-14755370
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 66, Ngách 51-9, 2-14755369
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 761, -44755331
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 76, Ngách 221-23, 2-20755371
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 76, Ngách 361-11, 2-18755372
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 76, Ngách 411-11755373
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 76, Ngách 441-9, 2-8755374
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 781-87, 2-70755332
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 78, Ngách 121-45, 2-44755377
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 78, Ngách 21-23, 2-32755375
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 78, Ngách 221-47, 2-42755378
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 78, Ngách 321-45, 2-48755379
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 78, Ngách 351-49, 2-54755380
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 78, Ngách 381-9, 2-8755381
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 78, Ngách 421, -8755382
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 78, Ngách 81-19, 2-8755376
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 791-11, 2-10755383
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 841-11, 2-4755384
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 891-5, 2-4755385
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 911-3, 2-8755386
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 922-42, 25-41755333
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 92, Ngách 202-38, 4-41755334
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 92, Ngách 221-25, 2-18755335
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 92, Ngách 411-23, 2-24755336
Đường Xóm Chiếu159-181755322
Đường Xóm Chiếu183-205755325
Đường Xóm Chiếu79-159755326
Đường Xóm Chiếu, Ngõ 1111-43, 2-24755328
Đường Xóm Chiếu, Ngõ 1311-17, 2-20755327
Đường Xóm Chiếu, Ngõ 1591-71, 2-58755323
Đường Xóm Chiếu, Ngõ 159, Ngách 151-7, 2-10755338
Đường Xóm Chiếu, Ngõ 159, Ngách 91-33, 2-36755337
Đường Xóm Chiếu, Ngõ 1811-21755324
Đường Xóm Chiếu, Ngõ 181, Ngách 112-14755339
Đường Xóm Chiếu, Ngõ 911-3, 2-4755329

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 4

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 118
Phường Số 105811790,1110718
Phường Số 12449.0720,4213
Phường Số 1352112400,4326140
Phường Số 142615850,179324
Phường Số 1537123830,2158967
Phường Số 1685177610,3255503
Phường Số 1848116150,7116359
Phường Số 222126950,1966816
Phường Số 323121820,340607
Phường Số 464175800,2862786
Phường Số 518102530,1664081
Phường Số 65111540,25770
Phường Số 836159460,1699663
Phường Số 952117910,1298258

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,1843.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.27635,696.844
Quận 8 
730xx971
408.77219,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post