Site icon Trang cá nhân của Trịnh Đình Linh

Phường 2 – Quận 5 

thông tin việt nam

viet nam infomation

Phường 2 – Quận 5  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 5  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 2 – Quận 5 

Bản đồ Phường 2 – Quận 5 

Đường Huỳnh Mẫn Đạt100-110 750222
Đường Huỳnh Mẫn Đạt38-76 750213
Đường Huỳnh Mẫn Đạt72-88 750216
Đường Huỳnh Mẫn Đạt90-92 750218
Đường Huỳnh Mẫn Đạt94-104 750220
Đường Huỳnh Mẫn ĐạtHẻm 104 750221
Đường Huỳnh Mẫn ĐạtHẻm 88 750217
Đường Huỳnh Mẫn ĐạtHẻm 92 750219
Đường Lê Hồng Phong4-66 750239
Đường Lê Hồng Phong68-80 750237
Đường Lê Hồng Phong80-90 750235
Đường Lê Hồng Phong89-123 750241
Đường Lê Hồng Phong90-116 750233
Đường Lê Hồng PhongHẻm 4 750240
Đường Lê Hồng PhongHẻm 68 750238
Đường Lê Hồng PhongHẻm 80 750236
Đường Lê Hồng PhongHẻm 90 750234
Đường Nguyễn Biểu134-154 750148
Đường Nguyễn Biểu156-206 750161
Đường Nguyễn Biểu167-175 750146
Đường Nguyễn Biểu175-207 750144
Đường Nguyễn Biểu208-226 750163
Đường Nguyễn Biểu209-223 750132
Đường Nguyễn Biểu226-230 750165
Đường Nguyễn Biểu227-237 750130
Đường Nguyễn Biểu239-251 750128
Đường Nguyễn Biểu253-263 750126
Đường Nguyễn BiểuHẻm 167 750147
Đường Nguyễn BiểuHẻm 175 750145
Đường Nguyễn Biểu, Hẻm 1541-37, 2-40 750149
Đường Nguyễn Biểu, Hẻm 2061-35, 2-26 750162
Đường Nguyễn Biểu, Hẻm 2261-25, 2-26 750164
Đường Nguyễn Biểu, Hẻm 227195-207, 196-208 750131
Đường Nguyễn Biểu, Hẻm 2391-11, 2-10 750129
Đường Nguyễn Trãi1 750174
Đường Nguyễn Trãi129-133 750230
Đường Nguyễn Trãi141-191 750229
Đường Nguyễn Trãi151-211 750227
Đường Nguyễn Trãi15-17 750170
Đường Nguyễn Trãi19-29 750168
Đường Nguyễn Trãi213-233 750225
Đường Nguyễn Trãi281-233 750223
Đường Nguyễn Trãi29-39 750166
Đường Nguyễn Trãi3-13 750172
Đường Nguyễn Trãi41-51 750125
Đường Nguyễn Trãi51-59 750123
Đường Nguyễn Trãi69-85 750120
Đường Nguyễn Trãi85-87 750118
Đường Nguyễn Trãi93-129 750232
Đường Nguyễn TrãiHẻm 129 750231
Đường Nguyễn TrãiHẻm 15 750171
Đường Nguyễn TrãiHẻm 151 750228
Đường Nguyễn TrãiHẻm 213 750226
Đường Nguyễn TrãiHẻm 233 750224
Đường Nguyễn TrãiHẻm 51 750124
Đường Nguyễn TrãiHẻm 61 750122
Đường Nguyễn Trãi, Hẻm 1986-90, 87-89 750169
Đường Nguyễn Trãi, Hẻm 291-5, 2-6 750167
Đường Nguyễn Trãi, Hẻm 31-13, 2-12 750173
Đường Nguyễn Trãi, Hẻm 691-21, 2-58 750121
Đường Nguyễn Trãi, Hẻm 851-18, 2-14 750119
Đường Nguyễn Văn Cừ119-135 750186
Đường Nguyễn Văn Cừ135-159 750184
Đường Nguyễn Văn Cừ159-169 750182
Đường Nguyễn Văn Cừ169-183 750180
Đường Nguyễn Văn Cừ185-201 750177
Đường Nguyễn Văn Cừ-201 750175
Đường Nguyễn Văn Cừ99-119 750190
Đường Nguyễn Văn Cừ, Hẻm 1191-23, 2-40 750187
Đường Nguyễn Văn Cừ, Hẻm 119, Ngách 119/191-31, 2-40 750188
Đường Nguyễn Văn Cừ, Hẻm 119, Ngách 119/212-30 750189
Đường Nguyễn Văn Cừ, Hẻm 1351-19, 2-18 750185
Đường Nguyễn Văn Cừ, Hẻm 1591-3, 2-4 750183
Đường Nguyễn Văn Cừ, Hẻm 1691-3 750181
Đường Nguyễn Văn Cừ, Hẻm 1851-37, 2-26 750178
Đường Nguyễn Văn Cừ, Hẻm 185, Ngách 185/371-9, 2-26 750179
Đường Nguyễn Văn Cừ, Hẻm 2012-10 750176
Đường Phan Văn Trị102-120 750137
Đường Phan Văn Trị111-129 750140
Đường Phan Văn Trị122-126 750139
Đường Phan Văn Trị1-33 750153
Đường Phan Văn Trị20-38 750158
Đường Phan Văn Trị2-18 750154
Đường Phan Văn Trị317-401 750214
Đường Phan Văn Trị330-414 750215
Đường Phan Văn Trị35-83 750150
Đường Phan Văn Trị40-64 750160
Đường Phan Văn Trị66-84 750133
Đường Phan Văn Trị86-100 750135
Đường Phan Văn Trị95-111 750142
Đường Phan Văn TrịHẻm 100 750136
Đường Phan Văn TrịHẻm 84 750134
Đường Phan Văn Trị, Hẻm 1111-15, 2-8 750141
Đường Phan Văn Trị, Hẻm 1201-3, 2-6 750138
Đường Phan Văn Trị, Hẻm 181-29, 2-42 750155
Đường Phan Văn Trị, Hẻm 18, Ngách 18/131-5, 2-8 750157
Đường Phan Văn Trị, Hẻm 18, Ngách 18/71-7, 2-8 750156
Đường Phan Văn Trị, Hẻm 351-11, 2-12 750151
Đường Phan Văn Trị, Hẻm 35, Ngách 35/7-7 750152
Đường Phan Văn Trị, Hẻm 381-41, 2-46 750159
Đường Phan Văn Trị, Hẻm 9517-37, 18-36 750143
Đường Trần Bình Trọng111-121 750109
Đường Trần Bình Trọng118-120 750114
Đường Trần Bình Trọng120-126 750116
Đường Trần Bình Trọng121-125 750107
Đường Trần Bình Trọng125-149 750105
Đường Trần Bình Trọng151-167 750102
Đường Trần Bình Trọng91-111 750112
Đường Trần Bình TrọngHẻm 120 750115
Đường Trần Bình TrọngHẻm 121 750108
Đường Trần Bình TrọngHẻm 126 750117
Đường Trần Bình TrọngHẻm 91 750113
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 1111-57, 2-54 750110
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 111, Ngách 111/1191-111 750111
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 1251-33, 2-32 750106
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 1511-11, 2-12 750103
Đường Trần Bình Trọng, Ngách 151/1Hẻm 151 750104
Đường Trần Hưng Đạ, Hẻm 4481-17, 2-24 750197
Đường Trần Hưng Đạo354-366 750191
Đường Trần Hưng Đạo368-448 750196
Đường Trần Hưng Đạo450-462 750198
Đường Trần Hưng Đạo464-468 750200
Đường Trần Hưng Đạo470-474 750202
Đường Trần Hưng Đạo476-478 750204
Đường Trần Hưng Đạo478-520 750206
Đường Trần Hưng Đạo532-568 750207
Đường Trần Hưng Đạo570-572 750209
Đường Trần Hưng Đạo-606 750212
Đường Trần Hưng Đạo608-684 750245
Đường Trần Hưng Đạo686-718 750247
Đường Trần Hưng Đạo718-730 750249
Đường Trần Hưng Đạo744-756 750251
Đường Trần Hưng ĐạoHẻm 684 750246
Đường Trần Hưng ĐạoHẻm 718 750248
Đường Trần Hưng ĐạoHẻm 728 750258
Đường Trần Hưng ĐạoHẻm 730 750250
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 366, Ngách 366/111-11, 2-8 750195
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 366, Ngách 366/31-9, 2-12 750193
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 366, Ngách 366/71-11, 2-12 750194
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 3862-22, 3-11 750192
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 4621-7, 2-8 750199
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 4681-29, 2-26 750201
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 4741-19, 2-8 750203
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 4781-5, 2-4 750205
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 5681-15, 2-18 750208
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 572a1-21, 2-18 750210
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 572b1-29, 2-22 750211
Khu chung cư Lê Hồng Phong, Lô nhà B 750242
Khu chung cư Lê Hồng Phong, Lô nhà C 750243
Khu chung cư Nguyễn BiểuDãy nhà 251 750252
Khu chung cư Nguyễn BiểuDãy nhà 252 750253
Khu chung cư Nguyễn BiểuDãy nhà 253 750127
Khu chung cư Nguyễn BiểuDãy nhà 254 750254
Khu chung cư Nguyễn BiểuDãy nhà 255 750255
Khu chung cư Nguyễn BiểuDãy nhà 256 750256
Khu chung cư Nguyễn BiểuDãy nhà 257 750257
Khu chung cư Phan Văn TrịDãy nhà 9 Tầng 750244

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 5

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 177219130,4350960
Phường Số 1078124200,2354000
Phường Số 1193149480,3148219
Phường Số 123568590,3818050
Phường Số 1366139510,2751670
Phường Số 149517810,286361
Phường Số 15108129770,1968300
Phường Số 2157177810,2961314
Phường Số 36378510,1843617
Phường Số 4115125940,3833142
Phường Số 551174370,2279259
Phường Số 643127480,2453117
Phường Số 7115147790,2461579
Phường Số 885
Phường Số 985163740,3941985

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

Exit mobile version